Cộng 19 trận đấu: 10thắng(52.63%), 4hòa(21.05%), 5bại(26.32%). Cộng 12 trận mở kèo: 6thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(50.00%). Cộng 14trận trên, 5trận dưới, 12trận chẵn, 7trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
4 |
5 |
3 |
0 |
0 |
4 |
2 |
5 |
3 |
2 |
0 |
52.63% |
21.05% |
26.32% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
36.36% |
18.18% |
45.45% |
60.00% |
40.00% |
0.00% |
Bồ Đào Nha(U23)(Portugal(U23)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
2 |
7 |
9 |
1 |
7 |
12 |
Bồ Đào Nha(U23)(Portugal(U23)) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
4 |
6 |
4 |
0 |
5 |
2 |
4 |
10 |
3 |
21.05% |
31.58% |
21.05% |
0.00% |
26.32% |
10.53% |
21.05% |
52.63% |
15.79% |
Sân nhà |
3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
2 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
Sân trung lập |
1 |
3 |
2 |
0 |
5 |
1 |
3 |
6 |
1 |
9.09% |
27.27% |
18.18% |
0.00% |
45.45% |
9.09% |
27.27% |
54.55% |
9.09% |
Sân khách |
0 |
3 |
2 |
0 |
0 |
1 |
1 |
3 |
0 |
0.00% |
60.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
0.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Bồ Đào Nha(U23)(Portugal(U23)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
5 |
0 |
5 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân nhà |
3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
4 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
20.00% |
0.00% |
80.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Bồ Đào Nha(U23)(Portugal(U23)) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|