Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Ukraine(U19)(Ukraine Women's(U19))

Quốc tịch: Ukraine
Thành phố: Kiev
Website: http://www.ffu.org.ua/
Email: [email protected]
Nữ Ukraine(U19)(Ukraine Women's(U19)) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA-W U1909/04/24Nữ Ukraine(U19)0-5Nữ Na Uy(U19)*B1 3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA-W U1906/04/24Nữ Séc(U19)1-0Nữ Ukraine(U19)B  Dướil0-0Dưới
UEFA-W U1903/04/24Nữ Pháp(U19)2-0Nữ Ukraine(U19)B  Dướic0-0Dưới
UEFA-W U1930/10/23 Nữ FYR Macedonia(U19)(T)1-2Nữ Ukraine(U19)*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
UEFA-W U1927/10/23Nữ Ukraine(U19)(T)6-0Luxembourg Women's(U19)T  Trênc2-0Trên
UEFA-W U1924/10/23Nữ Ukraine(U19)(T)6-0Nữ Armenia(U19)T  Trênc3-0Trên
UEFA-W U1911/04/23Nữ Iceland(U19)(T)*2-2Nữ Ukraine(U19)H0:3 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA-W U1908/04/23Nữ Đan Mạch(U19)5-1Nữ Ukraine(U19)B  Trênc4-0Trên
UEFA-W U1905/04/23Nữ Ukraine(U19)0-5Nữ Thụy Điển(U19)*B1 3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
UEFA-W U1914/11/22Nữ Israel(U19)0-0Nữ Ukraine(U19)* H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA-W U1911/11/22Nữ Đức(U19)*2-1Nữ Ukraine(U19)B0:4 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA-W U1908/11/22Nữ Ukraine(U19)1-1Nữ Áo(U19)*H2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
UEFA-W U1916/05/22Nữ Bulgaria(U19)0-0Nữ Ukraine(U19)H  Dướic0-0Dưới
UEFA-W U1913/05/22Nữ Áo(U19)1-0Nữ Ukraine(U19)B  Dướil1-0Trên
UEFA-W U1910/05/22Nữ Ukraine(U19)0-5Nữ Na Uy(U19)B  Trênl0-3Trên
UEFA-W U1927/10/21Nữ Ukraine(U19)(T)0-1Nữ Áo(U19)*B1 3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA-W U1923/10/21Nữ Scotland(U19)(T)1-1Nữ Ukraine(U19)H  Dướic0-0Dưới
UEFA-W U1921/10/21Nữ Hà Lan(U19)*4-1Nữ Ukraine(U19)B0:5 1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA-W U1909/10/19Nữ Montenegro(U19)(T)2-3Nữ Ukraine(U19)T  Trênl1-2Trên
UEFA-W U1905/10/19Nữ Hà Lan(U19)4-1Nữ Ukraine(U19)B  Trênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 9 trận mở kèo: 6thắng kèo(66.67%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(33.33%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 5 11 0 1 3 4 2 1 0 2 7
20.00% 25.00% 55.00% 0.00% 25.00% 75.00% 57.14% 28.57% 14.29% 0.00% 22.22% 77.78%
Nữ Ukraine(U19)(Ukraine Women's(U19)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 20 47 53 11 69 62
Nữ Ukraine(U19)(Ukraine Women's(U19)) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 32 20 21 13 45 39 36 29 27
24.43% 15.27% 16.03% 9.92% 34.35% 29.77% 27.48% 22.14% 20.61%
Sân nhà 4 3 4 2 6 5 6 5 3
21.05% 15.79% 21.05% 10.53% 31.58% 26.32% 31.58% 26.32% 15.79%
Sân trung lập 18 7 13 4 27 24 15 14 16
26.09% 10.14% 18.84% 5.80% 39.13% 34.78% 21.74% 20.29% 23.19%
Sân khách 10 10 4 7 12 10 15 10 8
23.26% 23.26% 9.30% 16.28% 27.91% 23.26% 34.88% 23.26% 18.60%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Ukraine(U19)(Ukraine Women's(U19)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 15 2 20 18 0 33 2 0 0
40.54% 5.41% 54.05% 35.29% 0.00% 64.71% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 2 1 2 2 0 4 0 0 0
40.00% 20.00% 40.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 7 0 13 12 0 21 0 0 0
35.00% 0.00% 65.00% 36.36% 0.00% 63.64% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 6 1 5 4 0 8 2 0 0
50.00% 8.33% 41.67% 33.33% 0.00% 66.67% 100.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền vệ
Oksana Bilokur
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.