trận gần nhất |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
Tỷ số |
Đội bóng |
Kết quả |
Tỷ lệ |
KQ tỷ lệ |
Số BT (2.5bàn) |
Lẻ chẵn |
1/2H |
Số BT (0.75bàn) |
INT CF | 21/12/22 | Tsukuba University | 1-0 | Fukuoka University | B | | | Dưới | l | 0-0 | Dưới | INT CF | 08/12/22 | Fukuoka University | 2-2 | Chukyo University | H | | | Trên | c | 1-1 | Trên | 90 phút[2-2],120 phút[2-2],11 mét[5-6] | JE Cup | 23/05/21 | Fukuoka University | 1-1 | Okinawa SV | H | | | Dưới | c | 1-0 | Trên | 90 phút[1-1],120 phút[1-3] | JE Cup | 23/09/20 | Fukuoka University | 1-1 | NIFS Kanoya | H | | | Dưới | c | 1-1 | Trên | 90 phút[1-1],120 phút[1-4] | JE Cup | 16/09/20 | Kumamoto Teachers Football Club | 0-0 | Fukuoka University | H | | | Dưới | c | 0-0 | Dưới | 90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[1-3] | JE Cup | 06/06/18 | Vissel Kobe | 3-0 | Fukuoka University | B | | | Trên | l | 1-0 | Trên | JE Cup | 27/05/18 | Fukuoka University | 1-0 | FC Tokushima | T | | | Dưới | l | 0-0 | Dưới | JE Cup | 27/08/16 | Giravanz Kitakyushu | 1-0 | Fukuoka University | B | | | Dưới | l | 1-0 | Trên | JE Cup | 29/08/15 | Roasso Kumamoto | 1-0 | Fukuoka University | B | | | Dưới | l | 0-0 | Dưới | JE Cup | 12/07/14 | Sanfrecce Hiroshima | 5-2 | Fukuoka University | B | | | Trên | l | 1-2 | Trên | JE Cup | 05/07/14 | Fukuoka University | 2-1 | Kochi University | T | | | Trên | l | 1-0 | Trên | JE Cup | 08/09/13 | Sanfrecce Hiroshima | 1-0 | Fukuoka University | B | | | Dưới | l | 1-0 | Trên | JE Cup | 09/09/12 | Avispa Fukuoka* | 4-2 | Fukuoka University | B | 0:1 1/4 | Thua kèo | Trên | c | 2-1 | Trên | JE Cup | 16/11/11 | Fukuoka University(T) | 0-0 | Shonan Bellmare | H | | | Dưới | c | 0-0 | Dưới | 90 phút[0-0],120 phút[0-3] | JE Cup | 10/10/11 | Omiya Ardija* | 1-1 | Fukuoka University | H | 0:2 1/2 | Thắng kèo | Dưới | c | 0-0 | Dưới | 90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-5] | JE Cup | 31/10/09 | Gamba Osaka* | 6-1 | Fukuoka University | B | 0:2 1/2 | Thua kèo | Trên | l | 2-0 | Trên | JE Cup | 10/10/09 | Mito Hollyhock(T)* | 2-2 | Fukuoka University | H | 0:1 1/2 | Thắng kèo | Trên | c | 1-1 | Trên | 90 phút[2-2],120 phút[2-3] | JE Cup | 19/09/09 | Norbritz Hokkaido | 0-4 | Fukuoka University | T | | | Trên | c | 0-3 | Trên |
Cộng 18 trận đấu: 3thắng(16.67%), 7hòa(38.89%), 8bại(44.44%). Cộng 4 trận mở kèo: 2thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 2thua kèo(50.00%). Cộng 8trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
3 |
7 |
8 |
2 |
3 |
0 |
0 |
2 |
0 |
1 |
2 |
8 |
16.67% |
38.89% |
44.44% |
40.00% |
60.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
9.09% |
18.18% |
72.73% |
Fukuoka University - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
7 |
5 |
4 |
2 |
9 |
9 |
Fukuoka University - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
1 |
2 |
7 |
4 |
4 |
7 |
5 |
5 |
1 |
5.56% |
11.11% |
38.89% |
22.22% |
22.22% |
38.89% |
27.78% |
27.78% |
5.56% |
Sân nhà |
0 |
2 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
2 |
0 |
0.00% |
40.00% |
60.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
60.00% |
40.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
1 |
0 |
2 |
4 |
4 |
6 |
2 |
2 |
1 |
9.09% |
0.00% |
18.18% |
36.36% |
36.36% |
54.55% |
18.18% |
18.18% |
9.09% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Fukuoka University - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Fukuoka University - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|