Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Nữ Estonia(U19)(Estonia Women's(U19)) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA-W U1909/04/24Nữ Estonia(U19)0-2Nữ Bắc Ireland(U19)*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA-W U1906/04/24Nữ Estonia(U19)3-1Nữ Georgia(U19)T  Trênc1-1Trên
UEFA-W U1903/04/24Nữ Kazakhstan(U19)1-2Nữ Estonia(U19)T  Trênl0-1Trên
UEFA-W U1930/10/23Nữ Estonia(U19)(T)0-1Nữ Bosnia and Herzegovina(U19)*B2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA-W U1924/10/23Gibraltar Women's(U19)0-9Nữ Estonia(U19)*T3 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
WBCUP30/06/23Nữ Lithuania(U19)*0-1Nữ Estonia(U19)T0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
WBCUP28/06/23Nữ Latvia(U19)3-0Nữ Estonia(U19)B  Trênl2-0Trên
UEFA-W U1910/04/23Nữ Estonia(U19)0-4Nữ Wales(U19)B  Trênc0-1Trên
UEFA-W U1907/04/23Nữ Kazakhstan(U19)(T)0-2Nữ Estonia(U19)T  Dướic0-2Trên
UEFA-W U1911/10/22Nữ Estonia(U19)2-7Nữ Bosnia and Herzegovina(U19)*B2 1/2:0Thua kèoTrênl0-4Trên
UEFA-W U1908/10/22Nữ Moldova(U19)5-1Nữ Estonia(U19)B  Trênc0-1Trên
WBCUP06/07/22Nữ Lithuania(U19)3-2Nữ Estonia(U19)B  Trênl1-2Trên
WBCUP05/07/22Nữ Latvia(U19)1-1Nữ Estonia(U19)H  Dướic0-0Dưới
UEFA-W U1911/04/22Nữ Kazakhstan(U19)1-0Nữ Estonia(U19)B  Dướil1-0Trên
UEFA-W U1908/04/22Nữ Scotland(U19)*7-1Nữ Estonia(U19)B0:4Thua kèoTrênc2-1Trên
UEFA-W U1905/04/22Nữ Estonia(U19)(T)1-2Kosovo Women's(U19)*B1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA-W U1925/10/21Nữ Armenia(U19)(T)0-6Nữ Estonia(U19)*T1 3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA-W U1922/10/21Nữ Bosnia and Herzegovina(U19)4-0Nữ Estonia(U19)B  Trênc3-0Trên
UEFA-W U1919/10/21Nữ Estonia(U19)(T)0-2Nữ Montenegro(U19)*B3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF18/09/21Nữ Estonia(U19)3-2Nữ Faroe Islands(U19)T  Trênl1-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 1hòa(5.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 9 trận mở kèo: 5thắng kèo(55.56%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(44.44%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 1 12 2 0 3 2 0 3 3 1 6
35.00% 5.00% 60.00% 40.00% 0.00% 60.00% 40.00% 0.00% 60.00% 30.00% 10.00% 60.00%
Nữ Estonia(U19)(Estonia Women's(U19)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 29 39 54 24 71 75
Nữ Estonia(U19)(Estonia Women's(U19)) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 12 12 19 23 80 79 32 25 10
8.22% 8.22% 13.01% 15.75% 54.79% 54.11% 21.92% 17.12% 6.85%
Sân nhà 3 4 5 7 17 18 9 5 4
8.33% 11.11% 13.89% 19.44% 47.22% 50.00% 25.00% 13.89% 11.11%
Sân trung lập 6 4 7 7 37 34 12 12 3
9.84% 6.56% 11.48% 11.48% 60.66% 55.74% 19.67% 19.67% 4.92%
Sân khách 3 4 7 9 26 27 11 8 3
6.12% 8.16% 14.29% 18.37% 53.06% 55.10% 22.45% 16.33% 6.12%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Estonia(U19)(Estonia Women's(U19)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 8 0 10 24 1 45 0 1 5
44.44% 0.00% 55.56% 34.29% 1.43% 64.29% 0.00% 16.67% 83.33%
Sân nhà 2 0 3 4 1 13 0 0 2
40.00% 0.00% 60.00% 22.22% 5.56% 72.22% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 4 0 5 12 0 19 0 0 3
44.44% 0.00% 55.56% 38.71% 0.00% 61.29% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 2 0 2 8 0 13 0 1 0
50.00% 0.00% 50.00% 38.10% 0.00% 61.90% 0.00% 100.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.