Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Beijing BSU

Thành lập: 2019
Quốc tịch: Trung Quốc
Thành phố: Bắc Kinh
Sân nhà: Olympic Sports Centre
Sức chứa: 36,228
Tuổi cả cầu thủ: 22.83(bình quân)
Beijing BSU - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA D107/12/22Beijing BSU(T)0-1Jiangxi LuShan FC*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
CHA D104/12/22Suzhou Dongwu(T)*0-0Beijing BSUH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHA D130/11/22Beijing BSU(T)0-2Kunshan FC*B2:0HòaDướic0-1Trên
CHA D126/11/22Zibo Cuju FC*2-1Beijing BSUB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
CHA D122/11/22Beijing BSU(T)0-2Sichuan Jiuniu*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
CHA D112/11/22 Jiangxi LuShan FC(T)*0-1Beijing BSUT0:1Thắng kèoDướil0-1Trên
CHA D108/11/22Beijing BSU(T)2-2Suzhou Dongwu*H1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
CHA D103/11/22Kunshan FC*4-0Beijing BSUB0:3Thua kèoTrênc2-0Trên
CHA D130/10/22Beijing BSU(T)0-1Zibo Cuju FC*B1:0HòaDướil0-1Trên
CHA D126/10/22Sichuan Jiuniu(T)*5-0Beijing BSUB0:2Thua kèoTrênl1-0Trên
CHA D128/09/22Thanh Đảo Jonoon(T)*3-0Beijing BSUB0:2Thua kèoTrênl0-0Dưới
CHA D124/09/22Tech Bắc Kinh(T)1-1Beijing BSU*H1 1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
CHA D119/09/22 Shijiazhuang Gongfu(T)*1-0Beijing BSUB0:2Thắng kèoDướil1-0Trên
CHA D116/09/22Beijing BSU(T)0-1Nantong Zhiyun*B2 3/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
CHA D112/09/22Beijing BSU(T)0-2Thanh Đảo Jonoon*B2 1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
CHA D108/09/22Beijing BSU(T)*4-0Tech Bắc KinhT0:3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
CHA D104/09/22Beijing BSU(T)0-2Shijiazhuang Gongfu*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
CHA D130/08/22Nantong Zhiyun(T)*3-0Beijing BSUB0:2 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
CHAFAC21/08/22Sichuan Jiuniu(T)*4-2Beijing BSUB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
CHA D118/08/22Guangxi Pingguo Haliao F.C.(T)*2-1Beijing BSUB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 3hòa(15.00%), 15bại(75.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 3 15 0 0 0 2 3 13 0 0 2
10.00% 15.00% 75.00% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 16.67% 72.22% 0.00% 0.00% 100.00%
Beijing BSU - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 120 185 102 4 214 197
Beijing BSU - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 68 77 103 95 68 129 138 82 62
16.55% 18.73% 25.06% 23.11% 16.55% 31.39% 33.58% 19.95% 15.09%
Sân nhà 42 38 33 34 20 40 53 41 33
25.15% 22.75% 19.76% 20.36% 11.98% 23.95% 31.74% 24.55% 19.76%
Sân trung lập 6 10 20 19 19 28 27 12 7
8.11% 13.51% 27.03% 25.68% 25.68% 37.84% 36.49% 16.22% 9.46%
Sân khách 20 29 50 42 29 61 58 29 22
11.76% 17.06% 29.41% 24.71% 17.06% 35.88% 34.12% 17.06% 12.94%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Beijing BSU - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 36 2 42 55 13 44 7 8 5
45.00% 2.50% 52.50% 49.11% 11.61% 39.29% 35.00% 40.00% 25.00%
Sân nhà 25 0 23 9 2 4 4 2 1
52.08% 0.00% 47.92% 60.00% 13.33% 26.67% 57.14% 28.57% 14.29%
Sân trung lập 7 2 9 25 8 20 2 1 0
38.89% 11.11% 50.00% 47.17% 15.09% 37.74% 66.67% 33.33% 0.00%
Sân khách 4 0 10 21 3 20 1 5 4
28.57% 0.00% 71.43% 47.73% 6.82% 45.45% 10.00% 50.00% 40.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
15Liu Chao
Tiền vệ
8Zhou Xincheng
9Su Zheng
12He Dongdong
13Gao Yunpeng
16Yang Jiakang
17Zhang Yuye
19Zheng Bofan
32Hu Jianfeng
40Yu Jiajun
44Hu Wei
Hậu vệ
3Wang Weibo
4Zong Keyi
5Zhang Ran
11Zhu Taihao
22Yang Fan
28Yang Xudong
41Tong Feige
42Zhang Rongda
43Luo Hongshi
45Niu Rongkang
Thủ môn
1Li Tianle
26Wang Kun
37Dong Hang
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.