Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Andorra(U21) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA U21Q26/03/24Hy Lạp(U21)*1-0Andorra(U21) B0:2 1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA U21Q22/03/24Andorra(U21)0-3Croatia(U21)*B2 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA U21Q18/10/23Andorra(U21)0-1Faroe Islands(U21)*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA U21Q13/09/23Andorra(U21)0-1Hy Lạp(U21)*B2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA U21Q09/09/23Bồ Đào Nha(U21)*3-0Andorra(U21)B0:4 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA U21Q21/06/23Andorra(U21)1-1Belarus(U21)*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA U21Q17/06/23Faroe Islands(U21)*2-2Andorra(U21)H0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA U21Q24/03/23Belarus(U21)0-0Andorra(U21)H  Dướic0-0Dưới
INTERF23/11/22Malta(U21)*2-1Andorra(U21)B0:1HòaTrênl1-1Trên
UEFA U21Q13/06/22Séc(U21)*7-0Andorra(U21)B0:3Thua kèoTrênl6-0Trên
UEFA U21Q09/06/22Slovenia(U21)*2-0Andorra(U21) B0:2 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA U21Q04/06/22Andorra(U21)0-3Kosovo U21* B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA U21Q29/03/22Andorra(U21)0-3Séc(U21)*B1 3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA U21Q26/03/22Anh(U21)*4-1Andorra(U21)B0:3 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA U21Q12/10/21Andorra(U21)0-1Anh(U21)* B3:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA U21Q08/10/21Albania(U21)*2-0Andorra(U21)B0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA U21Q07/09/21 Andorra(U21)0-1Slovenia(U21)*B2 1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA U21Q09/06/21Kosovo U21*2-0Andorra(U21)B0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA U21Q04/06/21Andorra(U21)0-3Albania(U21)*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA U21Q18/11/20Áo(U21)*4-0Andorra(U21)B0:2 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 0thắng(0.00%), 3hòa(15.00%), 17bại(85.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 1hòa(5.26%), 9thua kèo(47.37%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
0 3 17 0 1 8 0 0 0 0 2 9
0.00% 15.00% 85.00% 0.00% 11.11% 88.89% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 81.82%
Andorra(U21) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 21 24 28 4 39 38
Andorra(U21) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 1 1 10 18 47 59 14 3 1
1.30% 1.30% 12.99% 23.38% 61.04% 76.62% 18.18% 3.90% 1.30%
Sân nhà 1 1 6 10 20 28 7 2 1
2.63% 2.63% 15.79% 26.32% 52.63% 73.68% 18.42% 5.26% 2.63%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 4 8 27 31 7 1 0
0.00% 0.00% 10.26% 20.51% 69.23% 79.49% 17.95% 2.56% 0.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Andorra(U21) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 0 35 4 37 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 46.05% 5.26% 48.68% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 0 20 1 17 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 52.63% 2.63% 44.74% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 15 3 20 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 39.47% 7.89% 52.63% 0.00% 0.00% 0.00%
Andorra(U21) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA U21Q11/10/2024 23:00Croatia(U21)VSAndorra(U21)
UEFA U21Q15/10/2024 23:00Andorra(U21)VSBồ Đào Nha(U21)
Tôi muốn nói
Tiền đạo
3Alex Rente
7Brian Pubill Dos Santos
9Izan Fernandez
15Eric Balastegui
19Gabriel Leighton
Gerard Sola
Aron Rodrigo Tapia
Marti Puigsegur
Tiền vệ
8Eric Izquierdo
10Eric Vales Ramos
11Nil Linares
14Pau Babot
16Kilian Ruiz
18Daniel Cerqueira
20Xavier Palou
21Pau Silva
Arnau Torrellas Barrios
Hugo Ferreira Silva
Hậu vệ
2Alex Alonso
5Marc Robinat
6Joel Guillen Garcia
17Adri Gomes
22Benet Ferrin
Alessio Montenegro Burgos
Pol Acosta
Iker Alvarez
Ian Olivera
Thủ môn
1Ion Rodriguez Gimenez
13Mauro Rabelo Pascual
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.