Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Nữ Áo(U19)(Austria Women's(U19)) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA-W U1909/04/24Nữ Iceland(U19)(T)2-3Nữ Áo(U19)*T1:0HòaTrênl2-2Trên
UEFA-W U1906/04/24 Nữ Áo(U19)(T)*0-1Nữ Ireland(U19) B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA-W U1903/04/24Nữ Áo(U19)*8-1Nữ Croatia(U19)T0:2 1/2Thắng kèoTrênl3-1Trên
INTERF27/02/24Nữ Ba Lan(U19)(T)*1-0Nữ Áo(U19)B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
INTERF24/02/24Nữ Hungary (U19)0-3Nữ Áo(U19)T  Trênl0-0Dưới
INTERF21/02/24Nữ Bồ Đào Nha(U19)5-0Nữ Áo(U19)*B1/4:0Thua kèoTrênl5-0Trên
UEFA-W U1904/12/23Nữ Áo(U19)(T)*6-0Nữ Iceland(U19) T0:0Thắng kèoTrênc4-0Trên
INTERF30/11/23Nữ Ý(U19)0-2Nữ Áo(U19)T  Dướic0-1Trên
UEFA-W U1931/10/23Nữ Đan Mạch(U19)*1-2Nữ Áo(U19)T0:1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA-W U1928/10/23Nữ Áo(U19)4-0Nữ Ba Lan(U19)T  Trênc2-0Trên
UEFA-W U1925/10/23Nữ Áo(U19)*3-0Nữ Montenegro(U19)T0:4 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
INTERF26/09/23Nữ Hà Lan(U19)*7-2Nữ Áo(U19)B0:1 1/4Thua kèoTrênl2-1Trên
UEFA-W U1924/07/23Nữ Áo(U19)3-3Nữ Bỉ(U19)H  Trênc1-0Trên
UEFA-W U1922/07/23Nữ Áo(U19)(T)1-0Nữ Hà Lan(U19)*T1 1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA-W U1918/07/23Nữ Đức(U19)*6-0Nữ Áo(U19)B0:1 1/4Thua kèoTrênc4-0Trên
UEFA-W U1911/04/23Nữ Ý(U19)1-2Nữ Áo(U19)T  Trênl0-0Dưới
UEFA-W U1908/04/23Nữ Áo(U19)(T)6-0Nữ Hy Lạp(U19)T  Trênc3-0Trên
UEFA-W U1905/04/23Nữ Áo(U19)(T)2-0Nữ Bosnia and Herzegovina(U19)T  Dướic1-0Trên
INTERF18/02/23Nữ Áo(U19)0-1Nữ Phần Lan(U19)B  Dướil0-1Trên
INTERF15/02/23Nữ Phần Lan(U19)(T)1-1Nữ Áo(U19)*H3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 2hòa(10.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 12 trận mở kèo: 4thắng kèo(33.33%), 1hòa(8.33%), 7thua kèo(58.33%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 2 6 3 1 1 5 1 2 4 0 3
60.00% 10.00% 30.00% 60.00% 20.00% 20.00% 62.50% 12.50% 25.00% 57.14% 0.00% 42.86%
Nữ Áo(U19)(Austria Women's(U19)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 34 62 41 13 78 72
Nữ Áo(U19)(Austria Women's(U19)) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 56 24 24 26 20 41 31 27 51
37.33% 16.00% 16.00% 17.33% 13.33% 27.33% 20.67% 18.00% 34.00%
Sân nhà 30 10 4 11 6 13 8 12 28
49.18% 16.39% 6.56% 18.03% 9.84% 21.31% 13.11% 19.67% 45.90%
Sân trung lập 14 5 10 7 7 15 11 5 12
32.56% 11.63% 23.26% 16.28% 16.28% 34.88% 25.58% 11.63% 27.91%
Sân khách 12 9 10 8 7 13 12 10 11
26.09% 19.57% 21.74% 17.39% 15.22% 28.26% 26.09% 21.74% 23.91%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Áo(U19)(Austria Women's(U19)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 30 3 34 22 1 21 2 1 3
44.78% 4.48% 50.75% 50.00% 2.27% 47.73% 33.33% 16.67% 50.00%
Sân nhà 14 2 14 6 0 8 0 0 2
46.67% 6.67% 46.67% 42.86% 0.00% 57.14% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 7 1 11 7 1 7 1 0 0
36.84% 5.26% 57.89% 46.67% 6.67% 46.67% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 9 0 9 9 0 6 1 1 1
50.00% 0.00% 50.00% 60.00% 0.00% 40.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
Magdalena Bachler
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.