Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Moldova(U19)(Moldova Women's(U19))

Quốc tịch: Moldova
Nữ Moldova(U19)(Moldova Women's(U19)) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA-W U1909/04/24Nữ Lithuania(U19)2-0Nữ Moldova(U19)B  Dướic1-0Trên
UEFA-W U1906/04/24Nữ Wales(U19)3-0Nữ Moldova(U19)B  Trênl0-0Dưới
UEFA-W U1903/04/24Nữ Moldova(U19)0-4Nữ FYR Macedonia(U19)*B1 1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
UEFA-W U1914/11/23Nữ Moldova(U19)*0-0Nữ Azerbaijan(U19)H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA-W U1911/11/23Kosovo Women's(U19)*3-0Nữ Moldova(U19)B0:3 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA-W U1908/11/23Nữ Slovenia(U19)*7-1Nữ Moldova(U19)B0:4 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
INTERF12/08/23Nữ Romania(U19)7-1Nữ Moldova(U19)B  Trênc4-0Trên
INTERF10/08/23Nữ Romania(U19)*7-0Nữ Moldova(U19)B0:2Thua kèoTrênl4-0Trên
UEFA-W U1907/04/23Nữ Moldova(U19)(T)0-5Nữ Thổ Nhĩ Kỳ(U19)B  Trênl0-2Trên
UEFA-W U1904/04/23Nữ Moldova(U19)1-0Andorra Women's(U19)T  Dướil1-0Trên
UEFA-W U1901/04/23Nữ Lithuania(U19)2-2Nữ Moldova(U19)H  Trênc1-0Trên
UEFA-W U1908/10/22Nữ Moldova(U19)5-1Nữ Estonia(U19)T  Trênc0-1Trên
UEFA-W U1905/10/22Nữ Bosnia and Herzegovina(U19)*3-2Nữ Moldova(U19)B0:2 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA-W U1912/04/22Nữ Moldova(U19)(T)*3-1Nữ Liechtenstein(U19)T0:2HòaTrênc1-1Trên
UEFA-W U1909/04/22Nữ FYR Macedonia(U19)(T)2-1Nữ Moldova(U19)B  Trênl1-1Trên
UEFA-W U1906/04/22Nữ Slovenia(U19)*3-1Nữ Moldova(U19)B0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA-W U1925/10/21Andorra Women's(U19)1-0Nữ Moldova(U19)*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA-W U1922/10/21Nữ Wales(U19)(T)*4-0Nữ Moldova(U19)B0:3 1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
UEFA-W U1919/10/21Nữ Moldova(U19)(T)0-0Nữ Albania(U19)H  Dướic0-0Dưới
UEFA-W U1908/10/19Nữ Moldova(U19)(T)0-3Nữ Wales(U19)B  Trênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 3hòa(15.00%), 14bại(70.00%).
Cộng 10 trận mở kèo: 3thắng kèo(30.00%), 1hòa(10.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 3 14 2 1 1 1 1 4 0 1 9
15.00% 15.00% 70.00% 50.00% 25.00% 25.00% 16.67% 16.67% 66.67% 0.00% 10.00% 90.00%
Nữ Moldova(U19)(Moldova Women's(U19)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 12 16 34 19 37 44
Nữ Moldova(U19)(Moldova Women's(U19)) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 4 6 11 8 52 55 11 10 5
4.94% 7.41% 13.58% 9.88% 64.20% 67.90% 13.58% 12.35% 6.17%
Sân nhà 3 1 3 0 7 8 1 3 2
21.43% 7.14% 21.43% 0.00% 50.00% 57.14% 7.14% 21.43% 14.29%
Sân trung lập 1 4 6 4 21 25 6 2 3
2.78% 11.11% 16.67% 11.11% 58.33% 69.44% 16.67% 5.56% 8.33%
Sân khách 0 1 2 4 24 22 4 5 0
0.00% 3.23% 6.45% 12.90% 77.42% 70.97% 12.90% 16.13% 0.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Moldova(U19)(Moldova Women's(U19)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 1 3 7 16 1 20 1 0 0
9.09% 27.27% 63.64% 43.24% 2.70% 54.05% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 1 0 3 2 0 4 1 0 0
25.00% 0.00% 75.00% 33.33% 0.00% 66.67% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 3 1 8 1 8 0 0 0
0.00% 75.00% 25.00% 47.06% 5.88% 47.06% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 3 6 0 8 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 42.86% 0.00% 57.14% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.