Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Auchinleck Talbot - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCOFAC23/09/23St Andrews United1-0Auchinleck TalbotB  Dướil0-0Dưới
SCOFAC02/09/23Wigtown & Bladnoch0-12Auchinleck TalbotT  Trênc0-6Trên
SCOFAC26/11/22Raith Rovers3-0Auchinleck TalbotB  Trênl0-0Dưới
SCOFAC22/10/22Bo'ness United1-1Auchinleck TalbotH  Dướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-5]
SCOFAC17/09/22Syngenta2-4Auchinleck TalbotT  Trênc1-2Trên
SCOFAC27/08/22Auchinleck Talbot7-0ColdstreamT  Trênl3-0Trên
INT CF22/05/22Bonnyrigg Rose(T)1-3Auchinleck TalbotT  Trênc1-1Trên
INT CF02/04/22Auchinleck Talbot2-1PollokT  Trênl 
SCOFAC22/01/22Auchinleck Talbot0-5Heart of MidlothianB  Trênl0-2Trên
SCOFAC27/11/21Auchinleck Talbot1-0Hamilton Academical FCT  Dướil0-0Dưới
SCOFAC23/10/21 Preston Athletic0-2Auchinleck TalbotT  Dướic0-0Dưới
SCOFAC18/09/21Irvine Meadow1-3Auchinleck TalbotT  Trênc1-0Trên
SCOFAC28/11/19Arbroath3-0Auchinleck TalbotB  Trênl1-0Trên
SCOFAC23/11/19Auchinleck Talbot1-1ArbroathH  Dướic1-0Trên
SCOFAC19/10/19Auchinleck Talbot1-0Cove RangersT  Dướil0-0Dưới
SCOFAC21/09/19Kelty Hearts0-3Auchinleck TalbotT  Trênl0-2Trên
SCOFAC31/08/19Camelon Juniors0-2Auchinleck TalbotT  Dướic0-1Trên
SCOFAC17/08/19Auchinleck Talbot6-1Dundonald BluebellT  Trênl4-0Trên
SCOFAC10/08/19Dundonald Bluebell2-2Auchinleck TalbotH  Trênc0-1Trên
SCOFAC10/02/19Heart of Midlothian4-0Auchinleck TalbotB  Trênc3-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 3 5 5 1 1 1 0 0 6 2 4
60.00% 15.00% 25.00% 71.43% 14.29% 14.29% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 16.67% 33.33%
Auchinleck Talbot - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 6 17 19 7 25 24
Auchinleck Talbot - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 21 9 8 5 6 8 10 11 20
42.86% 18.37% 16.33% 10.20% 12.24% 16.33% 20.41% 22.45% 40.82%
Sân nhà 11 6 1 1 1 1 4 3 12
55.00% 30.00% 5.00% 5.00% 5.00% 5.00% 20.00% 15.00% 60.00%
Sân trung lập 1 0 0 0 1 1 0 0 1
50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 9 3 7 4 4 6 6 8 7
33.33% 11.11% 25.93% 14.81% 14.81% 22.22% 22.22% 29.63% 25.93%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Auchinleck Talbot - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 1 0 0 1 0 0 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 1 0 0 0 0 0 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 0 1 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
12Mark Shankland
14Robert Love
15David Gillies
16Michael McCann
17Michael Reilly
Allan Mackenzie
Jamie Glasgow
Declan Lavan
Sean McIllroy
Tiền vệ
8Bryan Slavin
10Keir Milliken
13Mark Armour
18Kenny Connolly
Kieran Patterson
Martin Mcgoldrick
Graham Wilson
James Latta
Steven White
Colin Spence
Bryan Young
Dwayne Hyslop
Stephen Wilson
Keir Samson
Bryan Boylan
Jack McDowall
Hậu vệ
Willie Lyle
Rikki Robb
Kyle Faulds
Gareth Armstrong
Gavin Collins
Craig McCracken
William Boyd
Thủ môn
Bryan McGarrity
Andy Leishman
John Crawford
Robert Kerr
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.