Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Nữ Séc(U19)(Czech Republic Women's(U19)) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA-W U1909/04/24Nữ Séc(U19)0-5Nữ Pháp(U19)*B2:0Thua kèoTrênl0-3Trên
UEFA-W U1906/04/24Nữ Séc(U19)1-0Nữ Ukraine(U19)T  Dướil0-0Dưới
UEFA-W U1903/04/24Nữ Na Uy(U19)*4-0Nữ Séc(U19)B0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
INTERF26/02/24Portugal Women's(U18)(T)1-1Nữ Séc(U19)H  Dướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[1-2]
INTERF23/02/24Nữ Séc(U19)(T)*2-2Nữ Morocco (U20)H0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
90 phút[2-2],11 mét[4-2]
INTERF02/12/23Nữ Hungary (U19)0-2Nữ Séc(U19)T  Dướic 
UEFA-W U1930/10/23Nữ Anh(U19)(T)*1-0Nữ Séc(U19)B0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA-W U1927/10/23Nữ Séc(U19)(T)2-0Nữ Hy Lạp(U19)T  Dướic0-0Dưới
UEFA-W U1925/10/23Nữ Séc(U19)3-0Nữ Wales(U19)T  Trênl1-0Trên
INTERF26/09/23Nữ Slovenia(U19)2-1Nữ Séc(U19)*B1:0Thua kèoTrênl2-1Trên
INTERF23/09/23Nữ Séc(U19)(T)5-1Nữ FYR Macedonia(U19)T  Trênc3-1Trên
INTERF20/09/23Nữ Séc(U19)(T)0-1Nữ Bồ Đào Nha(U19)B  Dướil0-0Dưới
UEFA-W U1925/07/23Nữ Tây Ban Nha(U19)7-0Nữ Séc(U19)B  Trênl4-0Trên
UEFA-W U1921/07/23Nữ Iceland(U19)(T)*2-0Nữ Séc(U19)B0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA-W U1918/07/23Nữ Séc(U19)0-1Nữ Pháp(U19)*B2 3/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
INTERF15/06/23Nữ Séc(U19)1-4Nữ Đức(U19)B  Trênl 
3x45phút
UEFA-W U1911/04/23Nữ Séc(U19)(T)1-0Nữ Thụy Sĩ(U19)T  Dướil1-0Trên
UEFA-W U1908/04/23Nữ Ba Lan(U19)*6-1Nữ Séc(U19)B0:1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
UEFA-W U1905/04/23Nữ Serbia(U19)(T)*1-2Nữ Séc(U19)T0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF20/02/23Nữ Scotland(U19)3-0Nữ Séc(U19)B  Trênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 2hòa(10.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 9 trận mở kèo: 3thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(66.67%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 2 11 2 0 3 4 2 3 1 0 5
35.00% 10.00% 55.00% 40.00% 0.00% 60.00% 44.44% 22.22% 33.33% 16.67% 0.00% 83.33%
Nữ Séc(U19)(Czech Republic Women's(U19)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 15 55 60 17 83 64
Nữ Séc(U19)(Czech Republic Women's(U19)) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 46 21 17 19 44 37 38 32 40
31.29% 14.29% 11.56% 12.93% 29.93% 25.17% 25.85% 21.77% 27.21%
Sân nhà 6 5 4 3 10 6 13 2 7
21.43% 17.86% 14.29% 10.71% 35.71% 21.43% 46.43% 7.14% 25.00%
Sân trung lập 22 11 10 10 16 18 11 22 18
31.88% 15.94% 14.49% 14.49% 23.19% 26.09% 15.94% 31.88% 26.09%
Sân khách 18 5 3 6 18 13 14 8 15
36.00% 10.00% 6.00% 12.00% 36.00% 26.00% 28.00% 16.00% 30.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Séc(U19)(Czech Republic Women's(U19)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 27 1 22 22 1 34 2 0 0
54.00% 2.00% 44.00% 38.60% 1.75% 59.65% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 2 0 6 2 0 7 0 0 0
25.00% 0.00% 75.00% 22.22% 0.00% 77.78% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 15 1 11 15 0 13 1 0 0
55.56% 3.70% 40.74% 53.57% 0.00% 46.43% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 10 0 5 5 1 14 1 0 0
66.67% 0.00% 33.33% 25.00% 5.00% 70.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
Aneta Malatova
Katerina Vojtkova
Andrea Staskova
Klara Cvrckova
Anna Subrtova
Tiền vệ
Lucie Dudova
Michaela Khyrova
Hậu vệ
Kamila Dubcova
Aneta Pochmanova
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.