Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Champions League

Borussia Dortmund

[F1]
 (1/2:0

Paris Saint Germain

[F2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA CL20/09/23Paris Saint Germain*2-0Borussia Dortmund0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL12/03/20Paris Saint Germain*2-0Borussia Dortmund 0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
UEFA CL19/02/20Borussia Dortmund2-1Paris Saint Germain*1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL05/11/10Paris Saint Germain0-0Borussia Dortmund*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL22/10/10Borussia Dortmund*1-1Paris Saint Germain0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 5 trận đấu, Borussia Dortmund: 1thắng(20.00%), 2hòa(40.00%), 2bại(40.00%).
Cộng 5 trận mở kèo, Borussia Dortmund: 1thắng kèo(20.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(80.00%).
Cộng 1trận trên, 4trận dưới, 4trận chẵn, 1trận lẻ, 1trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Borussia Dortmund Paris Saint Germain
Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Paris Saint Germain ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Borussia Dortmund 1 Thắng 2 Hòa 2 Bại
Paris Saint Germain gần như nắm chắc tấm vé đi tiếp. Còn Borussia Dortmund đã sớm để đi tiếp. Phải biết thêm, Paris Saint Germain thắng đậm trước đối thủ ở lượt đi. Nên đội mạnh Ligue 1 này vẫn đáng tin cậy hơn ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Borussia Dortmund - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D110/12/23 Borussia Dortmund*2-3RB LeipzigB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
GERC07/12/23VfB Stuttgart*2-0Borussia DortmundB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D104/12/23Bayer Leverkusen*1-1Borussia DortmundH0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA CL29/11/23AC Milan*1-3Borussia DortmundT0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
GER D125/11/23Borussia Dortmund*4-2MonchengladbachT0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-2Trên
GER D111/11/23VfB Stuttgart*2-1Borussia DortmundB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA CL08/11/23Borussia Dortmund*2-0NewcastleT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D105/11/23Borussia Dortmund0-4Bayern Munich*B1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
GERC02/11/23Borussia Dortmund*1-0Hoffenheim T0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
GER D129/10/23Eintracht Frankfurt3-3Borussia Dortmund*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
UEFA CL26/10/23Newcastle*0-1Borussia DortmundT0:1Thắng kèoDướil0-1Trên
GER D121/10/23Borussia Dortmund*1-0Werder BremenT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D107/10/23Borussia Dortmund*4-2Union BerlinT0:3/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
UEFA CL05/10/23Borussia Dortmund*0-0AC MilanH0:0HòaDướic0-0Dưới
GER D130/09/23Hoffenheim1-3Borussia Dortmund* T1/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
GER D123/09/23Borussia Dortmund*1-0VfL WolfsburgT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA CL20/09/23Paris Saint Germain*2-0Borussia DortmundB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D116/09/23 SC Freiburg*2-4Borussia DortmundT0:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
GER D102/09/23Borussia Dortmund*2-21. FC Heidenheim 1846H0:1 3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D126/08/23VfL Bochum1-1Borussia Dortmund*H1:0Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 6 2 2 0 0 0 4 3 3
50.00% 25.00% 25.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Borussia Dortmund - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 211 514 431 53 581 628
Borussia Dortmund - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 413 244 269 155 128 183 341 287 398
34.16% 20.18% 22.25% 12.82% 10.59% 15.14% 28.21% 23.74% 32.92%
Sân nhà 195 113 110 55 36 59 140 135 175
38.31% 22.20% 21.61% 10.81% 7.07% 11.59% 27.50% 26.52% 34.38%
Sân trung lập 33 19 19 8 8 14 26 14 33
37.93% 21.84% 21.84% 9.20% 9.20% 16.09% 29.89% 16.09% 37.93%
Sân khách 185 112 140 92 84 110 175 138 190
30.18% 18.27% 22.84% 15.01% 13.70% 17.94% 28.55% 22.51% 31.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Borussia Dortmund - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 400 36 400 88 2 80 35 24 32
47.85% 4.31% 47.85% 51.76% 1.18% 47.06% 38.46% 26.37% 35.16%
Sân nhà 186 15 188 20 0 17 15 7 10
47.81% 3.86% 48.33% 54.05% 0.00% 45.95% 46.88% 21.88% 31.25%
Sân trung lập 26 7 31 9 0 3 3 0 1
40.63% 10.94% 48.44% 75.00% 0.00% 25.00% 75.00% 0.00% 25.00%
Sân khách 188 14 181 59 2 60 17 17 21
49.09% 3.66% 47.26% 48.76% 1.65% 49.59% 30.91% 30.91% 38.18%
Borussia Dortmund - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D116/12/2023 14:30:00AugsburgVSBorussia Dortmund
GER D119/12/2023 19:30:00Borussia DortmundVS1.FSV Mainz 05
GER D113/01/2024 17:30:00SV Darmstadt 98VSBorussia Dortmund
GER D120/01/2024 14:30:00KolnVSBorussia Dortmund
GER D127/01/2024 14:30:00Borussia DortmundVSVfL Bochum
Paris Saint Germain - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D110/12/23Paris Saint Germain*2-1NantesT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D103/12/23Le Havre0-2Paris Saint Germain* T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA CL29/11/23Paris Saint Germain*1-1NewcastleH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D125/11/23Paris Saint Germain*5-2AS MonacoT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
FRA D111/11/23Stade Reims0-3Paris Saint Germain*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL08/11/23AC Milan2-1Paris Saint Germain*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D104/11/23Paris Saint Germain*3-0Montpellier HSCT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D129/10/23Stade Brestois2-3Paris Saint Germain*T1:0HòaTrênl1-2Trên
UEFA CL26/10/23Paris Saint Germain*3-0AC MilanT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D121/10/23Paris Saint Germain*3-0StrasbourgT0:2Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D109/10/23Stade Rennes FC1-3Paris Saint Germain*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA CL05/10/23Newcastle*4-1Paris Saint GermainB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D130/09/23Clermont Foot0-0Paris Saint Germain*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D125/09/23Paris Saint Germain*4-0MarseilleT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA CL20/09/23Paris Saint Germain*2-0Borussia DortmundT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D116/09/23Paris Saint Germain*2-3NiceB0:1Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D104/09/23Lyonnais1-4Paris Saint Germain*T1:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
FRA D127/08/23Paris Saint Germain*3-1RC LensT0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D120/08/23Toulouse1-1Paris Saint Germain*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D113/08/23Paris Saint Germain*0-0FC LorientH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 4hòa(20.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 4 3 8 2 1 0 0 0 5 2 2
65.00% 20.00% 15.00% 72.73% 18.18% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 55.56% 22.22% 22.22%
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 304 527 378 44 617 636
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 449 282 280 150 92 214 351 308 380
35.83% 22.51% 22.35% 11.97% 7.34% 17.08% 28.01% 24.58% 30.33%
Sân nhà 248 121 114 45 29 74 128 152 203
44.52% 21.72% 20.47% 8.08% 5.21% 13.29% 22.98% 27.29% 36.45%
Sân trung lập 41 32 27 11 4 16 27 35 37
35.65% 27.83% 23.48% 9.57% 3.48% 13.91% 23.48% 30.43% 32.17%
Sân khách 160 129 139 94 59 124 196 121 140
27.54% 22.20% 23.92% 16.18% 10.15% 21.34% 33.73% 20.83% 24.10%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris Saint Germain - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 430 52 436 87 2 70 31 27 22
46.84% 5.66% 47.49% 54.72% 1.26% 44.03% 38.75% 33.75% 27.50%
Sân nhà 235 23 230 8 0 5 7 7 2
48.16% 4.71% 47.13% 61.54% 0.00% 38.46% 43.75% 43.75% 12.50%
Sân trung lập 40 5 34 8 0 9 7 2 1
50.63% 6.33% 43.04% 47.06% 0.00% 52.94% 70.00% 20.00% 10.00%
Sân khách 155 24 172 71 2 56 17 18 19
44.16% 6.84% 49.00% 55.04% 1.55% 43.41% 31.48% 33.33% 35.19%
Paris Saint Germain - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D117/12/2023 19:45:00Lille OSCVSParis Saint Germain
FRA D120/12/2023 20:00:00Paris Saint GermainVSMetz
FRA D114/01/2024 19:45:00RC LensVSParis Saint Germain
FRA D128/01/2024 15:59:00Paris Saint GermainVSStade Brestois
FRA D104/02/2024 15:59:00StrasbourgVSParis Saint Germain
Borussia Dortmund Formation: 451 Paris Saint Germain Formation: 442

Đội hình Borussia Dortmund:

Đội hình Paris Saint Germain:

Thủ môn Thủ môn
1 Gregor Kobel 35 Marcel Lotka 33 Alexander Niklas Meyer 99 Gianluigi Donnarumma 80 Arnau Tenas Urena 30 Alexandre Letellier 1 Keylor Navas Gamboa 16 Sergio Rico Gonzalez
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
14 Niclas Fullkrug
27 Karim Adeyemi
18 Youssoufa Moukoko
9 Sebastien Haller
16 Julien Duranville
6 Salih Ozcan
19 Julian Brandt
21 Donyell Malen
11 Marco Reus
43 Jamie Bynoe Gittens
7 Giovanni Reyna
23 Emre Can
20 Marcel Sabitzer
8 Felix Nmecha
17 Marius Wolf
15 Mats Hummels
4 Nico Schlotterbeck
5 Ramy Bensebaini
42 Hendry Blank
26 Julian Ryerson
23 Randal Kolo Muani
7 Kylian Mbappe Lottin
9 Goncalo Matias Ramos
29 Bradley Barcola
11 Marco Asensio Willemsen
10 Ousmane Dembele
28 Carlos Soler Barragan
4 Manuel Ugarte
19 Lee Kang In
33 Warren Zaire-Emery
17 Vitor Machado Ferreira,Vitinha
8 Fabian Ruiz Pena
2 Achraf Hakimi
37 Milan Skriniar
15 Danilo Luis Hello Pereira
21 Lucas Francois Bernard Hernandez
26 Nordi Mukiele Mulere
5 Marcos Aoas Correa
3 Presnel Kimpembe
25 Nuno Mendes
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.27 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1FK Buducnost Podgorica2111001100.00%Chi tiết
2KI Klaksvik6606006100.00%Chi tiết
3Servette4404004100.00%Chi tiết
4FC Copenhague121261002883.33%Chi tiết
5FC Porto553401380.00%Chi tiết
6FC Shakhtar Donetsk551401380.00%Chi tiết
7Dinamo Zagreb443301275.00%Chi tiết
8VMFD Zalgiris442301275.00%Chi tiết
9Sheriff Tiraspol441301275.00%Chi tiết
10Rakow Czestochowa884602475.00%Chi tiết
11Arsenal665411366.67%Chi tiết
12NK Olimpija Ljubljana663402266.67%Chi tiết
13Real Sociedad663411366.67%Chi tiết
14Real Madrid665402266.67%Chi tiết
15Manchester City555302160.00%Chi tiết
16Lazio553311260.00%Chi tiết
17Atletico de Madrid553311260.00%Chi tiết
18Borussia Dortmund552311260.00%Chi tiết
19Sporting Braga10104604260.00%Chi tiết
20Breidablik652302160.00%Chi tiết
21Young Boys772403157.14%Chi tiết
22Urartu221101050.00%Chi tiết
23Red Bull Salzburg661303050.00%Chi tiết
24PSV Eindhoven10107523250.00%Chi tiết
25Union Berlin661303050.00%Chi tiết
26Sparta Prague221101050.00%Chi tiết
27Dinamo Tbilisi221101050.00%Chi tiết
28Larne FC220110150.00%Chi tiết
29Aris Limassol443202050.00%Chi tiết
30Zrinjski Mostar442202050.00%Chi tiết
31Farul Constanta221101050.00%Chi tiết
32Hacken444202050.00%Chi tiết
33Hamrun Spartans220101050.00%Chi tiết
34Swift Hesperange220101050.00%Chi tiết
35Napoli665303050.00%Chi tiết
36Panathinaikos663303050.00%Chi tiết
37Lincoln Red Imps220101050.00%Chi tiết
38Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
39FC Struga Trim-Lum220101050.00%Chi tiết
40Valmieras FK220101050.00%Chi tiết
41Ballkani220101050.00%Chi tiết
42FC Flora Tallinn220101050.00%Chi tiết
43RC Lens662312150.00%Chi tiết
44Newcastle552212040.00%Chi tiết
45RB Leipzig553221140.00%Chi tiết
46Feyenoord Rotterdam553203-140.00%Chi tiết
47Barcelona555203-140.00%Chi tiết
48Paris Saint Germain554203-140.00%Chi tiết
49Maccabi Haifa886305-237.50%Chi tiết
50Inter Milan664222033.33%Chi tiết
51Bayern Munich666204-233.33%Chi tiết
52Slovan Bratislava664204-233.33%Chi tiết
53Galatasaray12127426-233.33%Chi tiết
54Royal Antwerp FC772205-328.57%Chi tiết
55BATE Borisov441112-125.00%Chi tiết
56AEK Athens442103-225.00%Chi tiết
57Glasgow Rangers442103-225.00%Chi tiết
58HJK Helsinki442112-125.00%Chi tiết
59FC Astana441103-225.00%Chi tiết
60Qarabag443103-225.00%Chi tiết
61Ludogorets Razgrad443103-225.00%Chi tiết
62Celtic551104-320.00%Chi tiết
63Crvena Zvezda Beograd551122-120.00%Chi tiết
64AC Milan552122-120.00%Chi tiết
65SL Benfica664114-316.67%Chi tiết
66Sevilla662105-416.67%Chi tiết
67Molde665114-316.67%Chi tiết
68Manchester United663114-316.67%Chi tiết
69Shamrock Rovers221002-20.00%Chi tiết
70Backa Topola220002-20.00%Chi tiết
71SP Tre Penne110001-10.00%Chi tiết
72Atletic Escaldes110001-10.00%Chi tiết
73Partizani Tirana221011-10.00%Chi tiết
74Genk222002-20.00%Chi tiết
75Ferencvarosi TC222002-20.00%Chi tiết
76Sturm Graz220002-20.00%Chi tiết
77The New Saints220002-20.00%Chi tiết
78Marseille222002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 163 86.24%
 Hòa 26 13.76%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất FK Buducnost Podgorica, KI Klaksvik, Servette, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất Genk, Sturm Graz, Ferencvarosi TC, Partizani Tirana, The New Saints, SP Tre Penne, Atletic Escaldes, Backa Topola, Shamrock Rovers, Marseille, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Partizani Tirana, Larne FC, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 13/12/2023 09:06:58

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
13/12/2023 20:00:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
8℃~9℃ / 46°F~48°F
Các kênh trực tiếp:

TDM (Sports)
HK NOW 643
Cập nhật: GMT+0800
13/12/2023 09:06:45
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.