Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Haiti - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF24/03/24French Guyana1-1HaitiH  Dướic0-1Trên
CON NL16/10/23Haiti2-3Jamaica*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
CON NL13/10/23Surinam*1-1HaitiH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
CON NL13/09/23Jamaica*2-2Haiti H0:1Thắng kèoTrênc0-2Trên
CON NL09/09/23Haiti(T)*0-0CubaH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
Gold Cup03/07/23Honduras(T)2-1Haiti*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
Gold Cup30/06/23Haiti(T)1-3Mexico*B1 1/4:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
Gold Cup26/06/23Haiti(T)2-1Qatar*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
INTERF20/06/23Haiti0-0Trinidad & TobagoH  Dướic0-0Dưới
CON NL29/03/23Haiti(T)*3-1BermudaT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc3-0Trên
CON NL26/03/23Montserrat0-4Haiti*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
CON NL15/06/22Haiti*6-0Guyana T0:1 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
CON NL12/06/22Guyana2-6Haiti*T1/2:0Thắng kèoTrênc2-5Trên
CON NL08/06/22Haiti*3-2MontserratT0:1 3/4Thua kèoTrênl3-1Trên
CON NL05/06/22Bermuda0-0Haiti*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF28/03/22Guatemala*2-1HaitiB0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
INTERF04/09/21Haiti(T)2-0Jordan*T1 1/2:0Thắng kèoDướic2-0Trên
INTERF01/09/21Bahrain*6-1HaitiB0:3/4Thua kèoTrênl5-0Trên
Gold Cup19/07/21 Martinique(T)1-2Haiti*T1:0HòaTrênl0-1Trên
Gold Cup16/07/21 Haiti(T)1-4Canada*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 8thắng kèo(44.44%), 1hòa(5.56%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 2 1 1 4 1 3 2 4 2
40.00% 30.00% 30.00% 50.00% 25.00% 25.00% 50.00% 12.50% 37.50% 25.00% 50.00% 25.00%
Haiti - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 49 53 45 9 71 85
Haiti - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 32 22 42 30 30 57 41 32 26
20.51% 14.10% 26.92% 19.23% 19.23% 36.54% 26.28% 20.51% 16.67%
Sân nhà 11 5 15 4 2 12 5 9 11
29.73% 13.51% 40.54% 10.81% 5.41% 32.43% 13.51% 24.32% 29.73%
Sân trung lập 10 12 12 10 10 17 15 15 7
18.52% 22.22% 22.22% 18.52% 18.52% 31.48% 27.78% 27.78% 12.96%
Sân khách 11 5 15 16 18 28 21 8 8
16.92% 7.69% 23.08% 24.62% 27.69% 43.08% 32.31% 12.31% 12.31%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Haiti - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 12 2 12 31 3 26 3 2 2
46.15% 7.69% 46.15% 51.67% 5.00% 43.33% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân nhà 2 1 5 2 2 2 0 0 0
25.00% 12.50% 62.50% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 6 1 4 15 0 13 1 1 1
54.55% 9.09% 36.36% 53.57% 0.00% 46.43% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 4 0 3 14 1 11 2 1 1
57.14% 0.00% 42.86% 53.85% 3.85% 42.31% 50.00% 25.00% 25.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Carnejy Antoine
9Duckens Moses Nazon
16Mondy Prunier
17Jayro Jean
20Frantzdy Pierrot
Tiền vệ
3Djimy Alexis
8Danley Jean Jacques
11Derrick Burckley Etienne Jr.
14Leverton Pierre
15Fafa Picault
18Carl Sainte
19Steeven Saba
21Bryan Alceus
Hậu vệ
2Carlens Arcus
4Ricardo Ade
5Steven Seance
6Garven-Michee Metusala
10Wilde Donald Guerrier
13Jeppe Simonsen
22Alex Junior Christian
Thủ môn
1Alexandre Pierre
12Josue Duverger
23Garissone Innocent
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.