Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Anh(U21)(England(U21))

Thành lập: 1863
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Luân Đôn
Địa chỉ: 25 Soho Square ,LONDON W1D 4FA
Website: http://www.thefa.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 21.87(bình quân)
Anh(U21)(England(U21)) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF19/11/24Hà Lan(U21)*1-1Anh(U21)H0:0HòaDướic0-1Trên
INTERF16/11/24Tây Ban Nha(U21)*0-0Anh(U21)H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA U21Q16/10/24Anh(U21)*7-0Azerbaijan(U21)T0:4 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA U21Q12/10/24Anh(U21)*2-1Ukraine(U21)T0:1 3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
INTERF10/09/24Anh(U21)*4-1Áo(U21)T0:1Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA U21Q07/09/24Bắc Ireland(U21)0-0Anh(U21)*H2 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA U21Q27/03/24Anh(U21)*7-0Luxembourg(U21)T0:4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA U21Q22/03/24Azerbaijan(U21)1-5Anh(U21)*T2 3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA U21Q22/11/23Anh(U21)*3-0Bắc Ireland(U21)T0:2 3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
UEFA U21Q18/11/23Serbia(U21)0-3Anh(U21)*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA U21Q17/10/23Ukraine(U21)3-2Anh(U21)*B1 1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA U21Q13/10/23Anh(U21)*9-1Serbia(U21)T0:1 3/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
UEFA U21Q11/09/23Luxembourg(U21)0-3Anh(U21)*T3 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA U2108/07/23Anh(U21)(T)*1-0Tây Ban Nha(U21)T0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA U2105/07/23Israel(U21)(T)0-3Anh(U21)*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA U2102/07/23Anh(U21)(T)*1-0Bồ Đào Nha(U21)T0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA U2128/06/23Anh(U21)(T)*2-0Đức(U21)T0:0Thắng kèoDướic2-0Trên
UEFA U2125/06/23Anh(U21)(T)*2-0Israel(U21)T0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA U2122/06/23Séc(U21)(T)0-2Anh(U21)*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF10/06/23Anh(U21)0-2Nhật Bản(U22)B  Dướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 15thắng(75.00%), 3hòa(15.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 14thắng kèo(73.68%), 1hòa(5.26%), 4thua kèo(21.05%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 3 2 6 0 1 6 0 0 3 3 1
75.00% 15.00% 10.00% 85.71% 0.00% 14.29% 100.00% 0.00% 0.00% 42.86% 42.86% 14.29%
Anh(U21)(England(U21)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 48 95 63 9 115 100
Anh(U21)(England(U21)) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 89 49 41 28 8 29 54 57 75
41.40% 22.79% 19.07% 13.02% 3.72% 13.49% 25.12% 26.51% 34.88%
Sân nhà 50 18 10 7 2 4 19 21 43
57.47% 20.69% 11.49% 8.05% 2.30% 4.60% 21.84% 24.14% 49.43%
Sân trung lập 11 10 12 10 5 13 14 14 7
22.92% 20.83% 25.00% 20.83% 10.42% 27.08% 29.17% 29.17% 14.58%
Sân khách 28 21 19 11 1 12 21 22 25
35.00% 26.25% 23.75% 13.75% 1.25% 15.00% 26.25% 27.50% 31.25%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Anh(U21)(England(U21)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 87 6 76 13 0 9 6 4 5
51.48% 3.55% 44.97% 59.09% 0.00% 40.91% 40.00% 26.67% 33.33%
Sân nhà 43 3 34 1 0 0 1 0 1
53.75% 3.75% 42.50% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân trung lập 15 1 18 5 0 3 2 1 3
44.12% 2.94% 52.94% 62.50% 0.00% 37.50% 33.33% 16.67% 50.00%
Sân khách 29 2 24 7 0 6 3 3 1
52.73% 3.64% 43.64% 53.85% 0.00% 46.15% 42.86% 42.86% 14.29%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Cameron Archer
11Anthony Gordon
23Noni Madueke
Tiền vệ
6Oliver Skipp
7Morgan Gibbs White
8Jacob Ramsey
10Emile Smith Rowe
14James Garner
17Curtis Jones
18Thomas Doyle
19Harvey Elliott
20Cole Palmer
21Angel Gomes
Hậu vệ
2Maximillian James Aarons
3Luke Thomas
4Charlie Cresswell
5Taylor Harwood-Bellis
12Jarrad Branthwaite
15Levi Colwill
Thủ môn
1James Trafford
13Josh Griffiths
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.