Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 8hòa(40.00%), 2bại(10.00%). Cộng 15 trận mở kèo: 5thắng kèo(33.33%), 3hòa(20.00%), 7thua kèo(46.67%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
8 |
2 |
5 |
2 |
0 |
3 |
2 |
2 |
2 |
4 |
0 |
50.00% |
40.00% |
10.00% |
71.43% |
28.57% |
0.00% |
42.86% |
28.57% |
28.57% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
Turkiye(U23) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
9 |
11 |
9 |
2 |
18 |
13 |
Turkiye(U23) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
5 |
10 |
10 |
4 |
2 |
6 |
10 |
7 |
8 |
16.13% |
32.26% |
32.26% |
12.90% |
6.45% |
19.35% |
32.26% |
22.58% |
25.81% |
Sân nhà |
3 |
4 |
3 |
1 |
0 |
1 |
5 |
1 |
4 |
27.27% |
36.36% |
27.27% |
9.09% |
0.00% |
9.09% |
45.45% |
9.09% |
36.36% |
Sân trung lập |
1 |
3 |
3 |
3 |
1 |
2 |
3 |
3 |
3 |
9.09% |
27.27% |
27.27% |
27.27% |
9.09% |
18.18% |
27.27% |
27.27% |
27.27% |
Sân khách |
1 |
3 |
4 |
0 |
1 |
3 |
2 |
3 |
1 |
11.11% |
33.33% |
44.44% |
0.00% |
11.11% |
33.33% |
22.22% |
33.33% |
11.11% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Turkiye(U23) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
7 |
0 |
9 |
3 |
0 |
2 |
0 |
3 |
1 |
43.75% |
0.00% |
56.25% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
0.00% |
75.00% |
25.00% |
Sân nhà |
5 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
4 |
1 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
20.00% |
0.00% |
80.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
1 |
0 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
3 |
1 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
75.00% |
25.00% |
Turkiye(U23) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|