|
|
|
Tây Ban Nha(U21)(Spain(U21)) | | |
| | Thành lập: | 1913 | Quốc tịch: | Tây Ban Nha | Thành phố: | Madrid | Địa chỉ: | Ramon y Cajal, s/n ,Apartado postale 385 ,MADRID - 28230 | Website: | http://www.rfef.es | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 22.48(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 6hòa(30.00%), 2bại(10.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(63.16%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
6 |
2 |
6 |
1 |
1 |
2 |
2 |
1 |
4 |
3 |
0 |
60.00% |
30.00% |
10.00% |
75.00% |
12.50% |
12.50% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
57.14% |
42.86% |
0.00% |
Tây Ban Nha(U21)(Spain(U21)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
40 |
86 |
50 |
11 |
95 |
92 |
Tây Ban Nha(U21)(Spain(U21)) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
92 |
39 |
33 |
16 |
7 |
21 |
53 |
41 |
72 |
49.20% |
20.86% |
17.65% |
8.56% |
3.74% |
11.23% |
28.34% |
21.93% |
38.50% |
Sân nhà |
47 |
15 |
10 |
4 |
3 |
5 |
19 |
17 |
38 |
59.49% |
18.99% |
12.66% |
5.06% |
3.80% |
6.33% |
24.05% |
21.52% |
48.10% |
Sân trung lập |
16 |
10 |
9 |
4 |
1 |
7 |
12 |
10 |
11 |
40.00% |
25.00% |
22.50% |
10.00% |
2.50% |
17.50% |
30.00% |
25.00% |
27.50% |
Sân khách |
29 |
14 |
14 |
8 |
3 |
9 |
22 |
14 |
23 |
42.65% |
20.59% |
20.59% |
11.76% |
4.41% |
13.24% |
32.35% |
20.59% |
33.82% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Tây Ban Nha(U21)(Spain(U21)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
79 |
6 |
83 |
1 |
0 |
3 |
2 |
2 |
3 |
47.02% |
3.57% |
49.40% |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
28.57% |
28.57% |
42.86% |
Sân nhà |
35 |
3 |
36 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
47.30% |
4.05% |
48.65% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
21 |
0 |
16 |
0 |
0 |
1 |
1 |
0 |
1 |
56.76% |
0.00% |
43.24% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân khách |
23 |
3 |
31 |
1 |
0 |
2 |
1 |
2 |
2 |
40.35% |
5.26% |
54.39% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
|
|
|
|