Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Belarus(U21)

Thành lập: 1989
Quốc tịch: Belarus
Thành phố: Minsk
Địa chỉ: Kirova Street 8/2 , MINSK - 220 600
Website: http://www.bff.by
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 21.04(bình quân)
Belarus(U21) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA U21Q22/03/24Belarus(U21)1-0Hy Lạp(U21)*T1 1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA U21Q20/11/23 Belarus(U21)0-1Croatia(U21)*B1 3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF15/11/23Belarus(U21)1-3Nga(U21)B  Trênc0-1Trên
UEFA U21Q17/10/23Croatia(U21)*2-0Belarus(U21)B0:2HòaDướic1-0Trên
UEFA U21Q14/10/23Bồ Đào Nha(U21)*6-1Belarus(U21)B0:3 1/2Thua kèoTrênl3-1Trên
UEFA U21Q12/09/23Belarus(U21)(T)0-5Bồ Đào Nha(U21)*B2 1/2:0Thua kèoTrênl0-4Trên
UEFA U21Q07/09/23Belarus(U21)(T)*2-3Faroe Islands(U21)B0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
INTERF11/07/23Belarus(U21)2-3Rotor VolgogradB  Trênl0-1Trên
UEFA U21Q21/06/23Andorra(U21)1-1Belarus(U21)*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF15/06/23Belarus(U21)5-1Nga(U21)*T0:0Thắng kèoTrênc3-1Trên
UEFA U21Q28/03/23Hy Lạp(U21)1-1Belarus(U21)H  Dướic1-0Trên
UEFA U21Q24/03/23Belarus(U21)0-0Andorra(U21)H  Dướic0-0Dưới
INTERF27/09/22Belarus(U21)*1-1Kazakhstan(U21)H0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
INTERF21/09/22Belarus(U21)1-6Nga(U21)*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA U21Q09/06/22Iceland(U21)*3-1Belarus(U21)B0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA U21Q04/06/22Belarus(U21)1-5Bồ Đào Nha(U21)*B2 1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA U21Q01/06/22Belarus(U21)*2-0Síp(U21)T0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF29/03/22Azerbaijan(U21)1-3Belarus(U21) T  Trênc0-2Trên
UEFA U21Q26/03/22 Síp(U21)*0-1Belarus(U21)T0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA U21Q16/11/21Liechtenstein(U21)0-4Belarus(U21)*T3 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 6thắng kèo(40.00%), 1hòa(6.67%), 8thua kèo(53.33%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 3 2 5 0 0 2 3 2 3
30.00% 20.00% 50.00% 30.00% 20.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00% 37.50% 25.00% 37.50%
Belarus(U21) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 50 82 47 8 100 87
Belarus(U21) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 32 34 40 41 40 59 66 33 29
17.11% 18.18% 21.39% 21.93% 21.39% 31.55% 35.29% 17.65% 15.51%
Sân nhà 12 14 15 13 14 18 27 13 10
17.65% 20.59% 22.06% 19.12% 20.59% 26.47% 39.71% 19.12% 14.71%
Sân trung lập 9 7 10 7 2 10 10 8 7
25.71% 20.00% 28.57% 20.00% 5.71% 28.57% 28.57% 22.86% 20.00%
Sân khách 11 13 15 21 24 31 29 12 12
13.10% 15.48% 17.86% 25.00% 28.57% 36.90% 34.52% 14.29% 14.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Belarus(U21) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 30 2 41 40 3 39 7 4 5
41.10% 2.74% 56.16% 48.78% 3.66% 47.56% 43.75% 25.00% 31.25%
Sân nhà 11 1 21 12 0 9 3 1 1
33.33% 3.03% 63.64% 57.14% 0.00% 42.86% 60.00% 20.00% 20.00%
Sân trung lập 10 0 10 9 0 2 1 2 1
50.00% 0.00% 50.00% 81.82% 0.00% 18.18% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 9 1 10 19 3 28 3 1 3
45.00% 5.00% 50.00% 38.00% 6.00% 56.00% 42.86% 14.29% 42.86%
Belarus(U21) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA U21Q15/10/2024 23:00Faroe Islands(U21)VSBelarus(U21)
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Vladislav Lozhkin
10Raman Davyskiba
14Ilya Vasilevich
20Vladislav Morozov
Tiền vệ
6Gleb Zherdev
7Oleg Nikiforenko
13Nikita Demchenko
15Ruslan Lisakovich
17Andrey Potapenko
18Maksim Myakish
22Pavel Pashevich
23Kirill Zinovich
Andrey Rylach
Hậu vệ
3Gleb Yakushevich
4Roman Vegerya
5Daniil Miroshnikov
19Dmitriy Prishchepa
21Nikita Khalimonchik
Thủ môn
1Artem Makavchik
12Timofey Yurasov
16Danila Sokol
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.