Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Shaanxi Chang'an Athletic FC

Thành lập: 2016-3-30
Quốc tịch: Trung Quốc
Thành phố: Tây An
Sân nhà: Weinan Sports Centre Stadium
Sức chứa: 32000
Shaanxi Chang'an Athletic FC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA D107/12/22Heilongjiang Ice City(T)*2-1Shaanxi Chang'an Athletic FCB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
CHA D103/12/22Shijiazhuang Kungfu(T)4-3Shaanxi Chang'an Athletic FC*B1/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
CHA D128/11/22Shaanxi Chang'an Athletic FC(T)3-2Nantong Zhiyun*T3/4:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
CHA D124/11/22Shanghai Jiading Huilong1-3Shaanxi Chang'an Athletic FC*T1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
CHA D121/11/22Shaanxi Chang'an Athletic FC(T)*0-1Nanjing CityB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
CHA D112/11/22Shaanxi Chang'an Athletic FC(T)*0-2Heilongjiang Ice CityB0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
CHA D109/11/22Shaanxi Chang'an Athletic FC(T)*0-2Shijiazhuang KungfuB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
CHA D105/11/22Nantong Zhiyun(T)*0-1Shaanxi Chang'an Athletic FCT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
CHA D101/11/22Shaanxi Chang'an Athletic FC(T)*2-0Shanghai Jiading HuilongT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
CHA D127/10/22Nanjing City2-3Shaanxi Chang'an Athletic FC*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
CHA D128/09/22Zibo Cuju FC(T)1-3Shaanxi Chang'an Athletic FC*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
CHA D125/09/22 Shenyang Urban(T)1-2Shaanxi Chang'an Athletic FC* T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
CHA D121/09/22Shaanxi Chang'an Athletic FC(T)*4-0Xinjiang Tianshan LeopardT0:2 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
CHA D117/09/22Suzhou Dongwu(T)1-0Shaanxi Chang'an Athletic FC*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
CHA D110/09/22Shaanxi Chang'an Athletic FC(T)*1-0Zibo Cuju FCT0:1HòaDướil1-0Trên
CHA D106/09/22Shaanxi Chang'an Athletic FC(T)*0-1Shenyang UrbanB0:1 1/2Thua kèoDướil0-1Trên
CHA D102/09/22Xinjiang Tianshan Leopard(T)0-2Shaanxi Chang'an Athletic FC*T2 1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
CHA D129/08/22Shaanxi Chang'an Athletic FC(T)*1-1Suzhou DongwuH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
CHAFAC21/08/22Shaanxi Chang'an Athletic FC(T)0-1Guangxi Pingguo Haliao F.C.*B1:0HòaDướil0-1Trên
CHA D117/08/22Sichuan Jiuniu(T)*0-3Shaanxi Chang'an Athletic FCT0:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 1hòa(5.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 1 8 0 0 0 9 1 8 2 0 0
55.00% 5.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 5.56% 44.44% 100.00% 0.00% 0.00%
Shaanxi Chang'an Athletic FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 70 76 32 4 99 83
Shaanxi Chang'an Athletic FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 40 47 45 35 15 44 78 28 32
21.98% 25.82% 24.73% 19.23% 8.24% 24.18% 42.86% 15.38% 17.58%
Sân nhà 13 14 13 11 1 14 20 9 9
25.00% 26.92% 25.00% 21.15% 1.92% 26.92% 38.46% 17.31% 17.31%
Sân trung lập 20 20 23 11 7 13 40 11 17
24.69% 24.69% 28.40% 13.58% 8.64% 16.05% 49.38% 13.58% 20.99%
Sân khách 7 13 9 13 7 17 18 8 6
14.29% 26.53% 18.37% 26.53% 14.29% 34.69% 36.73% 16.33% 12.24%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Shaanxi Chang'an Athletic FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 34 6 39 36 3 17 3 9 3
43.04% 7.59% 49.37% 64.29% 5.36% 30.36% 20.00% 60.00% 20.00%
Sân nhà 6 1 10 7 0 6 1 1 1
35.29% 5.88% 58.82% 53.85% 0.00% 46.15% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân trung lập 23 4 23 13 1 5 2 8 2
46.00% 8.00% 46.00% 68.42% 5.26% 26.32% 16.67% 66.67% 16.67%
Sân khách 5 1 6 16 2 6 0 0 0
41.67% 8.33% 50.00% 66.67% 8.33% 25.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Yang He
11Dong Xuesheng
12Du Changjie
18Robert Ndip Tambe
28Xi Zhenyun
34Feng Zhiquan
Moses Ogbu
Tiền vệ
4Wang Weipu
6Ding Jie
15Wen Wubin
20Xu Zhaoji
21Wen Shuo
23Raoul Cedric Loe
24Zhang Yuxuan
26Ma Junliang
27Xu Wu
37Su Shun
Yang Hao
Hậu vệ
5Zou You
8Deng Biao
31Zheng Yiming
32Yang Peng
39Gu Wenjie
Thủ môn
1Wang Qi
25Li Chen
42Shen Shuaishuai
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.