Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
Sao Paulo FC, Botafogo de Futebol e Regatas, Criciuma Esporte Clube, Vitoria Salvador BA, Corinthians Paulista (SP), Fluminense (RJ), Atletico Mineiro (MG), Gremio (RS), Cuiaba Esporte Clube (MT), Esporte Clube Bahia, Atletico Clube Goianiense,
0.00%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà
SC Internacional, Atletico Paranaense, Vasco da Gama, Cruzeiro (MG),
100.00%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà
Sao Paulo FC, Botafogo de Futebol e Regatas, Criciuma Esporte Clube, Esporte Clube Juventude, Vitoria Salvador BA, Palmeiras, Corinthians Paulista (SP), CR Flamengo (RJ), Fluminense (RJ), Atletico Mineiro (MG), Gremio (RS), Fortaleza Esporte Clube, Cuiaba Esporte Clube (MT), Esporte Clube Bahia, RB Bragantino, Atletico Clube Goianiense,
Sao Paulo FC, Botafogo de Futebol e Regatas, Criciuma Esporte Clube, SC Internacional, Atletico Paranaense, Vitoria Salvador BA, Corinthians Paulista (SP), Vasco da Gama, Fluminense (RJ), Cruzeiro (MG), Atletico Mineiro (MG), Gremio (RS), Cuiaba Esporte Clube (MT), Esporte Clube Bahia, Atletico Clube Goianiense,
0.00%
Đội bóng hòa nhiều nhất
Corinthians Paulista (SP), Atletico Mineiro (MG),
100.00%
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
Thắng kèo
Hòa
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất
Đội bóng thắng kèo ít nhất
Đội bóng hòa nhiều nhất
Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 17/04/2024 09:43:42
CR Flamengo (RJ),Fortaleza Esporte Clube,RB Bragantino,Botafogo de Futebol e Regatas
2 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất
Corinthians Paulista (SP),Atletico Mineiro (MG),Vitoria Salvador BA,Cuiaba Esporte Clube (MT)
0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà
CR Flamengo (RJ),Fortaleza Esporte Clube,Palmeiras,RB Bragantino,Esporte Clube Juventude,Corinthians Paulista (SP),Atletico Mineiro (MG),Botafogo de Futebol e Regatas,Gremio (RS),Esporte Clube Bahia,Vitoria Salvador BA,Cuiaba Esporte Clube (MT)
0 bàn
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách
Atletico Paranaense,Cruzeiro (MG),Vasco da Gama,SC Internacional,Fluminense (RJ),Criciuma Esporte Clube,Corinthians Paulista (SP),Atletico Mineiro (MG),Sao Paulo FC,Atletico Clube Goianiense,Vitoria Salvador BA,Cuiaba Esporte Clube (MT)
Atletico Paranaense,CR Flamengo (RJ),Fortaleza Esporte Clube,Palmeiras,RB Bragantino,Esporte Clube Juventude,Corinthians Paulista (SP),Atletico Mineiro (MG),Botafogo de Futebol e Regatas,Gremio (RS),Esporte Clube Bahia,Cuiaba Esporte Clube (MT)
0 bàn
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách
Atletico Paranaense,Cruzeiro (MG),Vasco da Gama,SC Internacional,Palmeiras,Fluminense (RJ),Criciuma Esporte Clube,Corinthians Paulista (SP),Atletico Mineiro (MG),Sao Paulo FC,Atletico Clube Goianiense,Vitoria Salvador BA
0 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất
Cuiaba Esporte Clube (MT)
4 bàn
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà
Cruzeiro (MG),Fluminense (RJ),Sao Paulo FC,Atletico Clube Goianiense
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Historic scores
Total
Home
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Historic scores
Total
Away
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
trận gần nhất
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Tỷ số
Đội bóng
Kết quả
Tỷ lệ
KQ tỷ lệ
Số BT (2.5bàn)
Lẻ chẵn
1/2H
Số BT (0.75bàn)
Tổng thắng
Tổng hòa
Tổng bại
Chủ thắng
Chủ hòa
Chủ bại
Trung thắng
Trung hòa
Trung bại
Khách thắng
Khách hòa
Khách bại
Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn
2-3 bàn
4-6 bàn
7 bàn hoặc trở lên
Số lẻ bàn thắng
Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu
Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+
HS 1
Hòa
HS -1
HS -2+
0 bàn
1 bàn
2 bàn
3+ bàn
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng
Cửa trên hòa
Cửa trên thua
Cửa dưới thắng
Cửa dưới hòa
Cửa dưới thua
hoà-được-thua thắng
hoà-được-thua hòa
hoà-được-thua thua
Số trận đấu
Sân nhà
Sân trung lập
Sân khách
Lịch thi đấu
Giải đấu
Thời gian
Đội bóng
Đội bóng
Thủ môn
Thủ môn
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Tiền đạo
Tiền vệ
Hậu vệ
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân|Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị|Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu| Màu xám: các cầu thủ chấn thương|Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác