Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Japanese WE League

Nữ Jef U Ichi.Ichihara

[8]
 (0:1/4

Cerezo Osaka Sakai Women's

[11]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN WE12/11/23Cerezo Osaka Sakai Women's*1-0Nữ Jef U Ichi.Ichihara0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
WJLC10/09/23Nữ Jef U Ichi.Ichihara*0-2Cerezo Osaka Sakai Women's0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
JPN WD121/11/20Nữ Jef U Ichi.Ichihara*3-3Cerezo Osaka Sakai Women's0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
JPN WD106/09/20Cerezo Osaka Sakai Women's2-2Nữ Jef U Ichi.Ichihara*0:0HòaTrênc0-1Trên
JPN WD113/10/18Nữ Jef U Ichi.Ichihara(T)*2-2Cerezo Osaka Sakai Women's0:1 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
JPN WD126/05/18Cerezo Osaka Sakai Women's0-1Nữ Jef U Ichi.Ichihara Dướil0-0Dưới

Cộng 6 trận đấu, Nữ Jef U Ichi.Ichihara: 1thắng(16.67%), 3hòa(50.00%), 2bại(33.33%).
Cộng 5 trận mở kèo, Nữ Jef U Ichi.Ichihara: 0thắng kèo(0.00%), 1hòa(20.00%), 4thua kèo(80.00%).
Cộng 3trận trên, 3trận dưới, 4trận chẵn, 2trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Nữ Jef U Ichi.Ichihara - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN WE14/04/24Nữ Jef U Ichi.Ichihara*2-0Nữ Nagano ParceiroT0:0Thắng kèoDướic2-0Trên
JPN WE31/03/24Sanfrecce Hiroshima Women's*1-1Nữ Jef U Ichi.IchiharaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
JPN WE24/03/24Nữ Jef U Ichi.Ichihara1-2Nữ Urawa Reds*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-2Trên
JPN WE20/03/24Nữ Jef U Ichi.Ichihara0-0Nữ Albirex Niigata*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN WE16/03/24Nữ INAC*2-0Nữ Jef U Ichi.IchiharaB0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN WE09/03/24Nữ Jef U Ichi.Ichihara*1-1Omiya Ardija Women'sH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN WE03/03/24Nữ Nagano Parceiro2-1Nữ Jef U Ichi.Ichihara*B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN WCup14/01/24Nữ Urawa Reds(T)*2-0Nữ Jef U Ichi.IchiharaB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
JPN WE07/01/24Nữ Jef U Ichi.Ichihara*1-0Nữ Mynavi SendaiT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN WE23/12/23Nữ Sayama FC0-1Nữ Jef U Ichi.Ichihara*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN WCup17/12/23Nữ Jef U Ichi.Ichihara*4-1Nữ Đại học KanagawaT0:3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
JPN WE09/12/23Nữ Jef U Ichi.Ichihara*1-1Sanfrecce Hiroshima Women'sH0:0HòaDướic0-1Trên
JPN WE26/11/23Nữ Urawa Reds*2-0Nữ Jef U Ichi.IchiharaB0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN WE23/11/23Nữ Đại học Kanagawa0-2Nữ Jef U Ichi.Ichihara*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN WE18/11/23Nữ Jef U Ichi.Ichihara1-3Tokyo Verdy Beleza Women's*B1 1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
JPN WE12/11/23Cerezo Osaka Sakai Women's*1-0Nữ Jef U Ichi.IchiharaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
WJLC30/09/23Nữ Jef U Ichi.Ichihara1-1Sanfrecce Hiroshima Women's*H1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
WJLC17/09/23Nữ Đại học Kanagawa1-1Nữ Jef U Ichi.Ichihara*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
WJLC10/09/23Nữ Jef U Ichi.Ichihara*0-2Cerezo Osaka Sakai Women'sB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
WJLC02/09/23Nữ Mynavi Sendai*0-1Nữ Jef U Ichi.IchiharaT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 4trận trên, 16trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 3 4 3 0 0 1 3 2 4
30.00% 30.00% 40.00% 30.00% 40.00% 30.00% 0.00% 0.00% 100.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Nữ Jef U Ichi.Ichihara - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 111 203 102 22 209 229
Nữ Jef U Ichi.Ichihara - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 88 83 101 78 88 128 145 90 75
20.09% 18.95% 23.06% 17.81% 20.09% 29.22% 33.11% 20.55% 17.12%
Sân nhà 45 40 54 40 31 52 76 45 37
21.43% 19.05% 25.71% 19.05% 14.76% 24.76% 36.19% 21.43% 17.62%
Sân trung lập 2 7 6 5 6 10 9 6 1
7.69% 26.92% 23.08% 19.23% 23.08% 38.46% 34.62% 23.08% 3.85%
Sân khách 41 36 41 33 51 66 60 39 37
20.30% 17.82% 20.30% 16.34% 25.25% 32.67% 29.70% 19.31% 18.32%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Jef U Ichi.Ichihara - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 49 1 69 68 3 69 4 10 3
41.18% 0.84% 57.98% 48.57% 2.14% 49.29% 23.53% 58.82% 17.65%
Sân nhà 26 1 46 22 2 29 2 5 1
35.62% 1.37% 63.01% 41.51% 3.77% 54.72% 25.00% 62.50% 12.50%
Sân trung lập 3 0 6 10 1 4 0 0 1
33.33% 0.00% 66.67% 66.67% 6.67% 26.67% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 20 0 17 36 0 36 2 5 1
54.05% 0.00% 45.95% 50.00% 0.00% 50.00% 25.00% 62.50% 12.50%
Nữ Jef U Ichi.Ichihara - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN WE21/04/2024 06:00:00Omiya Ardija Women'sVSNữ Jef U Ichi.Ichihara
JPN WE28/04/2024 04:00:00Nữ Albirex NiigataVSNữ Jef U Ichi.Ichihara
JPN WE02/05/2024 04:00:00Nữ Jef U Ichi.IchiharaVSNữ Đại học Kanagawa
JPN WE06/05/2024 04:00:00Nữ Mynavi SendaiVSNữ Jef U Ichi.Ichihara
JPN WE12/05/2024 04:00:00Nữ Jef U Ichi.IchiharaVSNữ INAC
Cerezo Osaka Sakai Women's - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN WE14/04/24Cerezo Osaka Sakai Women's0-1Nữ Sayama FC*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
JPN WE31/03/24Cerezo Osaka Sakai Women's1-2Nữ INAC*B1 1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN WE24/03/24Nữ Albirex Niigata*1-0Cerezo Osaka Sakai Women'sB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
JPN WE20/03/24Cerezo Osaka Sakai Women's0-2Sanfrecce Hiroshima Women's*B0:0Thua kèoDướic0-1Trên
JPN WE16/03/24Tokyo Verdy Beleza Women's*1-1Cerezo Osaka Sakai Women'sH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN WE10/03/24Cerezo Osaka Sakai Women's0-4Nữ Urawa Reds*B1:0Thua kèoTrênc0-1Trên
JPN WE02/03/24Nữ Mynavi Sendai2-1Cerezo Osaka Sakai Women'sB  Trênl0-0Dưới
JPN WE30/12/23Cerezo Osaka Sakai Women's1-0Nữ Albirex Niigata*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN WE23/12/23Nữ INAC*3-1Cerezo Osaka Sakai Women'sB0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
JPN WCup16/12/23Sanfrecce Hiroshima Women's1-0Cerezo Osaka Sakai Women'sB  Dướil0-0Dưới
JPN WE09/12/23Cerezo Osaka Sakai Women's*3-3Nữ Đại học KanagawaH0:3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
JPN WE26/11/23Nữ Sayama FC0-1Cerezo Osaka Sakai Women'sT  Dướil0-0Dưới
JPN WE23/11/23Cerezo Osaka Sakai Women's*0-1Nữ Nagano ParceiroB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN WE18/11/23Omiya Ardija Women's1-0Cerezo Osaka Sakai Women's*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN WE12/11/23Cerezo Osaka Sakai Women's*1-0Nữ Jef U Ichi.IchiharaT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF21/10/23Cerezo Osaka Sakai Women's0-2Nữ INACB  Dướic0-2Trên
WJLC01/10/23Cerezo Osaka Sakai Women's0-0Nữ Urawa RedsH  Dướic0-0Dưới
WJLC16/09/23Cerezo Osaka Sakai Women's*3-1Nữ Mynavi SendaiT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
WJLC10/09/23Nữ Jef U Ichi.Ichihara*0-2Cerezo Osaka Sakai Women'sT0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
WJLC03/09/23Cerezo Osaka Sakai Women's*1-2Sanfrecce Hiroshima Women'sB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 3hòa(15.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 15 trận mở kèo, : 6thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(60.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 3 12 3 2 7 0 0 0 2 1 5
25.00% 15.00% 60.00% 25.00% 16.67% 58.33% 0.00% 0.00% 0.00% 25.00% 12.50% 62.50%
Cerezo Osaka Sakai Women's - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 46 98 87 20 129 122
Cerezo Osaka Sakai Women's - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 58 49 53 47 44 47 81 59 64
23.11% 19.52% 21.12% 18.73% 17.53% 18.73% 32.27% 23.51% 25.50%
Sân nhà 33 28 22 20 21 24 37 26 37
26.61% 22.58% 17.74% 16.13% 16.94% 19.35% 29.84% 20.97% 29.84%
Sân trung lập 2 3 5 2 1 3 4 3 3
15.38% 23.08% 38.46% 15.38% 7.69% 23.08% 30.77% 23.08% 23.08%
Sân khách 23 18 26 25 22 20 40 30 24
20.18% 15.79% 22.81% 21.93% 19.30% 17.54% 35.09% 26.32% 21.05%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Cerezo Osaka Sakai Women's - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 23 1 23 24 2 15 4 3 4
48.94% 2.13% 48.94% 58.54% 4.88% 36.59% 36.36% 27.27% 36.36%
Sân nhà 14 0 11 5 0 6 2 1 3
56.00% 0.00% 44.00% 45.45% 0.00% 54.55% 33.33% 16.67% 50.00%
Sân trung lập 3 1 2 4 0 2 0 0 1
50.00% 16.67% 33.33% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 6 0 10 15 2 7 2 2 0
37.50% 0.00% 62.50% 62.50% 8.33% 29.17% 50.00% 50.00% 0.00%
Cerezo Osaka Sakai Women's - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN WE21/04/2024 03:30:00Cerezo Osaka Sakai Women'sVSTokyo Verdy Beleza Women's
JPN WE28/04/2024 08:00:00Nữ Đại học KanagawaVSCerezo Osaka Sakai Women's
JPN WE03/05/2024 05:00:00Nữ Urawa RedsVSCerezo Osaka Sakai Women's
JPN WE06/05/2024 06:30:00Cerezo Osaka Sakai Women'sVSOmiya Ardija Women's
JPN WE12/05/2024 04:00:00Nữ Nagano ParceiroVSCerezo Osaka Sakai Women's
Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Nữ Urawa Reds151221371338 
2Nữ INAC14104024534 
3Nữ Albirex Niigata1592414829 
4Tokyo Verdy Beleza Women's14752241026 
5Omiya Ardija Women's14626141620 
6Nữ Sayama FC14617131519 
7Sanfrecce Hiroshima Women's14446171916 
8Nữ Jef U Ichi.Ichihara14446121516 
9Nữ Mynavi Sendai14428152614 
10Nữ Nagano Parceiro14347132313 
11Cerezo Osaka Sakai Women's14329102111 
12Nữ Đại học Kanagawa1402126282 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 85 64.39%
 Các trận chưa diễn ra 47 35.61%
 Chiến thắng trên sân nhà 36 42.35%
 Trận hòa 17 20.00%
 Chiến thắng trên sân khách 32 37.65%
 Tổng số bàn thắng 199 Trung bình 2.34 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 98 Trung bình 1.15 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 101 Trung bình 1.19 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Nữ Urawa Reds 37 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Nữ Urawa Reds 17 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Nữ Urawa Reds 20 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Nữ Đại học Kanagawa 6 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Nữ Đại học Kanagawa 1 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Cerezo Osaka Sakai Women's 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Nữ INAC 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Nữ INAC,Nữ Albirex Niigata 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Nữ INAC 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Nữ Đại học Kanagawa 28 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Nữ Mynavi Sendai 15 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Nữ Nagano Parceiro,Nữ Đại học Kanagawa 14 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 18/04/2024 08:55:12

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
18/04/2024 10:00:00
Cập nhật: GMT+0800
18/04/2024 08:55:08
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.