Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Armenia(U19)(Armenia Women's(U19))

Quốc tịch: Armenia
Nữ Armenia(U19)(Armenia Women's(U19)) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA-W U1909/04/24Nữ Armenia(U19)0-7Nữ Thổ Nhĩ Kỳ(U19)B  Trênl0-4Trên
UEFA-W U1906/04/24Nữ Faroe Islands(U19)3-1Nữ Armenia(U19)B  Trênc0-1Trên
UEFA-W U1930/10/23Nữ Armenia(U19)*1-0Luxembourg Women's(U19)T0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA-W U1927/10/23Nữ FYR Macedonia(U19)(T)6-0Nữ Armenia(U19)B  Trênc2-0Trên
UEFA-W U1924/10/23Nữ Ukraine(U19)(T)6-0Nữ Armenia(U19)B  Trênc3-0Trên
UEFA-W U1910/04/23Nữ Faroe Islands(U19)2-0Nữ Armenia(U19)B  Dướic2-0Trên
UEFA-W U1904/04/23 Nữ Armenia(U19)1-4Malta Women's(U19)B  Trênl0-2Trên
UEFA-W U1911/10/22Nữ Armenia(U19)0-1Nữ Albania(U19)B  Dướil0-0Dưới
UEFA-W U1908/10/22Nữ Latvia(U19)13-0Nữ Armenia(U19)B  Trênl7-0Trên
UEFA-W U1905/10/22Nữ Romania(U19)8-0Nữ Armenia(U19)B  Trênc4-0Trên
UEFA-W U1911/04/22Andorra Women's(U19)3-1Nữ Armenia(U19)B  Trênc0-1Trên
UEFA-W U1908/04/22Nữ Georgia(U19)(T)*2-0Nữ Armenia(U19)B0:3Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA-W U1905/04/22Nữ Slovakia(U19)*8-0Nữ Armenia(U19)B0:5 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA-W U1925/10/21Nữ Armenia(U19)(T)0-6Nữ Estonia(U19)*B1 3/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
UEFA-W U1922/10/21Nữ Montenegro(U19)(T)*4-0Nữ Armenia(U19)B0:4 3/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
UEFA-W U1919/10/21Nữ Bosnia and Herzegovina(U19)*13-0Nữ Armenia(U19)B0:3Thua kèoTrênl8-0Trên
INTERF15/06/21Nữ Belarus(U19)*7-1Nữ Armenia(U19)B0:3Thua kèoTrênc4-1Trên
INTERF13/06/21Nữ Belarus(U19)3-0Nữ Armenia(U19)B  Trênl1-0Trên
UEFA-W U1908/10/19Nữ Bosnia and Herzegovina(U19)3-0Nữ Armenia(U19)B  Trênl1-0Trên
UEFA-W U1905/10/19Nữ Bỉ(U19)(T)*17-0Nữ Armenia(U19)B0:5 3/4Thua kèoTrênl9-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 1thắng(5.00%), 0hòa(0.00%), 19bại(95.00%).
Cộng 8 trận mở kèo: 3thắng kèo(37.50%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(62.50%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
1 0 19 1 0 3 0 0 6 0 0 10
5.00% 0.00% 95.00% 25.00% 0.00% 75.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Nữ Armenia(U19)(Armenia Women's(U19)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 2 9 17 17 21 24
Nữ Armenia(U19)(Armenia Women's(U19)) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 0 1 2 1 41 36 6 2 1
0.00% 2.22% 4.44% 2.22% 91.11% 80.00% 13.33% 4.44% 2.22%
Sân nhà 0 1 0 1 5 5 2 0 0
0.00% 14.29% 0.00% 14.29% 71.43% 71.43% 28.57% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 2 0 19 18 0 2 1
0.00% 0.00% 9.52% 0.00% 90.48% 85.71% 0.00% 9.52% 4.76%
Sân khách 0 0 0 0 17 13 4 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 76.47% 23.53% 0.00% 0.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Armenia(U19)(Armenia Women's(U19)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 0 9 0 18 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 0.00% 66.67% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 0 2 0 1 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 5 0 10 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 2 0 7 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 22.22% 0.00% 77.78% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.