Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Kazakhstan(U21)

Thành lập: 1914
Quốc tịch: Kazakhstan
Thành phố: Astana
Sân nhà: Almaty Central Stadium
Địa chỉ: Satpayev Street 29/3 , ALMATY - 480 072
Website: http://www.fsk.kz
Email: [email protected]
Kazakhstan(U21) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA U21Q26/03/24Kazakhstan(U21)0-3Hungary(U21)*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA U21Q22/03/24Scotland(U21)*4-1Kazakhstan(U21)B0:1 1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
UEFA U21Q17/11/23Malta(U21)0-2Kazakhstan(U21)*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA U21Q17/10/23Kazakhstan(U21)0-4Tây Ban Nha(U21)*B2 1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA U21Q12/09/23Bỉ(U21)*1-0Kazakhstan(U21)B0:2 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA U21Q07/09/23Hungary(U21)*2-0Kazakhstan(U21)B0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
INTERF27/09/22Belarus(U21)*1-1Kazakhstan(U21)H0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
INTERF24/09/22Nga(U21)2-1Kazakhstan(U21)B  Trênl2-0Trên
UEFA U21Q11/06/22Thổ Nhĩ Kỳ(U21)*0-0Kazakhstan(U21) H0:3 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA U21Q04/06/22Đan Mạch(U21)*3-0Kazakhstan(U21)B0:1 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA U21Q29/03/22Kazakhstan(U21)2-2Scotland(U21)*H1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
UEFA U21Q13/11/21Scotland(U21)*2-1Kazakhstan(U21)B0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA U21Q12/10/21Kazakhstan(U21)0-1Thổ Nhĩ Kỳ(U21)*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA U21Q09/10/21Bỉ(U21)*2-0Kazakhstan(U21)B0:2 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA U21Q07/09/21 Kazakhstan(U21)0-1Đan Mạch(U21)*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA U21Q04/06/21Kazakhstan(U21)1-3Bỉ(U21)*B1 1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
INTERF29/03/21Uzbekistan(U23)(T)*2-0Kazakhstan(U21)B0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF26/03/21 Bulgaria(U21)*3-1Kazakhstan(U21)B0:3/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
INTERF24/03/21FYR Macedonia(U21)1-2Kazakhstan(U21)T  Trênl0-0Dưới
UEFA U21Q17/11/20Kazakhstan(U21)*2-3Faroe Islands(U21)B0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 3hòa(15.00%), 15bại(75.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 8thắng kèo(44.44%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(55.56%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 3 15 0 1 6 0 0 1 2 2 8
10.00% 15.00% 75.00% 0.00% 14.29% 85.71% 0.00% 0.00% 100.00% 16.67% 16.67% 66.67%
Kazakhstan(U21) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 31 60 36 2 72 57
Kazakhstan(U21) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 15 13 26 35 40 53 44 16 16
11.63% 10.08% 20.16% 27.13% 31.01% 41.09% 34.11% 12.40% 12.40%
Sân nhà 4 2 10 17 10 21 14 4 4
9.30% 4.65% 23.26% 39.53% 23.26% 48.84% 32.56% 9.30% 9.30%
Sân trung lập 5 3 8 7 3 10 6 3 7
19.23% 11.54% 30.77% 26.92% 11.54% 38.46% 23.08% 11.54% 26.92%
Sân khách 6 8 8 11 27 22 24 9 5
10.00% 13.33% 13.33% 18.33% 45.00% 36.67% 40.00% 15.00% 8.33%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kazakhstan(U21) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 8 0 11 48 0 38 3 5 4
42.11% 0.00% 57.89% 55.81% 0.00% 44.19% 25.00% 41.67% 33.33%
Sân nhà 1 0 4 16 0 13 1 2 3
20.00% 0.00% 80.00% 55.17% 0.00% 44.83% 16.67% 33.33% 50.00%
Sân trung lập 5 0 7 5 0 4 1 3 0
41.67% 0.00% 58.33% 55.56% 0.00% 44.44% 25.00% 75.00% 0.00%
Sân khách 2 0 0 27 0 21 1 0 1
100.00% 0.00% 0.00% 56.25% 0.00% 43.75% 50.00% 0.00% 50.00%
Kazakhstan(U21) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA U21Q05/09/2024 23:00Kazakhstan(U21)VSMalta(U21)
UEFA U21Q10/09/2024 23:00Kazakhstan(U21)VSBỉ(U21)
UEFA U21Q10/10/2024 23:00Tây Ban Nha(U21)VSKazakhstan(U21)
UEFA U21Q15/10/2024 23:00Kazakhstan(U21)VSScotland(U21)
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Stanislav Basmanov
10Erkebulan Seydakhmet
11Ivan Sviridov
17Dinmukhamed Karaman
20Vladislav Prokopenko
21Danil Ankudinov
23Zhaslan Zhumashev
Tiền vệ
7Sultan Sagnayev
9Danijar Usenov
18Arsen Buranchiev
19Abylaykhan Nazymkhanov
25Anatoliy Krasotin
Meyrambek Kalmyrza
David Yessimbekov
Hậu vệ
2Lev Skvortsov
4Adilbek Zhumakhanov
5Zhalgas Zhaksylykov
13Damir Kasabulat
22Alexandr Shirobokov
Dinmuhammed Kashken
Egor Tkachenko
Aleksandr Mrynskiy
Thủ môn
1Danil Ustimenko
12Temirlan Anarbekov
24Danila Karpikov
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.