Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Thụy Điển(U18)(Sweden Women's(U18))

Quốc tịch: Thụy Điển
Nữ Thụy Điển(U18)(Sweden Women's(U18)) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF26/02/24Nữ Thụy Điển(U18)1-2Nữ Morocco (U20)B  Trênl1-1Trên
INTERF23/02/24Nữ Thụy Điển(U18)(T)0-1Portugal Women's(U18)B  Dướil0-0Dưới
INTERF14/07/23Nữ Tây Ban Nha(U19)4-1Nữ Thụy Điển(U18)B  Trênl1-0Trên
INTERF20/02/23Nữ Thụy Điển(U18)1-1Nữ Hungary (U19)H  Dướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[4-5]
INTERF17/02/23Nữ Thụy Điển(U18)1-1Nữ Séc(U19)H  Dướic0-0Dưới
90 phút[1-1],11 mét[13-12]
INTERF06/09/22Nữ Thụy Điển(U18)1-2Nữ Iceland(U19)B  Trênl0-0Dưới
INTERF18/09/21Nữ Phần Lan(U19)1-1Nữ Thụy Điển(U18)H  Dướic0-0Dưới
INTERF16/09/21Nữ Phần Lan(U19)3-2Nữ Thụy Điển(U18)B  Trênl1-1Trên
INTERF01/09/19Nữ Thụy Điển(U18)1-2Nữ Na Uy(U19)*B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INTERF28/08/19Nữ Thụy Điển(U18)*3-1Nữ Iceland(U19)T0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
INTERF07/11/18Nữ Bỉ(U19)1-2Nữ Thụy Điển(U18)*T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF02/09/18Nữ Na Uy(U19)*2-0Nữ Thụy Điển(U18)B0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF18/09/17Nữ Thụy Sĩ(U19)0-2Nữ Thụy Điển(U18)*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF23/10/14Nữ Thụy Điển(U18)2-1Nữ Đức(U19)*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
INTERF23/10/13Nữ Đức(U19)3-1Nữ Thụy Điển(U18)B  Trênc1-0Trên
INTERF22/11/12Nữ Thụy Điển(U18)0-4Nữ Đức(U19)*B1 1/4:0Thua kèoTrênc0-3Trên
INTERF19/09/12Nữ Thụy Điển(U18)*2-0Nữ Na Uy(U19)T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
INTERF16/09/12Nữ Thụy Điển(U18)*1-1Nữ Na Uy(U19)H0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF26/10/11Nữ Đức(U19)*4-0Nữ Thụy Điển(U18)B0:1 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
INTERF25/08/11Nữ Na Uy(U19)*0-5Nữ Thụy Điển(U18)T0:1/2Thắng kèoTrênl0-4Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 11 trận mở kèo: 6thắng kèo(54.55%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(45.45%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 3 3 4 0 0 1 3 1 5
30.00% 20.00% 50.00% 30.00% 30.00% 40.00% 0.00% 0.00% 100.00% 33.33% 11.11% 55.56%
Nữ Thụy Điển(U18)(Sweden Women's(U18)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 2 13 9 0 10 14
Nữ Thụy Điển(U18)(Sweden Women's(U18)) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 4 2 5 6 7 6 9 7 2
16.67% 8.33% 20.83% 25.00% 29.17% 25.00% 37.50% 29.17% 8.33%
Sân nhà 2 1 3 3 1 1 6 2 1
20.00% 10.00% 30.00% 30.00% 10.00% 10.00% 60.00% 20.00% 10.00%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 2 1 2 2 6 4 3 5 1
15.38% 7.69% 15.38% 15.38% 46.15% 30.77% 23.08% 38.46% 7.69%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Thụy Điển(U18)(Sweden Women's(U18)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 3 0 2 2 0 4 1 0 1
60.00% 0.00% 40.00% 33.33% 0.00% 66.67% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân nhà 2 0 1 1 0 1 0 0 1
66.67% 0.00% 33.33% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 1 0 1 1 0 3 1 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 25.00% 0.00% 75.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.