Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Norbritz Hokkaido - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JE Cup22/04/17Bandits Iwaki8-2Norbritz HokkaidoB  Trênc5-0Trên
INT CF12/11/16Norbritz Hokkaido(T)1-3Veertien Mie*B1 1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
INT CF11/11/16Norbritz Hokkaido(T)*0-3Imabari FCB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
JE Cup26/07/14Norbritz Hokkaido1-2Tonan MaebashiB  Trênl0-0Dưới
JFL16/12/12Ohira Tochigi UVA SC1-0Norbritz HokkaidoB  Dướil0-0Dưới
90 phút[1-0],2 trận lượt[2-2],120 phút[1-0],11 mét[4-1]
JFL09/12/12Norbritz Hokkaido2-1Ohira Tochigi UVA SCT  Trênl1-1Trên
JE Cup19/09/09Norbritz Hokkaido0-4Fukuoka UniversityB  Trênc0-3Trên
Cộng 7 trận đấu: 1thắng(14.29%), 0hòa(0.00%), 6bại(85.71%).
Cộng 2 trận mở kèo: 0thắng kèo(0.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(100.00%).
Cộng 6trận trên, 1trận dưới, 3trận chẵn, 4trận lẻ, 5trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
1 0 6 1 0 2 0 0 2 0 0 2
14.29% 0.00% 85.71% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Norbritz Hokkaido - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 1 3 2 1 4 3
Norbritz Hokkaido - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 0 1 0 2 4 3 2 2 0
0.00% 14.29% 0.00% 28.57% 57.14% 42.86% 28.57% 28.57% 0.00%
Sân nhà 0 1 0 1 1 1 1 1 0
0.00% 33.33% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 2 1 1 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 1 1 1 0 1 0
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Norbritz Hokkaido - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 0 0 0 1 0 0 1
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân nhà 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 1 0 0 1
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
18Yousuke Yamada
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.