Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Japanese WE League

Sanfrecce Hiroshima Women's

[7]
 (1/4:0

Nữ INAC

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN WE09/03/24Nữ INAC1-0Sanfrecce Hiroshima Women's Dướil0-0Dưới
JPN WE26/03/23Nữ INAC1-1Sanfrecce Hiroshima Women's Dướic1-0Trên
JPN WE26/11/22Sanfrecce Hiroshima Women's1-1Nữ INAC*3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
WJLC25/09/22Nữ INAC*2-1Sanfrecce Hiroshima Women's0:1HòaTrênl1-1Trên
JPN WE04/05/22Sanfrecce Hiroshima Women's1-0Nữ INAC*3/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
JPN WE29/04/22Nữ INAC3-2Sanfrecce Hiroshima Women's Trênl3-1Trên
INT CF05/06/21Sanfrecce Hiroshima Women's0-1Nữ INAC Dướil0-0Dưới

Cộng 7 trận đấu, Sanfrecce Hiroshima Women's: 1thắng(14.29%), 2hòa(28.57%), 4bại(57.14%).
Cộng 3 trận mở kèo, Sanfrecce Hiroshima Women's: 2thắng kèo(66.67%), 1hòa(33.33%), 0thua kèo(0.00%).
Cộng 2trận trên, 5trận dưới, 2trận chẵn, 5trận lẻ, 4trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Sanfrecce Hiroshima Women's - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN WE14/04/24Nữ Mynavi Sendai1-2Sanfrecce Hiroshima Women's*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN WE31/03/24Sanfrecce Hiroshima Women's*1-1Nữ Jef U Ichi.IchiharaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
JPN WE24/03/24Tokyo Verdy Beleza Women's2-1Sanfrecce Hiroshima Women'sB  Trênl1-0Trên
JPN WE20/03/24Cerezo Osaka Sakai Women's0-2Sanfrecce Hiroshima Women's*T0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN WE16/03/24Sanfrecce Hiroshima Women's*2-2Nữ Mynavi SendaiH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
JPN WE09/03/24Nữ INAC1-0Sanfrecce Hiroshima Women'sB  Dướil0-0Dưới
JPN WE03/03/24Sanfrecce Hiroshima Women's*1-2Nữ Albirex NiigataB0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN WCup20/01/24Nữ Urawa Reds(T)*2-2Sanfrecce Hiroshima Women'sH0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-3],11 mét[4-2]
JPN WCup14/01/24Nữ Mynavi Sendai0-1Sanfrecce Hiroshima Women's*T0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN WE06/01/24Sanfrecce Hiroshima Women's*2-1Nữ Đại học KanagawaT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
JPN WE24/12/23Sanfrecce Hiroshima Women's2-2Tokyo Verdy Beleza Women's*H1:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
JPN WE20/12/23Sanfrecce Hiroshima Women's1-2Nữ Urawa Reds*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
JPN WCup16/12/23Sanfrecce Hiroshima Women's1-0Cerezo Osaka Sakai Women'sT  Dướil0-0Dưới
JPN WE09/12/23Nữ Jef U Ichi.Ichihara*1-1Sanfrecce Hiroshima Women'sH0:0HòaDướic0-1Trên
JPN WE26/11/23Omiya Ardija Women's*1-2Sanfrecce Hiroshima Women'sT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
JPN WE23/11/23Sanfrecce Hiroshima Women's*0-2Nữ Sayama FCB0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN WE18/11/23Nữ Nagano Parceiro1-0Sanfrecce Hiroshima Women's*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
WJLC14/10/23Sanfrecce Hiroshima Women's*0-0Nữ Albirex NiigataH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[4-2]
WJLC30/09/23Nữ Jef U Ichi.Ichihara1-1Sanfrecce Hiroshima Women's*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
WJLC17/09/23Nữ Urawa Reds*1-2Sanfrecce Hiroshima Women'sT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 8thắng kèo(47.06%), 1hòa(5.88%), 8thua kèo(47.06%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 7 6 2 4 3 0 1 0 5 2 3
35.00% 35.00% 30.00% 22.22% 44.44% 33.33% 0.00% 100.00% 0.00% 50.00% 20.00% 30.00%
Sanfrecce Hiroshima Women's - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 21 38 16 0 41 34
Sanfrecce Hiroshima Women's - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 9 18 20 17 11 20 28 22 5
12.00% 24.00% 26.67% 22.67% 14.67% 26.67% 37.33% 29.33% 6.67%
Sân nhà 5 10 11 6 6 10 17 8 3
13.16% 26.32% 28.95% 15.79% 15.79% 26.32% 44.74% 21.05% 7.89%
Sân trung lập 0 0 1 0 1 1 0 1 0
0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 4 8 8 11 4 9 11 13 2
11.43% 22.86% 22.86% 31.43% 11.43% 25.71% 31.43% 37.14% 5.71%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sanfrecce Hiroshima Women's - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 5 0 13 13 3 6 4 2 2
27.78% 0.00% 72.22% 59.09% 13.64% 27.27% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân nhà 4 0 8 7 1 2 0 1 1
33.33% 0.00% 66.67% 70.00% 10.00% 20.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 1 0 5 5 2 3 4 1 1
16.67% 0.00% 83.33% 50.00% 20.00% 30.00% 66.67% 16.67% 16.67%
Sanfrecce Hiroshima Women's - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN WE21/04/2024 05:00:00Nữ Sayama FCVSSanfrecce Hiroshima Women's
JPN WE27/04/2024 05:00:00Nữ Urawa RedsVSSanfrecce Hiroshima Women's
JPN WE03/05/2024 04:00:00Sanfrecce Hiroshima Women'sVSNữ Nagano Parceiro
JPN WE06/05/2024 05:00:00Nữ Đại học KanagawaVSSanfrecce Hiroshima Women's
JPN WE11/05/2024 05:00:00Sanfrecce Hiroshima Women'sVSOmiya Ardija Women's
Nữ INAC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN WE14/04/24Nữ INAC*0-0Tokyo Verdy Beleza Women'sH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN WE31/03/24Cerezo Osaka Sakai Women's1-2Nữ INAC*T1 1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN WE24/03/24Nữ INAC*3-0Nữ Nagano ParceiroT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
JPN WE20/03/24Nữ Sayama FC0-3Nữ INAC*T1:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN WE16/03/24Nữ INAC*2-0Nữ Jef U Ichi.IchiharaT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN WE09/03/24Nữ INAC1-0Sanfrecce Hiroshima Women'sT  Dướil0-0Dưới
JPN WE03/03/24Nữ Urawa Reds1-1Nữ INACH  Dướic1-1Trên
JPN WCup27/01/24Nữ Urawa Reds(T)*1-1Nữ INACH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[5-6]
JPN WCup20/01/24Nữ INAC(T)*2-2Nữ Sayama FCH0:1Thua kèoTrênc1-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-2]
JPN WCup14/01/24Nữ INAC(T)*2-0Nữ Albirex NiigataT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN WE08/01/24Tokyo Verdy Beleza Women's*0-1Nữ INACT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
JPN WE23/12/23Nữ INAC*3-1Cerezo Osaka Sakai Women'sT0:1Thắng kèoTrênc0-1Trên
JPN WCup17/12/23Nữ INAC*2-1AS Harima ALBION Women'sT0:2 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
JPN WE13/12/23Nữ INAC*1-1Omiya Ardija Women'sH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
JPN WE09/12/23Nữ Nagano Parceiro1-1Nữ INAC*H3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
JPN WE26/11/23Nữ INAC*2-0Nữ Đại học KanagawaT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
JPN WE18/11/23Nữ Mynavi Sendai0-3Nữ INAC*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
JPN WE11/11/23Nữ INAC*1-0Nữ Albirex NiigataT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil1-0Trên
INT CF21/10/23Cerezo Osaka Sakai Women's0-2Nữ INACT  Dướic0-2Trên
WJLC01/10/23Nữ INAC*0-1Nữ Albirex NiigataB0:1 1/4Thua kèoDướil0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 6hòa(30.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 17 trận mở kèo, : 9thắng kèo(52.94%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(47.06%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 6 1 7 2 1 1 2 0 5 2 0
65.00% 30.00% 5.00% 70.00% 20.00% 10.00% 33.33% 66.67% 0.00% 71.43% 28.57% 0.00%
Nữ INAC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 106 188 133 25 244 208
Nữ INAC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 178 110 76 63 25 64 125 109 154
39.38% 24.34% 16.81% 13.94% 5.53% 14.16% 27.65% 24.12% 34.07%
Sân nhà 89 53 28 32 9 29 52 53 77
42.18% 25.12% 13.27% 15.17% 4.27% 13.74% 24.64% 25.12% 36.49%
Sân trung lập 13 9 10 2 2 6 8 14 8
36.11% 25.00% 27.78% 5.56% 5.56% 16.67% 22.22% 38.89% 22.22%
Sân khách 76 48 38 29 14 29 65 42 69
37.07% 23.41% 18.54% 14.15% 6.83% 14.15% 31.71% 20.49% 33.66%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ INAC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 102 10 94 32 2 18 2 0 5
49.51% 4.85% 45.63% 61.54% 3.85% 34.62% 28.57% 0.00% 71.43%
Sân nhà 42 5 52 11 1 3 0 0 1
42.42% 5.05% 52.53% 73.33% 6.67% 20.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 13 2 12 5 0 3 0 0 0
48.15% 7.41% 44.44% 62.50% 0.00% 37.50% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 47 3 30 16 1 12 2 0 4
58.75% 3.75% 37.50% 55.17% 3.45% 41.38% 33.33% 0.00% 66.67%
Nữ INAC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN WE21/04/2024 05:00:00Nữ Đại học KanagawaVSNữ INAC
JPN WE28/04/2024 06:00:00Nữ INACVSNữ Mynavi Sendai
JPN WE02/05/2024 03:00:00Nữ INACVSNữ Sayama FC
JPN WE06/05/2024 04:00:00Nữ Albirex NiigataVSNữ INAC
JPN WE12/05/2024 04:00:00Nữ Jef U Ichi.IchiharaVSNữ INAC
Xếp hạngĐội bóngSố trậnThắngHòaBạiSố bàn thắngSố bàn thuaĐiểmGhi chú
1Nữ Urawa Reds151221371338 
2Nữ INAC14104024534 
3Nữ Albirex Niigata1592414829 
4Tokyo Verdy Beleza Women's14752241026 
5Omiya Ardija Women's14626141620 
6Nữ Sayama FC14617131519 
7Sanfrecce Hiroshima Women's14446171916 
8Nữ Jef U Ichi.Ichihara14446121516 
9Nữ Mynavi Sendai14428152614 
10Nữ Nagano Parceiro14347132313 
11Cerezo Osaka Sakai Women's14329102111 
12Nữ Đại học Kanagawa1402126282 
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất
 Các trận đã kết thúc 85 64.39%
 Các trận chưa diễn ra 47 35.61%
 Chiến thắng trên sân nhà 36 42.35%
 Trận hòa 17 20.00%
 Chiến thắng trên sân khách 32 37.65%
 Tổng số bàn thắng 199 Trung bình 2.34 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân nhà 98 Trung bình 1.15 bàn/trận
 Số bàn thắng trên sân khách 101 Trung bình 1.19 bàn/trận
 Đội bóng lực công kích tốt nhất Nữ Urawa Reds 37 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà Nữ Urawa Reds 17 bàn
 Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách Nữ Urawa Reds 20 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất Nữ Đại học Kanagawa 6 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà Nữ Đại học Kanagawa 1 bàn
 Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách Cerezo Osaka Sakai Women's 4 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất Nữ INAC 5 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà Nữ INAC,Nữ Albirex Niigata 2 bàn
 Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách Nữ INAC 3 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất Nữ Đại học Kanagawa 28 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà Nữ Mynavi Sendai 15 bàn
 Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách Nữ Nagano Parceiro,Nữ Đại học Kanagawa 14 bàn

Bảng xếp hạng được cập nhật: 18/04/2024 08:55:28

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
18/04/2024 10:00:00
Cập nhật: GMT+0800
18/04/2024 08:55:23
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.