Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

VV Coxyde(KVV Coxyde)

Thành lập: 1934
Quốc tịch: Bỉ
Thành phố: Koksijde
Sân nhà: Henri Housaegerstadion
Sức chứa: 2,500
Website: http://www.kvvc.be/
VV Coxyde(KVV Coxyde) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BEL AD130/04/17Vigor Wuitens Hamme4-1VV CoxydeB  Trênl2-1Trên
BEL AD123/04/17VV Coxyde0-1Beerschot WilrijkB  Dướil 
BEL AD109/04/17RFC Seraing3-1VV CoxydeB  Trênc2-1Trên
BEL AD101/04/17VV Coxyde0-5Excelsior VirtonB  Trênl0-1Trên
BEL AD126/03/17ASV Geel4-1VV CoxydeB  Trênl0-1Trên
BEL AD119/03/17VV Coxyde0-4Banneux SprimontB  Trênc0-2Trên
BEL AD112/03/17VV Coxyde2-1FCV Dender EHT  Trênl1-1Trên
BEL AD105/03/17Dessel Sport4-1VV CoxydeB  Trênl 
BEL AD119/02/17VV Coxyde2-2Royal White Star BruxellesH  Trênc2-0Trên
BEL AD112/02/17KFC Oosterzonen2-0VV CoxydeB  Dướic0-0Dưới
BEL AD105/02/17VV Coxyde0-0Patro EisdenH  Dướic0-0Dưới
BEL AD129/01/17Oudenaarde4-0VV CoxydeB  Trênc4-0Trên
BEL AD122/01/17VV Coxyde2-0KMSK DeinzeT  Dướic 
BEL AD115/01/17KSK Heist3-0VV CoxydeB  Trênl 
BEL AD118/12/16VV Coxyde2-1KSK HasseltT  Trênl 
BEL AD111/12/16VV Coxyde1-2RFC SeraingB  Trênl1-1Trên
BEL AD104/12/16Excelsior Virton3-0VV CoxydeB  Trênl1-0Trên
BEL AD127/11/16VV Coxyde2-0Dessel SportT  Dướic 
BEL AD120/11/16Beerschot Wilrijk4-0VV CoxydeB  Trênc3-0Trên
BEL AD113/11/16VV Coxyde3-1ASV GeelT  Trênc 
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 2hòa(10.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 2 13 5 2 4 0 0 0 0 0 9
25.00% 10.00% 65.00% 45.45% 18.18% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
VV Coxyde(KVV Coxyde) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 47 113 126 10 147 149
VV Coxyde(KVV Coxyde) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 74 43 66 44 69 76 72 65 83
25.00% 14.53% 22.30% 14.86% 23.31% 25.68% 24.32% 21.96% 28.04%
Sân nhà 49 23 34 20 27 28 31 42 52
32.03% 15.03% 22.22% 13.07% 17.65% 18.30% 20.26% 27.45% 33.99%
Sân trung lập 0 0 1 0 0 0 0 1 0
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 25 20 31 24 42 48 41 22 31
17.61% 14.08% 21.83% 16.90% 29.58% 33.80% 28.87% 15.49% 21.83%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
VV Coxyde(KVV Coxyde) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 2 14 2 17 0 0 1
0.00% 0.00% 100.00% 42.42% 6.06% 51.52% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân nhà 0 0 2 6 1 9 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 37.50% 6.25% 56.25% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 7 1 8 0 0 1
0.00% 0.00% 0.00% 43.75% 6.25% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
Janis Coppin
Kabba-Modou Cham
Darius Hillewaere
Mitch Dekuyper
Michiel Clyncke
Tiền vệ
Giovanni Franco Simoes
Tjendo de Cuyper
Nathaniel Lagrou
Aaron Vandendriessche
Karel Ternier
Christophe Callens
Niels Bataille
Mathias Mouton
Hậu vệ
Nicholas Tamsin
Niels Mestdagh
Marko Petrovic
Alexander Embrechts
Luk Loeters
Zico Claeys
Maxim Bailleul
Oumar Diallo ALPHA
Thủ môn
Soren Dutoit
Jeremy Dumesnil
Jonas Cool
Yarith Maes
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.