Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Romania(U21)

Quốc tịch: Romania
Thành phố: Bucharest
Website: http://www.frf.ro
Tuổi cả cầu thủ: 21.91(bình quân)
Romania(U21) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA U21Q26/03/24 Armenia(U21)0-1Romania(U21)*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
UEFA U21Q22/11/23Thụy Sĩ(U21)*2-2Romania(U21)H0:3/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
UEFA U21Q18/11/23Romania(U21)*5-0Albania(U21) T0:1Thắng kèoTrênl3-0Trên
UEFA U21Q17/10/23Romania(U21)*1-0Phần Lan(U21) T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA U21Q14/10/23Romania(U21)*2-0Armenia(U21)T0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA U21Q13/09/23Albania(U21)3-2Romania(U21)*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA U2128/06/23Croatia(U21)(T)*0-0Romania(U21)H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA U2124/06/23Romania(U21)0-1Ukraine(U21)* B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA U2122/06/23Romania(U21)0-3Tây Ban Nha(U21)*B1 3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
INTERF28/03/23Romania(U21)0-0Đức(U21)*H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF25/03/23Romania(U21)0-2Bồ Đào Nha(U21)*B3/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
INTERF21/11/22FC Arges Pitesti2-2Romania(U21)H  Trênc1-2Trên
INTERF27/09/22Romania(U21)0-0Hà Lan(U21)*H1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF23/09/22Romania(U21)1-4Tây Ban Nha(U21)*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INTERF07/06/22Slovakia(U21)*4-3Romania(U21)B0:1/2Thua kèoTrênl1-2Trên
INTERF04/06/22Georgia(U21)2-0Romania(U21)*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF25/03/22Romania(U21)*2-1Phần Lan(U21)T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
INTERF17/11/21Ý(U21)*4-2Romania(U21)B0:1 1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
INTERF10/10/21Mexico(U21)(T)3-1Romania(U21)*B0:0Thua kèoTrênc2-0Trên
INTERF08/10/21Romania(U21)(T)*1-0Thụy Điển(U20)T0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 4 2 4 1 1 1 1 2 4
30.00% 25.00% 45.00% 40.00% 20.00% 40.00% 33.33% 33.33% 33.33% 14.29% 28.57% 57.14%
Romania(U21) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 37 70 38 3 62 86
Romania(U21) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 47 23 39 14 25 38 43 33 34
31.76% 15.54% 26.35% 9.46% 16.89% 25.68% 29.05% 22.30% 22.97%
Sân nhà 29 9 14 2 8 16 10 14 22
46.77% 14.52% 22.58% 3.23% 12.90% 25.81% 16.13% 22.58% 35.48%
Sân trung lập 3 3 5 0 4 4 6 3 2
20.00% 20.00% 33.33% 0.00% 26.67% 26.67% 40.00% 20.00% 13.33%
Sân khách 15 11 20 12 13 18 27 16 10
21.13% 15.49% 28.17% 16.90% 18.31% 25.35% 38.03% 22.54% 14.08%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Romania(U21) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 38 2 32 31 0 21 7 2 3
52.78% 2.78% 44.44% 59.62% 0.00% 40.38% 58.33% 16.67% 25.00%
Sân nhà 25 2 12 9 0 6 3 1 0
64.10% 5.13% 30.77% 60.00% 0.00% 40.00% 75.00% 25.00% 0.00%
Sân trung lập 3 0 1 6 0 3 1 0 1
75.00% 0.00% 25.00% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 10 0 19 16 0 12 3 1 2
34.48% 0.00% 65.52% 57.14% 0.00% 42.86% 50.00% 16.67% 33.33%
Romania(U21) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA U21Q06/09/2024 23:00Romania(U21)VSMontenegro (U21)
UEFA U21Q10/09/2024 23:00Phần Lan(U21)VSRomania(U21)
UEFA U21Q11/10/2024 23:00Montenegro (U21)VSRomania(U21)
UEFA U21Q15/10/2024 23:00Romania(U21)VSThụy Sĩ(U21)
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8David Raul Miculescu
9Jovan Markovici
11Alexandru Isfan
16Adrian Mazilu
17Alexi Paul Pitu
18Octavian Popescu
19Louis Munteanu
21Daniel Birligea
Tiền vệ
5Mihai Lixandru
6Constantin Dragos Albu
7Claudiu Petrila
10George Alexandru Cimpanu
13Vladimir Screciu
14Victor Dican
22Vlad Pop
Catalin Vulturar
Hậu vệ
2Grigoras Pantea
3Valentin Constantin Ticu
4Bogdan Racovitan
15Sebastian Borza
20Andres Dumitrescu
Thủ môn
1Stefan Tarnovanu
12Mihai Popa
23Andrei Gorcea
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.