|
|
|
Thụy Sĩ(U23)(Switzerland(U23)) | | |
| | Thành lập: | 1895 | Quốc tịch: | Thụy Sĩ | Thành phố: | Bern | Địa chỉ: | Postfach ,BERN 15 - 3000 | Website: | http://www.football.ch | Tuổi cả cầu thủ: | 32.00(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 5 trận đấu: 0thắng(0.00%), 2hòa(40.00%), 3bại(60.00%). Cộng 4 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(100.00%). Cộng 2trận trên, 3trận dưới, 2trận chẵn, 3trận lẻ, 2trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
0 |
2 |
3 |
0 |
0 |
1 |
0 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
40.00% |
60.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Thụy Sĩ(U23)(Switzerland(U23)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
2 |
2 |
1 |
0 |
3 |
2 |
Thụy Sĩ(U23)(Switzerland(U23)) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
0 |
0 |
2 |
3 |
0 |
2 |
2 |
1 |
0 |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
0.00% |
Sân nhà |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
2 |
2 |
0 |
1 |
2 |
1 |
0 |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Thụy Sĩ(U23)(Switzerland(U23)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Thụy Sĩ(U23)(Switzerland(U23)) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|