|
|
|
Ý(U23)(Italy U23) | | |
| | Thành lập: | 1898 | Quốc tịch: | Ý | Thành phố: | Rô-ma | Địa chỉ: | Via Gregorio Allegri, 14 ,ROMA - 00198 | Website: | http://www.figc.it | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 36.69(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 9hòa(45.00%), 3bại(15.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 6thắng kèo(35.29%), 4hòa(23.53%), 7thua kèo(41.18%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
9 |
3 |
2 |
4 |
0 |
3 |
2 |
3 |
3 |
3 |
0 |
40.00% |
45.00% |
15.00% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
37.50% |
25.00% |
37.50% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Ý(U23)(Italy U23) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
9 |
9 |
10 |
0 |
14 |
14 |
Ý(U23)(Italy U23) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
6 |
7 |
11 |
3 |
1 |
6 |
7 |
9 |
6 |
21.43% |
25.00% |
39.29% |
10.71% |
3.57% |
21.43% |
25.00% |
32.14% |
21.43% |
Sân nhà |
1 |
1 |
5 |
0 |
0 |
1 |
2 |
3 |
1 |
14.29% |
14.29% |
71.43% |
0.00% |
0.00% |
14.29% |
28.57% |
42.86% |
14.29% |
Sân trung lập |
4 |
4 |
3 |
3 |
1 |
4 |
3 |
4 |
4 |
26.67% |
26.67% |
20.00% |
20.00% |
6.67% |
26.67% |
20.00% |
26.67% |
26.67% |
Sân khách |
1 |
2 |
3 |
0 |
0 |
1 |
2 |
2 |
1 |
16.67% |
33.33% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
16.67% |
33.33% |
33.33% |
16.67% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Ý(U23)(Italy U23) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
4 |
1 |
7 |
2 |
0 |
1 |
0 |
4 |
0 |
33.33% |
8.33% |
58.33% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân nhà |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
3 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
3 |
1 |
5 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
33.33% |
11.11% |
55.56% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Ý(U23)(Italy U23) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|