Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Latvia(U19)(Latvia Women's(U19))

Quốc tịch: Latvia
Nữ Latvia(U19)(Latvia Women's(U19)) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA-W U1909/04/24Nữ Azerbaijan(U19)0-4Nữ Latvia(U19)T  Trênc0-4Trên
UEFA-W U1906/04/24Nữ Montenegro(U19)1-5Nữ Latvia(U19)T  Trênc0-1Trên
UEFA-W U1903/04/24Nữ Latvia(U19)1-4Nữ Bulgaria(U19)B  Trênl1-3Trên
UEFA-W U1931/10/23Nữ Georgia(U19)(T)0-0Nữ Latvia(U19)H  Dướic0-0Dưới
UEFA-W U1928/10/23Nữ Bulgaria(U19)1-1Nữ Latvia(U19)H  Dướic0-0Dưới
UEFA-W U1925/10/23Nữ Latvia(U19)0-5Nữ Croatia(U19)*B2 1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
WBCUP02/07/23Nữ Latvia(U19)2-1Nữ Lithuania(U19)T  Trênl2-0Trên
WBCUP28/06/23Nữ Latvia(U19)3-0Nữ Estonia(U19)T  Trênl2-0Trên
UEFA-W U1910/04/23Nữ Latvia(U19)(T)1-0Nữ Síp(U19)*T3/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA-W U1907/04/23Kosovo Women's(U19)(T)*1-0Nữ Latvia(U19)B0:1 3/4Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA-W U1905/04/23Nữ Bắc Ireland(U19)5-0Nữ Latvia(U19)B  Trênl0-0Dưới
UEFA-W U1911/10/22Nữ Latvia(U19)(T)0-1Nữ Romania(U19)*B1 1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA-W U1908/10/22Nữ Latvia(U19)13-0Nữ Armenia(U19)T  Trênl7-0Trên
UEFA-W U1905/10/22 Nữ Albania(U19)*3-1Nữ Latvia(U19)B0:1/4Thua kèoTrênc3-0Trên
WBCUP05/07/22Nữ Latvia(U19)1-1Nữ Estonia(U19)H  Dướic0-0Dưới
WBCUP04/07/22Nữ Lithuania(U19)*0-6Nữ Latvia(U19)T0:1/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA-W U1912/04/22Nữ Latvia(U19)0-0Nữ Lithuania(U19)H  Dướic0-0Dưới
UEFA-W U1909/04/22Nữ Montenegro(U19)0-1Nữ Latvia(U19)T  Dướil0-1Trên
UEFA-W U1906/04/22Nữ Serbia(U19)4-0Nữ Latvia(U19)B  Trênc1-0Trên
UEFA-W U1925/10/21Nữ Liechtenstein(U19)(T)0-0Nữ Latvia(U19)*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 7 trận mở kèo: 4thắng kèo(57.14%), 0hòa(0.00%), 3thua kèo(42.86%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 3 2 2 1 2 2 4 1 3
40.00% 25.00% 35.00% 42.86% 28.57% 28.57% 20.00% 40.00% 40.00% 50.00% 12.50% 37.50%
Nữ Latvia(U19)(Latvia Women's(U19)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 18 18 33 19 37 51
Nữ Latvia(U19)(Latvia Women's(U19)) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 14 8 15 7 44 46 21 7 14
15.91% 9.09% 17.05% 7.95% 50.00% 52.27% 23.86% 7.95% 15.91%
Sân nhà 5 3 4 1 10 8 8 2 5
21.74% 13.04% 17.39% 4.35% 43.48% 34.78% 34.78% 8.70% 21.74%
Sân trung lập 4 1 7 5 19 24 5 4 3
11.11% 2.78% 19.44% 13.89% 52.78% 66.67% 13.89% 11.11% 8.33%
Sân khách 5 4 4 1 15 14 8 1 6
17.24% 13.79% 13.79% 3.45% 51.72% 48.28% 27.59% 3.45% 20.69%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Latvia(U19)(Latvia Women's(U19)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 5 0 4 19 1 24 5 2 1
55.56% 0.00% 44.44% 43.18% 2.27% 54.55% 62.50% 25.00% 12.50%
Sân nhà 2 0 2 2 0 8 2 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 20.00% 0.00% 80.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 2 0 2 11 0 13 1 2 1
50.00% 0.00% 50.00% 45.83% 0.00% 54.17% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 1 0 0 6 1 3 2 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 60.00% 10.00% 30.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
Sandra Voitane
Hậu vệ
Karlna Miksone
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.