Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Pháp(U21)(France(U21))

Thành lập: 1919
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Paris
Địa chỉ: 60 Bis Avenue d'Iena
Website: http://www.fff.fr
Tuổi cả cầu thủ: 22.00(bình quân)
Pháp(U21)(France(U21)) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF21/11/23Pháp(U21)*0-3Hàn Quốc(U21)B0:1 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA U21Q18/11/23Áo(U21)2-0Pháp(U21)*B1 1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA U21Q18/10/23Pháp(U21)*9-0Síp(U21)T0:3 3/4Thắng kèoTrênl4-0Trên
UEFA U21Q14/10/23Bosnia and Herzegovina(U21)1-2Pháp(U21)* T2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA U21Q11/09/23Slovenia(U21)0-4Pháp(U21)*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
INTERF08/09/23Pháp(U21)*4-1Đan Mạch(U21)T0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA U2103/07/23Pháp(U21)(T)*1-3Ukraine(U21)B0:3/4Thua kèoTrênc1-2Trên
UEFA U2129/06/23Thụy Sĩ(U21)(T)1-4Pháp(U21)*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA U2126/06/23Na Uy(U21)(T)0-1Pháp(U21)*T1:0HòaDướil0-0Dưới
UEFA U2123/06/23 Pháp(U21)(T)*2-1Ý(U21)T0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
INTERF17/06/23Pháp(U21)*1-0Mexico(U21)T0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
INTERF29/03/23Pháp(U21)0-0Tây Ban Nha(U21)*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INTERF26/03/23Anh(U21)*4-0Pháp(U21)B0:1/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
INTERF20/11/22Pháp(U21)*1-1Na Uy(U21)H0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
INTERF27/09/22Pháp(U21)*2-2Bỉ(U21)H0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
INTERF24/09/22Đức(U21)*0-1Pháp(U21)T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA U21Q10/06/22Ukraine(U21)3-3Pháp(U21)*H3/4:0Thua kèoTrênc2-3Trên
UEFA U21Q07/06/22Armenia(U21)1-4Pháp(U21)*T3:0HòaTrênl0-1Trên
UEFA U21Q03/06/22Pháp(U21)*2-0Serbia(U21)T0:2HòaDướic1-0Trên
INTERF29/03/22Pháp(U21)*5-0Bắc Ireland(U21)T0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 5 3 1 3 0 1 4 1 2
60.00% 20.00% 20.00% 55.56% 33.33% 11.11% 75.00% 0.00% 25.00% 57.14% 14.29% 28.57%
Pháp(U21)(France(U21)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 41 87 64 6 98 100
Pháp(U21)(France(U21)) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 78 45 45 17 13 21 60 54 63
39.39% 22.73% 22.73% 8.59% 6.57% 10.61% 30.30% 27.27% 31.82%
Sân nhà 48 23 24 6 3 9 30 27 38
46.15% 22.12% 23.08% 5.77% 2.88% 8.65% 28.85% 25.96% 36.54%
Sân trung lập 6 6 4 4 2 4 8 8 2
27.27% 27.27% 18.18% 18.18% 9.09% 18.18% 36.36% 36.36% 9.09%
Sân khách 24 16 17 7 8 8 22 19 23
33.33% 22.22% 23.61% 9.72% 11.11% 11.11% 30.56% 26.39% 31.94%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Pháp(U21)(France(U21)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 72 7 82 10 0 6 5 5 2
44.72% 4.35% 50.93% 62.50% 0.00% 37.50% 41.67% 41.67% 16.67%
Sân nhà 45 3 43 4 0 1 0 2 0
49.45% 3.30% 47.25% 80.00% 0.00% 20.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân trung lập 6 1 9 0 0 2 2 0 2
37.50% 6.25% 56.25% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 21 3 30 6 0 3 3 3 0
38.89% 5.56% 55.56% 66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 50.00% 0.00%
Pháp(U21)(France(U21)) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA U21Q06/09/2024 23:00Pháp(U21)VSSlovenia(U21)
UEFA U21Q10/09/2024 23:00Pháp(U21)VSBosnia and Herzegovina(U21)
UEFA U21Q11/10/2024 22:00Síp(U21)VSPháp(U21)
UEFA U21Q15/10/2024 22:00Pháp(U21)VSÁo(U21)
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Arnaud Kalimuendo
11Amine Gouiri
15Amine Adli
17Bradley Barcola
21Sepe Elye Wahi
Tiền vệ
6Enzo Le Fee
8Maxence Caqueret
10Rayan Mathis Cherki
13Joris Chotard
19Khephren Thuram Ulien
22Michael Olise
Hậu vệ
2Mohamed Simakan
3Yasser Larouci
4Loic Bade
5Niels Nkounkou
12Valentin Gendrey
14Castello Lukeba
18Bafode Diakite
20Pierre Kalulu Kyatengwa
Thủ môn
1Illan Meslier
16Lucas Chevalier
23Stefan Bajic
Robin Risser
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.