Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Manchester United

 (0:0

Bayern Munich

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL21/09/23Bayern Munich*4-3Manchester United0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
INT CF06/08/18Bayern Munich*1-0Manchester United0:1HòaDướil0-0Dưới
UEFA CL10/04/14Bayern Munich*3-1Manchester United0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
UEFA CL02/04/14Manchester United1-1Bayern Munich* 1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL08/04/10 Manchester United*3-2Bayern Munich0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl3-1Trên
UEFA CL31/03/10Bayern Munich2-1Manchester United*1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Audi Cup31/07/09Bayern Munich*0-0Manchester United0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF26/07/04Manchester United(T)0-0Bayern Munich*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL14/03/02Manchester United0-0Bayern Munich Dướic 

Cộng 9 trận đấu, Manchester United: 1thắng(11.11%), 4hòa(44.44%), 4bại(44.44%).
Cộng 8 trận mở kèo, Manchester United: 4thắng kèo(50.00%), 2hòa(25.00%), 2thua kèo(25.00%).
Cộng 4trận trên, 5trận dưới, 5trận chẵn, 4trận lẻ, 3trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Manchester United Bayern Munich
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Bại]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Manchester United ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Manchester United 1 Thắng 5 Hòa 4 Bại
Manchester United chỉ giành được 4 điểm và xếp bét bảng, đội bóng nếu muốn đi tiếp phải thắng trận mà còn dựa vào 2 đội chung bảng hòa nhau. Manchester United liên tiếp thi đấu trên sân nhà vậy nhỉnh hơn về thể lực. Bayern Munich đã sớm để giành vé đi tiếp, các cầu thủ thiếu tinh thần chiến đấu. Nên mục tiêu của Manchester United là làm hết sức mình để thắng trận.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Manchester United - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG PR09/12/23Manchester United*0-3AFC BournemouthB0:1Thua kèoTrênl0-1Trên
ENG PR07/12/23Manchester United*2-1Chelsea FCT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG PR03/12/23Newcastle*1-0Manchester UnitedB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL30/11/23Galatasaray*3-3Manchester UnitedH0:0HòaTrênc1-2Trên
ENG PR27/11/23Everton*0-3Manchester UnitedT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG PR11/11/23Manchester United*1-0Luton TownT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL09/11/23FC Copenhague4-3Manchester United* B3/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
ENG PR04/11/23Fulham0-1Manchester United*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG LC02/11/23Manchester United*0-3NewcastleB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG PR29/10/23Manchester United0-3Manchester City*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL25/10/23Manchester United*1-0FC CopenhagueT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG PR22/10/23Sheffield United1-2Manchester United*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR07/10/23Manchester United*2-1BrentfordT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL04/10/23 Manchester United*2-3GalatasarayB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG PR30/09/23Manchester United*0-1Crystal PalaceB0:1Thua kèoDướil0-1Trên
ENG LC27/09/23Manchester United*3-0Crystal PalaceT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
ENG PR24/09/23Burnley0-1Manchester United*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA CL21/09/23Bayern Munich*4-3Manchester UnitedB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
ENG PR16/09/23Manchester United*1-3Brighton & Hove AlbionB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG PR03/09/23Arsenal*3-1Manchester UnitedB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 1hòa(5.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 3trận chẵn, 17trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 1 10 5 0 6 0 0 0 4 1 4
45.00% 5.00% 50.00% 45.45% 0.00% 54.55% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 11.11% 44.44%
Manchester United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 348 610 403 46 726 681
Manchester United - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 493 357 281 171 105 239 400 345 423
35.04% 25.37% 19.97% 12.15% 7.46% 16.99% 28.43% 24.52% 30.06%
Sân nhà 267 178 114 58 28 89 167 162 227
41.40% 27.60% 17.67% 8.99% 4.34% 13.80% 25.89% 25.12% 35.19%
Sân trung lập 33 22 26 12 9 20 32 23 27
32.35% 21.57% 25.49% 11.76% 8.82% 19.61% 31.37% 22.55% 26.47%
Sân khách 193 157 141 101 68 130 201 160 169
29.24% 23.79% 21.36% 15.30% 10.30% 19.70% 30.45% 24.24% 25.61%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Manchester United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 516 61 491 75 2 63 25 34 19
48.31% 5.71% 45.97% 53.57% 1.43% 45.00% 32.05% 43.59% 24.36%
Sân nhà 263 33 248 11 0 13 8 8 3
48.35% 6.07% 45.59% 45.83% 0.00% 54.17% 42.11% 42.11% 15.79%
Sân trung lập 37 1 29 11 1 5 4 6 5
55.22% 1.49% 43.28% 64.71% 5.88% 29.41% 26.67% 40.00% 33.33%
Sân khách 216 27 214 53 1 45 13 20 11
47.26% 5.91% 46.83% 53.54% 1.01% 45.45% 29.55% 45.45% 25.00%
Manchester United - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG PR17/12/2023 16:30:00LiverpoolVSManchester United
ENG PR23/12/2023 12:30:00West Ham UnitedVSManchester United
ENG PR26/12/2023 20:00:00Manchester UnitedVSAston Villa
ENG PR30/12/2023 17:30:00Nottingham ForestVSManchester United
ENG FAC08/01/2024 20:15:00Wigan AthleticVSManchester United
Bayern Munich - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D109/12/23Eintracht Frankfurt5-1Bayern Munich*B1 3/4:0Thua kèoTrênc3-1Trên
UEFA CL30/11/23Bayern Munich*0-0FC CopenhagueH0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D125/11/23Koln0-1Bayern Munich*T1 3/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
GER D111/11/23Bayern Munich*4-21. FC Heidenheim 1846T0:2 3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL09/11/23Bayern Munich*2-1GalatasarayT0:2 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D105/11/23Borussia Dortmund0-4Bayern Munich*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
GERC02/11/23Saarbrucken2-1Bayern Munich*B3 1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D128/10/23 Bayern Munich*8-0SV Darmstadt 98 T0:3Thắng kèoTrênc0-0Dưới
UEFA CL25/10/23Galatasaray1-3Bayern Munich*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D122/10/231.FSV Mainz 051-3Bayern Munich*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
GER D108/10/23Bayern Munich*3-0SC FreiburgT0:2 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA CL04/10/23FC Copenhague1-2Bayern Munich*T1 3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D101/10/23RB Leipzig2-2Bayern Munich*H3/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
GERC27/09/23Preuben Munster0-4Bayern Munich*T3 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-3Trên
GER D123/09/23Bayern Munich*7-0VfL BochumT0:2 1/2Thắng kèoTrênl4-0Trên
UEFA CL21/09/23Bayern Munich*4-3Manchester UnitedT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-0Trên
GER D116/09/23Bayern Munich*2-2Bayer LeverkusenH0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
GER D103/09/23Monchengladbach1-2Bayern Munich*T2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D127/08/23Bayern Munich*3-1AugsburgT0:2 3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D119/08/23Werder Bremen0-4Bayern Munich*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 15thắng(75.00%), 3hòa(15.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 18trận trên, 2trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 3 2 7 2 0 0 0 0 8 1 2
75.00% 15.00% 10.00% 77.78% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 72.73% 9.09% 18.18%
Bayern Munich - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 217 529 470 89 630 675
Bayern Munich - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 597 271 234 114 89 162 284 321 538
45.75% 20.77% 17.93% 8.74% 6.82% 12.41% 21.76% 24.60% 41.23%
Sân nhà 300 118 98 39 21 51 113 141 271
52.08% 20.49% 17.01% 6.77% 3.65% 8.85% 19.62% 24.48% 47.05%
Sân trung lập 34 23 11 9 9 14 19 18 35
39.53% 26.74% 12.79% 10.47% 10.47% 16.28% 22.09% 20.93% 40.70%
Sân khách 263 130 125 66 59 97 152 162 232
40.90% 20.22% 19.44% 10.26% 9.18% 15.09% 23.64% 25.19% 36.08%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bayern Munich - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 534 38 548 16 1 25 14 12 10
47.68% 3.39% 48.93% 38.10% 2.38% 59.52% 38.89% 33.33% 27.78%
Sân nhà 251 16 250 3 0 0 2 6 2
48.55% 3.09% 48.36% 100.00% 0.00% 0.00% 20.00% 60.00% 20.00%
Sân trung lập 34 3 39 0 0 3 3 1 2
44.74% 3.95% 51.32% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân khách 249 19 259 13 1 22 9 5 6
47.25% 3.61% 49.15% 36.11% 2.78% 61.11% 45.00% 25.00% 30.00%
Bayern Munich - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D117/12/2023 18:30:00Bayern MunichVSVfB Stuttgart
GER D120/12/2023 19:30:00VfL WolfsburgVSBayern Munich
GER D112/01/2024 19:30:00Bayern MunichVSHoffenheim
GER D121/01/2024 14:30:00Bayern MunichVSWerder Bremen
GER D124/01/2024 19:30:00Bayern MunichVSUnion Berlin
Manchester United Formation: 451 Bayern Munich Formation: 451

Đội hình Manchester United:

Đội hình Bayern Munich:

Thủ môn Thủ môn
24 Andre Onana 22 Tom Heaton 1 Altay Bayindir 1 Manuel Neuer 18 Daniel Peretz 26 Sven Ulreich 43 Tom Huelsmann
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
11 Rasmus Hojlund
52 Joe Hugill
28 Facundo Pellistri Rebollo
47 Shola Shoretire
9 Anthony Martial
16 Diallo Amad Traore
10 Marcus Rashford
25 Jadon Sancho
39 Scott McTominay
4 Sofyan Amrabat
21 Antony Matheus dos Santos
8 Bruno Miguel Borges Fernandes
17 Alejandro Garnacho Ferreira
37 Kobbie Mainoo
44 Daniel Gore
46 Hannibal Mejbri
34 Donny van de Beek
62 Omari Forson
14 Christian Dannemann Eriksen
18 Carlos Henrique Casimiro
7 Mason Mount
29 Aaron Wan Bissaka
5 Harry Maguire
2 Victor Jorgen Nilsson Lindelof
23 Luke Shaw
20 Jose Diogo Dalot Teixeira
15 Sergio Reguilon Rodriguez
19 Raphael Varane
35 Jonny Evans
6 Lisandro Martinez
12 Tyrell Malacia
9 Harry Kane
42 Jamal Musiala
10 Leroy Sane
7 Serge Gnabry
6 Joshua Kimmich
22 Raphael Adelino Jose Guerreiro
11 Kingsley Coman
25 Thomas Muller
39 Mathys Tel
41 Frans Kratzig
45 Aleksandar Pavlovic
27 Konrad Laimer
8 Leon Goretzka
2 Dayot Upamecano
19 Alphonso Davies
28 Tarek Buchmann
4 Matthijs de Ligt
20 Bouna Sarr
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Servette4404004100.00%Chi tiết
2FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
3KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
4FC Copenhague11115902781.82%Chi tiết
5FC Porto553401380.00%Chi tiết
6FC Shakhtar Donetsk551401380.00%Chi tiết
7Arsenal555401380.00%Chi tiết
8Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
9Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
10VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
11Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
12Sporting Braga994603366.67%Chi tiết
13NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
14Atletico de Madrid553311260.00%Chi tiết
15Red Bull Salzburg551302160.00%Chi tiết
16Breidablik652302160.00%Chi tiết
17Union Berlin551302160.00%Chi tiết
18Borussia Dortmund552311260.00%Chi tiết
19Manchester City555302160.00%Chi tiết
20Lazio553311260.00%Chi tiết
21Real Sociedad553311260.00%Chi tiết
22Real Madrid554302160.00%Chi tiết
23Young Boys772403157.14%Chi tiết
24PSV Eindhoven996513255.56%Chi tiết
25Urartu221101050.00%Chi tiết
26Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
27Hacken444202050.00%Chi tiết
28Larne FC220110150.00%Chi tiết
29Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
30Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
31Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
32Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
33Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
34FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
35Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
36Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
37Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
38Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
39Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
40FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
41Ballkani220101050.00%Chi tiết
42Barcelona555203-140.00%Chi tiết
43Paris Saint Germain554203-140.00%Chi tiết
44Inter Milan553221140.00%Chi tiết
45Newcastle552212040.00%Chi tiết
46Napoli554203-140.00%Chi tiết
47RC Lens551212040.00%Chi tiết
48RB Leipzig553221140.00%Chi tiết
49Feyenoord Rotterdam553203-140.00%Chi tiết
50Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
51Galatasaray11117425-136.36%Chi tiết
52Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
53Royal Antwerp FC772205-328.57%Chi tiết
54AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
55Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
56Qarabag443103-225.00%Chi tiết
57FC Astana441103-225.00%Chi tiết
58HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
59Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
60BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
61Manchester United553113-220.00%Chi tiết
62Celtic551104-320.00%Chi tiết
63Sevilla552104-320.00%Chi tiết
64AC Milan552122-120.00%Chi tiết
65Crvena Zvezda Beograd551122-120.00%Chi tiết
66Bayern Munich555104-320.00%Chi tiết
67Molde665114-316.67%Chi tiết
68Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
69Marseille222002-20.00%Chi tiết
70Genk222002-20.00%Chi tiết
71SL Benfica553014-40.00%Chi tiết
72Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
73Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
74Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
75SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
76The New Saints220002-20.00%Chi tiết
77Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
78Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 156 86.67%
 Hòa 24 13.33%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Servette, FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Shamrock Rovers, Marseille, Genk, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, SL Benfica, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Partizani Tirana, Larne FC, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 12/12/2023 08:38:23

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
12/12/2023 20:00:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
6℃~7℃ / 43°F~45°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
12/12/2023 08:38:07
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.