Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Giải Ngoại Hạng Anh

Brentford

[11]
 (0:1 1/4

Luton Town

[17]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất        
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG LCH21/01/21 Brentford*1-0Luton Town 0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
ENG LCH31/10/20Luton Town0-3Brentford*3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
ENG LCH26/02/20Luton Town2-1Brentford*1:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ENG LCH30/11/19Brentford*7-0Luton Town0:1Thắng kèoTrênl5-0Trên
INT CF29/07/15Luton Town2-1Brentford*1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG D202/05/09Brentford2-0Luton Town Dướic0-0Dưới
ENG D226/11/08 Luton Town0-1Brentford*0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG JPT08/10/08Luton Town*2-2Brentford0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
ENG FAC28/11/07Brentford0-2Luton Town*1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG FAC10/11/07Luton Town*1-1Brentford0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Brentford: 5thắng(50.00%), 2hòa(20.00%), 3bại(30.00%).
Cộng 9 trận mở kèo, Brentford: 6thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(33.33%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Brentford Luton Town
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Hòa][Bại][Hòa][Bại][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Hòa] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Brentford ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Brentford 4 Thắng 1 Hòa 3 Bại
Brentford thắng liền 2 trận gần đây, nhưng đối thủ của họ đều là đội mạnh như Liverpool và Arsenal, nhận thất bại cũng có thể hợp lý, rốt cuộc từng thắng liền 3 trận, hơn nữa, Luton Town rất tệ trên sân khách mùa này, đội bóng chỉ có được 1 thắng 1 hòa và 5 thua sau 7 trận sân khách, vậy thế, Brentford đáng được đánh giá cao hơn trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Brentford - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR26/11/23Brentford0-1Arsenal*B1:0HòaDướil0-0Dưới
ENG PR12/11/23Liverpool*3-0BrentfordB0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR04/11/23Brentford*3-2West Ham UnitedT0:1/2Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG PR28/10/23Chelsea FC*0-2BrentfordT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR21/10/23Brentford*3-0Burnley T0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG PR07/10/23Manchester United*2-1BrentfordB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG PR01/10/23 Nottingham Forest*1-1BrentfordH0:0HòaDướic0-0Dưới
ENG LC28/09/23Brentford0-1Arsenal*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG PR24/09/23Brentford*1-3EvertonB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG PR17/09/23Newcastle*1-0BrentfordB0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG PR02/09/23Brentford*2-2AFC BournemouthH0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG LC30/08/23Newport County1-1Brentford*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[0-3]
ENG PR26/08/23Brentford*1-1Crystal PalaceH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ENG PR19/08/23 Fulham*0-3BrentfordT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR13/08/23Brentford*2-2Tottenham HotspurH0:0HòaTrênc2-2Trên
INT CF05/08/23Brentford*0-0Lille OSCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF30/07/23Aston Villa(T)*3-3BrentfordH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-2Trên
INT CF27/07/23Brentford(T)0-2Brighton & Hove Albion*B1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF24/07/23Fulham(T)3-2Brentford*B1/4:0Thua kèoTrênl2-1Trên
INT CF13/07/23Boreham Wood1-1Brentford*H2:0Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 4thắng(20.00%), 8hòa(40.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 5thắng kèo(25.00%), 4hòa(20.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 8 8 2 4 3 0 1 2 2 3 3
20.00% 40.00% 40.00% 22.22% 44.44% 33.33% 0.00% 33.33% 66.67% 25.00% 37.50% 37.50%
Brentford - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 274 515 306 19 529 585
Brentford - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 229 226 304 188 167 282 371 254 207
20.56% 20.29% 27.29% 16.88% 14.99% 25.31% 33.30% 22.80% 18.58%
Sân nhà 124 129 148 74 68 119 178 136 110
22.84% 23.76% 27.26% 13.63% 12.52% 21.92% 32.78% 25.05% 20.26%
Sân trung lập 2 1 6 3 1 4 5 2 2
15.38% 7.69% 46.15% 23.08% 7.69% 30.77% 38.46% 15.38% 15.38%
Sân khách 103 96 150 111 98 159 188 116 95
18.46% 17.20% 26.88% 19.89% 17.56% 28.49% 33.69% 20.79% 17.03%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Brentford - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 249 14 267 191 10 133 60 49 70
46.98% 2.64% 50.38% 57.19% 2.99% 39.82% 33.52% 27.37% 39.11%
Sân nhà 174 11 181 39 2 33 24 20 29
47.54% 3.01% 49.45% 52.70% 2.70% 44.59% 32.88% 27.40% 39.73%
Sân trung lập 2 0 4 4 0 1 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 80.00% 0.00% 20.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 73 3 82 148 8 99 36 28 40
46.20% 1.90% 51.90% 58.04% 3.14% 38.82% 34.62% 26.92% 38.46%
Brentford - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR06/12/2023 19:30:00Brighton & Hove AlbionVSBrentford
ENG PR09/12/2023 15:00:00Sheffield UnitedVSBrentford
ENG PR17/12/2023 14:00:00BrentfordVSAston Villa
ENG PR27/12/2023 19:30:00BrentfordVSWolves
ENG PR30/12/2023 15:00:00Crystal PalaceVSBrentford
Luton Town - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR25/11/23Luton Town2-1Crystal Palace*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG PR11/11/23Manchester United*1-0Luton TownB0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG PR06/11/23Luton Town1-1Liverpool*H2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG PR29/10/23Aston Villa*3-1Luton TownB0:1 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG PR21/10/23Nottingham Forest*2-2Luton TownH0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ENG PR07/10/23Luton Town0-1Tottenham Hotspur* B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR04/10/23Luton Town*1-2BurnleyB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR30/09/23Everton*1-2Luton TownT0:3/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG LC27/09/23 Exeter City1-0Luton Town*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR23/09/23Luton Town1-1Wolves* H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG PR16/09/23Fulham*1-0Luton TownB0:3/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
ENG PR02/09/23Luton Town1-2West Ham United*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ENG LC30/08/23Luton Town*3-2GillinghamT0:1HòaTrênl2-0Trên
ENG PR26/08/23Chelsea FC*3-0Luton TownB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG PR12/08/23Brighton & Hove Albion*4-1Luton TownB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF05/08/23VfL Bochum1-3Luton TownT  Trênc1-1Trên
INT CF05/08/23VfL Bochum*2-1Luton TownB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF03/08/23Wolves*0-0Luton TownH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF02/08/23Welling United2-2Luton TownH  Trênc2-0Trên
INT CF29/07/23Sheffield Wed1-2Luton Town*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 5hòa(25.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 18 trận mở kèo, : 9thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.56%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 5 10 2 2 3 0 0 0 3 3 7
25.00% 25.00% 50.00% 28.57% 28.57% 42.86% 0.00% 0.00% 0.00% 23.08% 23.08% 53.85%
Luton Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 299 540 300 29 588 580
Luton Town - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 268 247 305 204 144 282 380 270 236
22.95% 21.15% 26.11% 17.47% 12.33% 24.14% 32.53% 23.12% 20.21%
Sân nhà 171 118 147 93 44 98 184 137 154
29.84% 20.59% 25.65% 16.23% 7.68% 17.10% 32.11% 23.91% 26.88%
Sân trung lập 1 1 3 1 3 3 4 2 0
11.11% 11.11% 33.33% 11.11% 33.33% 33.33% 44.44% 22.22% 0.00%
Sân khách 96 128 155 110 97 181 192 131 82
16.38% 21.84% 26.45% 18.77% 16.55% 30.89% 32.76% 22.35% 13.99%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Luton Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 302 9 300 158 5 138 60 41 54
49.43% 1.47% 49.10% 52.49% 1.66% 45.85% 38.71% 26.45% 34.84%
Sân nhà 198 8 179 48 1 31 28 18 27
51.43% 2.08% 46.49% 60.00% 1.25% 38.75% 38.36% 24.66% 36.99%
Sân trung lập 0 0 2 2 0 1 1 1 1
0.00% 0.00% 100.00% 66.67% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 104 1 119 108 4 106 31 22 26
46.43% 0.45% 53.13% 49.54% 1.83% 48.62% 39.24% 27.85% 32.91%
Luton Town - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR05/12/2023 20:15:00Luton TownVSArsenal
ENG PR10/12/2023 14:00:00Luton TownVSManchester City
ENG PR16/12/2023 15:00:00AFC BournemouthVSLuton Town
ENG PR23/12/2023 15:00:00Luton TownVSNewcastle
ENG PR26/12/2023 15:00:00Sheffield UnitedVSLuton Town
Brentford Formation: 532 Luton Town Formation: 361

Đội hình Brentford:

Đội hình Luton Town:

Thủ môn Thủ môn
1 Mark Flekken 21 Thomas Strakosha 40 Ellery Balcombe 24 Thomas Kaminski 23 Tim Krul 1 James Shea
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
19 Bryan Mbeumo
11 Yoane Wissa
7 Neal Maupay
23 Keane Lewis Potter
17 Ivan Toney
24 Mikkel Damsgaard
9 Kevin Schade
15 Frank Onyeka
6 Christian Thers Norgaard
33 Yehor Yarmoliuk
26 Shandon Baptiste
25 Myles Peart-Harris
10 Joshua Da Silva
8 Mathias Jensen
14 Saman Ghoddos
20 Kristoffer Vassbakk Ajer
5 Ethan Pinnock
16 Ben Mee
27 Vitaly Janelt
13 Mathias Zanka Jorgensen
4 Charlie Goode
30 Mads Roerslev Rasmussen
3 Rico Henry
22 Nathan Michael Collins
2 Aaron Hickey
9 Carlton Morris
11 Elijah Adebayo
19 Jacob Brown
10 Cauley Woodrow
45 Alfie Doughty
17 Pelly Ruddock Mpanzu
6 Ross Barkley
29 Amari‘i Bell
30 Andros Townsend
7 Chiedozie Ogbene
26 Ryan Giles
14 Tahith Chong
43 Zack Nelson
18 Jordan Clark
8 Luke Berry
28 Albert-Mboyo Sambi Lokonga
13 Marvelous Nakamba
15 Teden Mengi
4 Tom Lockyer
2 Gabriel Osho
3 Daniel Potts
16 Reece Burke
5 Mads Juel Andersen
12 Issa Kabore
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.09 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Aston Villa13139904569.23%Chi tiết
2Brighton & Hove Albion13139805361.54%Chi tiết
3Liverpool131311814461.54%Chi tiết
4Wolves13132706153.85%Chi tiết
5Fulham13134706153.85%Chi tiết
6Chelsea FC13138706153.85%Chi tiết
7Luton Town13131706153.85%Chi tiết
8Tottenham Hotspur13139715253.85%Chi tiết
9West Ham United13135715253.85%Chi tiết
10Sheffield United13130607-146.15%Chi tiết
11Manchester City131312616046.15%Chi tiết
12Nottingham Forest13134625146.15%Chi tiết
13Newcastle131311616046.15%Chi tiết
14Crystal Palace13137508-338.46%Chi tiết
15AFC Bournemouth13134526-138.46%Chi tiết
16Everton13136517-238.46%Chi tiết
17Arsenal131312535038.46%Chi tiết
18Brentford13136445-130.77%Chi tiết
19Manchester United131310409-530.77%Chi tiết
20Burnley131302110-815.38%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Đội nhà thắng kèo 63 45.32%
 Hòa 18 12.95%
 Đội khách thắng kèo 58 41.73%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Aston Villa, 69.23%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Burnley, 15.38%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Aston Villa, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Burnley, 0.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Brighton & Hove Albion, 66.67%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Newcastle, 16.67%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Brentford, 30.77%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 02/12/2023 10:24:06

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
02/12/2023 15:00:00
Thời tiết:
 Nắng và nhiều mây thay đổi
Nhiệt độ:
0℃~1℃ / 32°F~34°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 622
Cập nhật: GMT+0800
02/12/2023 10:23:59
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.