Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
6 |
4 |
5 |
3 |
1 |
0 |
2 |
0 |
5 |
1 |
3 |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
55.56% |
33.33% |
11.11% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
55.56% |
11.11% |
33.33% |
Ireland(U21) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
37 |
57 |
45 |
2 |
72 |
69 |
Ireland(U21) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
30 |
22 |
34 |
28 |
27 |
41 |
43 |
32 |
25 |
21.28% |
15.60% |
24.11% |
19.86% |
19.15% |
29.08% |
30.50% |
22.70% |
17.73% |
Sân nhà |
15 |
11 |
12 |
11 |
8 |
13 |
21 |
10 |
13 |
26.32% |
19.30% |
21.05% |
19.30% |
14.04% |
22.81% |
36.84% |
17.54% |
22.81% |
Sân trung lập |
3 |
4 |
8 |
4 |
4 |
8 |
4 |
9 |
2 |
13.04% |
17.39% |
34.78% |
17.39% |
17.39% |
34.78% |
17.39% |
39.13% |
8.70% |
Sân khách |
12 |
7 |
14 |
13 |
15 |
20 |
18 |
13 |
10 |
19.67% |
11.48% |
22.95% |
21.31% |
24.59% |
32.79% |
29.51% |
21.31% |
16.39% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Ireland(U21) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
23 |
0 |
32 |
35 |
3 |
22 |
4 |
5 |
9 |
41.82% |
0.00% |
58.18% |
58.33% |
5.00% |
36.67% |
22.22% |
27.78% |
50.00% |
Sân nhà |
11 |
0 |
20 |
9 |
0 |
9 |
3 |
1 |
3 |
35.48% |
0.00% |
64.52% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
42.86% |
14.29% |
42.86% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
3 |
7 |
0 |
4 |
0 |
2 |
1 |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
63.64% |
0.00% |
36.36% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
Sân khách |
8 |
0 |
9 |
19 |
3 |
9 |
1 |
2 |
5 |
47.06% |
0.00% |
52.94% |
61.29% |
9.68% |
29.03% |
12.50% |
25.00% |
62.50% |
|
|
|
|