Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Bulgaria(U19)(Bulgaria Women's(U19))

Quốc tịch: Bulgaria
Nữ Bulgaria(U19)(Bulgaria Women's(U19)) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA-W U1909/04/24Nữ Bulgaria(U19)2-1Nữ Montenegro(U19)T  Trênl0-1Trên
UEFA-W U1906/04/24Nữ Bulgaria(U19)1-0Nữ Azerbaijan(U19)T  Dướil1-0Trên
UEFA-W U1903/04/24Nữ Latvia(U19)1-4Nữ Bulgaria(U19)T  Trênl1-3Trên
UEFA-W U1931/10/23Nữ Croatia(U19)(T)*3-2Nữ Bulgaria(U19)B0:2 1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA-W U1928/10/23Nữ Bulgaria(U19)1-1Nữ Latvia(U19)H  Dướic0-0Dưới
UEFA-W U1925/10/23Nữ Bulgaria(U19)*2-1Nữ Georgia(U19)T0:2Thua kèoTrênl0-1Trên
INTERF24/09/23Nữ Bulgaria(U19)0-2Nữ Romania(U19)B  Dướic0-2Trên
INTERF22/09/23Nữ Bulgaria(U19)0-3Nữ Romania(U19)*B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA-W U1911/04/23Nữ Bulgaria(U19)(T)0-5Nữ Bỉ(U19)B  Trênl0-3Trên
UEFA-W U1908/04/23Nữ Phần Lan(U19)(T)3-2Nữ Bulgaria(U19)B  Trênl1-2Trên
UEFA-W U1905/04/23Nữ Hà Lan(U19)*5-0Nữ Bulgaria(U19)B0:4 3/4Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
UEFA-W U1914/11/22Nữ Bulgaria(U19)*1-0Kosovo Women's(U19) T0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
UEFA-W U1911/11/22Gibraltar Women's(U19)0-7Nữ Bulgaria(U19)T  Trênl0-4Trên
UEFA-W U1916/05/22Nữ Bulgaria(U19)0-0Nữ Ukraine(U19)H  Dướic0-0Dưới
UEFA-W U1913/05/22Nữ Na Uy(U19)(T)6-0Nữ Bulgaria(U19)B  Trênc2-0Trên
UEFA-W U1910/05/22Nữ Áo(U19)4-0Nữ Bulgaria(U19)B  Trênc1-0Trên
INTERF19/02/22Nữ Bulgaria(U19)1-2Nữ Romania(U19)*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
INTERF17/02/22Nữ Bulgaria(U19)*1-1Nữ Romania(U19)H0:0HòaDướic0-1Trên
UEFA-W U1926/10/21Nữ Bulgaria(U19)2-0Nữ Hy Lạp(U19)*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA-W U1923/10/21Nữ Bulgaria(U19)3-0Nữ Kazakhstan(U19)T  Trênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 8 trận mở kèo: 3thắng kèo(37.50%), 1hòa(12.50%), 4thua kèo(50.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 6 3 3 0 0 4 2 0 2
40.00% 15.00% 45.00% 50.00% 25.00% 25.00% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Nữ Bulgaria(U19)(Bulgaria Women's(U19)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 13 24 38 12 48 39
Nữ Bulgaria(U19)(Bulgaria Women's(U19)) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 9 13 9 7 49 49 15 14 9
10.34% 14.94% 10.34% 8.05% 56.32% 56.32% 17.24% 16.09% 10.34%
Sân nhà 4 11 4 3 27 26 11 8 4
8.16% 22.45% 8.16% 6.12% 55.10% 53.06% 22.45% 16.33% 8.16%
Sân trung lập 1 0 4 4 13 16 1 4 1
4.55% 0.00% 18.18% 18.18% 59.09% 72.73% 4.55% 18.18% 4.55%
Sân khách 4 2 1 0 9 7 3 2 4
25.00% 12.50% 6.25% 0.00% 56.25% 43.75% 18.75% 12.50% 25.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Bulgaria(U19)(Bulgaria Women's(U19)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 4 0 6 14 3 26 2 1 1
40.00% 0.00% 60.00% 32.56% 6.98% 60.47% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân nhà 2 0 5 8 1 13 2 1 1
28.57% 0.00% 71.43% 36.36% 4.55% 59.09% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 0 0 1 6 1 9 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 37.50% 6.25% 56.25% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 2 0 0 0 1 4 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 80.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.