Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
UEFA Europa League

Hacken

[H4]
 (0:0

Molde

[H3]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA EL27/10/23Molde*5-1Hacken0:3/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
INT CF04/02/17Hacken(T)*2-3Molde0:0Thua kèoTrênl0-2Trên

Cộng 2 trận đấu, Hacken: 0thắng(0.00%), 0hòa(0.00%), 2bại(100.00%).
Cộng 2 trận mở kèo, Hacken: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(100.00%).
Cộng 2trận trên, 0trận dưới, 1trận chẵn, 1trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 0trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Hacken Molde
Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Hòa][Thắng][Bại][Bại] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Thắng][Bại][Bại] Tỷ lệ độ - [Thắng][Hòa][Bại][Bại][Thắng][Bại]
Độ tin cậy - Molde ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Hacken 0 Thắng 0 Hòa 1 Bại
Hacken toàn thua cả 3 trận tại vòng bảng, trong đó tổng cộng ghi vào 1 bàn và để lọt lưới tới 10 bàn. Sợ rằng Hacken sẽ phải thua trong trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Hacken - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SWE D105/11/23 Hacken4-2Malmo FF*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
SWE D129/10/23Mjallby AIF2-1Hacken*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA EL27/10/23Molde*5-1HackenB0:3/4Thua kèoTrênc3-1Trên
SWE D122/10/23Hacken*4-1IFK NorrkopingT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
SWE D108/10/23Hammarby2-2Hacken*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
UEFA EL06/10/23Hacken*0-1QarabagB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SWE D101/10/23Hacken*2-0AIK SolnaT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
SWE Cup28/09/23Jonsereds IF1-4HackenT  Trênl0-1Trên
SWE D124/09/23Kalmar FF1-0Hacken*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
UEFA EL22/09/23Bayer Leverkusen*4-0HackenB0:2 3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
SWE D117/09/23Hacken*3-2HalmstadsT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
SWE D103/09/23Degerfors IF1-0Hacken*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA EL01/09/23Aberdeen1-3Hacken*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
SWE D127/08/23IFK Goteborg4-2Hacken*B1/2:0Thua kèoTrênc3-0Trên
UEFA EL25/08/23 Hacken*2-2AberdeenH0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
SWE D120/08/23Hacken*3-2IK Sirius FKT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
UEFA EL18/08/23Hacken*5-0VMFD Zalgiris T0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
SWE D113/08/23Hacken*2-0Varbergs BoIS FCT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA EL10/08/23VMFD Zalgiris1-3Hacken*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA CL03/08/23Hacken*2-2KI KlaksvikH0:1 1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
90 phút[2-2],2 trận lượt[2-2],120 phút[3-3],11 mét[3-4]
Cộng 20 trận đấu, : 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo, : 7thắng kèo(36.84%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(63.16%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 7 2 1 0 0 0 3 1 6
50.00% 15.00% 35.00% 70.00% 20.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 10.00% 60.00%
Hacken - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 159 388 276 32 407 448
Hacken - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 270 142 199 136 108 176 242 191 246
31.58% 16.61% 23.27% 15.91% 12.63% 20.58% 28.30% 22.34% 28.77%
Sân nhà 156 55 72 56 35 60 97 77 140
41.71% 14.71% 19.25% 14.97% 9.36% 16.04% 25.94% 20.59% 37.43%
Sân trung lập 31 13 13 15 7 13 20 22 24
39.24% 16.46% 16.46% 18.99% 8.86% 16.46% 25.32% 27.85% 30.38%
Sân khách 83 74 114 65 66 103 125 92 82
20.65% 18.41% 28.36% 16.17% 16.42% 25.62% 31.09% 22.89% 20.40%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hacken - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 247 13 226 104 2 99 41 34 30
50.82% 2.67% 46.50% 50.73% 0.98% 48.29% 39.05% 32.38% 28.57%
Sân nhà 145 8 135 19 0 12 13 13 9
50.35% 2.78% 46.88% 61.29% 0.00% 38.71% 37.14% 37.14% 25.71%
Sân trung lập 25 2 21 9 0 6 7 2 5
52.08% 4.17% 43.75% 60.00% 0.00% 40.00% 50.00% 14.29% 35.71%
Sân khách 77 3 70 76 2 81 21 19 16
51.33% 2.00% 46.67% 47.80% 1.26% 50.94% 37.50% 33.93% 28.57%
Hacken - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SWE D112/11/2023 14:00:00BrommapojkarnaVSHacken
UEFA EL30/11/2023 20:00:00HackenVSBayer Leverkusen
UEFA EL14/12/2023 17:45:00QarabagVSHacken
Molde - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
NOR D105/11/23Rosenborg3-1Molde* B1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
NOR D131/10/23Molde*1-4Tromso ILB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA EL27/10/23Molde*5-1HackenT0:3/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
NOR D121/10/23Brann*3-2MoldeB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
NOR D108/10/23Molde*1-3Bodo GlimtB0:1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
UEFA EL06/10/23Molde1-2Bayer Leverkusen*B1:0HòaTrênl0-2Trên
NOR D101/10/23Molde*4-0VikingT0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
NOR Cup27/09/23Kjelsas IL0-1Molde*T2 1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
NOR D124/09/23Stromsgodset1-1Molde*H3/4:0Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA EL22/09/23Qarabag*1-0MoldeB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
NOR D116/09/23Molde*4-1Odd GrenlandT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
NOR D103/09/23 FK Haugesund1-2Molde*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
UEFA CL30/08/23Galatasaray*2-1MoldeB0:1HòaTrênl1-0Trên
UEFA CL24/08/23Molde*2-3GalatasarayB0:0Thua kèoTrênl1-2Trên
NOR D119/08/23 Molde*0-0ValerengaH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL16/08/23Molde*1-0KI KlaksvikT0:1 3/4Thua kèoDướil1-0Trên
90 phút[1-0],2 trận lượt[2-2],120 phút[2-0]
NOR D112/08/23Sandefjord2-2Molde*H1:0Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA CL09/08/23KI Klaksvik(T)2-1Molde*B3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA CL03/08/23Molde*2-0HJK HelsinkiT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
NOR D129/07/23Stabaek0-1Molde*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 6thắng kèo(30.00%), 2hòa(10.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 5 1 4 0 0 1 3 2 4
40.00% 15.00% 45.00% 50.00% 10.00% 40.00% 0.00% 0.00% 100.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Molde - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 169 437 337 39 496 486
Molde - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 303 216 201 145 117 162 287 237 296
30.86% 22.00% 20.47% 14.77% 11.91% 16.50% 29.23% 24.13% 30.14%
Sân nhà 183 96 77 62 29 61 99 111 176
40.94% 21.48% 17.23% 13.87% 6.49% 13.65% 22.15% 24.83% 39.37%
Sân trung lập 14 24 25 15 10 12 41 17 18
15.91% 27.27% 28.41% 17.05% 11.36% 13.64% 46.59% 19.32% 20.45%
Sân khách 106 96 99 68 78 89 147 109 102
23.71% 21.48% 22.15% 15.21% 17.45% 19.91% 32.89% 24.38% 22.82%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Molde - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 295 31 270 105 4 87 33 27 41
49.50% 5.20% 45.30% 53.57% 2.04% 44.39% 32.67% 26.73% 40.59%
Sân nhà 192 19 151 10 2 9 7 7 16
53.04% 5.25% 41.71% 47.62% 9.52% 42.86% 23.33% 23.33% 53.33%
Sân trung lập 18 3 27 10 0 9 5 5 5
37.50% 6.25% 56.25% 52.63% 0.00% 47.37% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 85 9 92 85 2 69 21 15 20
45.70% 4.84% 49.46% 54.49% 1.28% 44.23% 37.50% 26.79% 35.71%
Molde - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
NOR D112/11/2023 18:15:00MoldeVSLillestrom
NOR D126/11/2023 15:59:00Sarpsborg 08VSMolde
UEFA EL30/11/2023 20:00:00MoldeVSQarabag
NOR D103/12/2023 15:59:00MoldeVSHamKam
NOR Cup09/12/2023 17:00:00MoldeVSBodo Glimt
Hacken Formation: 433 Molde Formation: 352

Đội hình Hacken:

Đội hình Molde:

Thủ môn Thủ môn
26 Peter Abrahamsson 30 Sebastian Banozic 1 Johan Brattberg 12 Oliver Petersen 34 Peder Hoel Lervik
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
24 Amor Layouni
17 Edward Chilufya
23 Momodou Lamin Sonko
39 Isak Brusberg
33 John Paul Dembe
19 Srdjan Hrstic
9 Ola Kamara
18 Mikkel Jensen
11 Samuel Gustafson
14 Simon Gustafson
27 Amane Romeo
16 Pontus Dahbo
8 Ishaq Abdulrazak
13 Simon Sandberg
5 Even Hovland
4 Aiham Ousou
21 Tomas Totland
25 Abdoulaye Faye
15 Kadir Hodzic
3 John Hammar
7 Magnus Eikrem
8 Fredrik Gulbrandsen
5 Eirik Hestad
9 Veton Berisha
31 Mathias Fjortoft Lovik
15 Markus Andre Kaasa
6 Martin Ellingsen
16 Emil Breivik
28 Kristoffer Haugen
22 Magnus Retsius Grodem
10 Eric Kitolano
4 Christian Cappis
33 Niklas Odegard
50 Gustav Kjolstad Nyheim
3 Casper Oyvann
2 Martin Bjornbak
25 Anders Hagelskjaer
19 Eirik Haugan
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 27.91 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.45
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1KI Klaksvik2202002100.00%Chi tiết
2Olympiakos Piraeus776502371.43%Chi tiết
3Glasgow Rangers332201166.67%Chi tiết
4Sturm Graz330201166.67%Chi tiết
5SC Freiburg332201166.67%Chi tiết
6Real Betis332201166.67%Chi tiết
7Atalanta332201166.67%Chi tiết
8Toulouse331201166.67%Chi tiết
9Marseille331210266.67%Chi tiết
10AS Roma333210266.67%Chi tiết
11Liverpool333210266.67%Chi tiết
12Bayer Leverkusen333210266.67%Chi tiết
13Stade Rennes FC331201166.67%Chi tiết
14Backa Topola330201166.67%Chi tiết
15Qarabag774403157.14%Chi tiết
16Slovan Bratislava221101050.00%Chi tiết
17Dinamo Zagreb221101050.00%Chi tiết
18HJK Helsinki220101050.00%Chi tiết
19Aberdeen220101050.00%Chi tiết
20Villarreal221101050.00%Chi tiết
21Ludogorets Razgrad442202050.00%Chi tiết
22Dnipro-1220101050.00%Chi tiết
23Breidablik220101050.00%Chi tiết
24Zorya Luhansk220110150.00%Chi tiết
25FC Astana220101050.00%Chi tiết
26BATE Borisov220101050.00%Chi tiết
27NK Olimpija Ljubljana221101050.00%Chi tiết
28Hacken775304-142.86%Chi tiết
29Slavia Praha776313042.86%Chi tiết
30St. Gilloise554221140.00%Chi tiết
31Aris Limassol551212040.00%Chi tiết
32Ajax Amsterdam553212040.00%Chi tiết
33AEK Athens331102-133.33%Chi tiết
34Brighton & Hove Albion333102-133.33%Chi tiết
35West Ham United331102-133.33%Chi tiết
36Sporting Clube de Portugal333102-133.33%Chi tiết
37Panathinaikos332111033.33%Chi tiết
38Molde331111033.33%Chi tiết
39Rakow Czestochowa331102-133.33%Chi tiết
40Zrinjski Mostar443112-125.00%Chi tiết
41Sparta Prague553113-220.00%Chi tiết
42LASK Linz551122-120.00%Chi tiết
43Sheriff Tiraspol775124-314.29%Chi tiết
44Servette330012-20.00%Chi tiết
45VMFD Zalgiris220002-20.00%Chi tiết
46Maccabi Haifa221011-10.00%Chi tiết
47Genk221002-20.00%Chi tiết
48FC Lugano220002-20.00%Chi tiết
49Cukaricki220002-20.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 71 78.02%
 Hòa 20 21.98%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất KI Klaksvik, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất VMFD Zalgiris, Servette, Genk, Maccabi Haifa, FC Lugano, Cukaricki, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Maccabi Haifa, Zorya Luhansk, 50.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 09/11/2023 08:59:40

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
09/11/2023 20:00:00
Thời tiết:
 Mưa nhỏ
Nhiệt độ:
7℃~8℃ / 45°F~46°F
Cập nhật: GMT+0800
09/11/2023 08:59:26
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.