Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Hy Lạp(U19)(Greece Women's(U19))

Quốc tịch: Hy Lạp
Thành phố: A-ten
Nữ Hy Lạp(U19)(Greece Women's(U19)) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA-W U1909/04/24Nữ Slovenia(U19)*0-2Nữ Hy Lạp(U19)T0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA-W U1906/04/24Nữ Tây Ban Nha(U19)(T)*7-0Nữ Hy Lạp(U19)B0:4Thua kèoTrênl5-0Trên
UEFA-W U1903/04/24Nữ Hy Lạp(U19)2-2Nữ Đan Mạch(U19)*H1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
INTERF28/02/24Nữ Bắc Ireland(U19)1-3Nữ Hy Lạp(U19)T  Trênc1-0Trên
INTERF25/02/24Nữ Bắc Ireland(U19)1-0Nữ Hy Lạp(U19)B  Dướil 
UEFA-W U1930/10/23Nữ Wales(U19)0-3Nữ Hy Lạp(U19)T  Trênl0-1Trên
UEFA-W U1927/10/23Nữ Séc(U19)(T)2-0Nữ Hy Lạp(U19)B  Dướic0-0Dưới
UEFA-W U1924/10/23Nữ Hy Lạp(U19)0-2Nữ Anh(U19)*B3 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF25/09/23Nữ Ba Lan(U19)*1-1Nữ Hy Lạp(U19)H0:1 3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
INTERF22/09/23Nữ Ba Lan(U19)2-0Nữ Hy Lạp(U19)B  Dướic1-0Trên
UEFA-W U1911/04/23Nữ Bosnia and Herzegovina(U19)(T)0-4Nữ Hy Lạp(U19)*T0:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
UEFA-W U1908/04/23Nữ Áo(U19)(T)6-0Nữ Hy Lạp(U19)B  Trênc3-0Trên
UEFA-W U1905/04/23Nữ Hy Lạp(U19)0-4Nữ Ý(U19)B  Trênc0-2Trên
INTERF21/02/23Nữ Hy Lạp(U19)1-3Nữ Serbia(U19)*B0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
INTERF18/02/23Nữ Hy Lạp(U19)0-1Nữ Serbia(U19)B  Dướil0-1Trên
UEFA-W U1910/10/22Nữ Thổ Nhĩ Kỳ(U19)0-2Nữ Hy Lạp(U19)*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA-W U1907/10/22Nữ Thụy Điển(U19)*2-0Nữ Hy Lạp(U19)B0:2HòaDướic1-0Trên
UEFA-W U1904/10/22 Nữ Hy Lạp(U19)1-1Nữ Hà Lan(U19)*H3:0Thắng kèoDướic1-0Trên
INTERF06/09/22Nữ Serbia(U19)*0-2Nữ Hy Lạp(U19)T0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF04/09/22Nữ Serbia(U19)2-1Nữ Hy Lạp(U19)B  Trênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 3hòa(15.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 11 trận mở kèo: 8thắng kèo(72.73%), 1hòa(9.09%), 2thua kèo(18.18%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 3 11 0 2 4 1 0 3 5 1 4
30.00% 15.00% 55.00% 0.00% 33.33% 66.67% 25.00% 0.00% 75.00% 50.00% 10.00% 40.00%
Nữ Hy Lạp(U19)(Greece Women's(U19)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 14 39 28 9 36 54
Nữ Hy Lạp(U19)(Greece Women's(U19)) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 20 5 11 13 41 43 21 8 18
22.22% 5.56% 12.22% 14.44% 45.56% 47.78% 23.33% 8.89% 20.00%
Sân nhà 1 0 3 4 5 6 4 2 1
7.69% 0.00% 23.08% 30.77% 38.46% 46.15% 30.77% 15.38% 7.69%
Sân trung lập 8 4 4 5 20 20 10 2 9
19.51% 9.76% 9.76% 12.20% 48.78% 48.78% 24.39% 4.88% 21.95%
Sân khách 11 1 4 4 16 17 7 4 8
30.56% 2.78% 11.11% 11.11% 44.44% 47.22% 19.44% 11.11% 22.22%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Hy Lạp(U19)(Greece Women's(U19)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 5 0 9 27 2 18 1 0 1
35.71% 0.00% 64.29% 57.45% 4.26% 38.30% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân nhà 0 0 2 4 0 2 0 0 1
0.00% 0.00% 100.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 2 0 3 14 1 8 1 0 0
40.00% 0.00% 60.00% 60.87% 4.35% 34.78% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 3 0 4 9 1 8 0 0 0
42.86% 0.00% 57.14% 50.00% 5.56% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.