Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Guyana - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FIFA FS27/03/24Guyana(T)*4-1CambodiaT0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
FIFA FS22/03/24Cape Verde*1-0GuyanaB0:2Thắng kèoDướil1-0Trên
CON NL22/11/23Guyana*6-0Antigua & BarbudaT0:1 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
CON NL18/10/23Guyana*3-1Puerto Rico T0:1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
CON NL15/10/23Puerto Rico*1-3GuyanaT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
CON NL13/09/23Guyana*3-2BahamasT0:3 3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
CON NL10/09/23Antigua & Barbuda*1-5GuyanaT0:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
INTERF03/08/23Ethiopia(T)*2-0GuyanaB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
Gold Cup21/06/23Guadeloupe(T)*2-0GuyanaB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
Gold Cup18/06/23Guyana(T)*1-1GrenadaH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[5-3]
CON NL29/03/23Guyana(T)*0-0MontserratH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
CON NL26/03/23Bermuda*0-2GuyanaT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
CON NL15/06/22Haiti*6-0Guyana B0:1 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
CON NL12/06/22Guyana2-6Haiti*B1/2:0Thua kèoTrênc2-5Trên
CON NL08/06/22Guyana*2-1Bermuda T0:1/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
CON NL05/06/22Montserrat1-2Guyana*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF30/03/22Trinidad & Tobago*1-1GuyanaH0:1 3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF28/03/22Guyana5-0BarbadosT  Trênl3-0Trên
INTERF02/02/22Surinam2-1GuyanaB  Trênl1-0Trên
Gold Cup04/07/21Guatemala(T)*4-0Guyana B0:2 1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 3hòa(15.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 10thắng kèo(55.56%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(44.44%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 3 7 5 0 1 1 2 3 4 1 3
50.00% 15.00% 35.00% 83.33% 0.00% 16.67% 16.67% 33.33% 50.00% 50.00% 12.50% 37.50%
Guyana - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 15 45 28 8 44 52
Guyana - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 21 13 18 19 25 32 23 24 17
21.88% 13.54% 18.75% 19.79% 26.04% 33.33% 23.96% 25.00% 17.71%
Sân nhà 11 8 4 3 7 4 5 15 9
33.33% 24.24% 12.12% 9.09% 21.21% 12.12% 15.15% 45.45% 27.27%
Sân trung lập 2 1 4 2 9 11 4 1 2
11.11% 5.56% 22.22% 11.11% 50.00% 61.11% 22.22% 5.56% 11.11%
Sân khách 8 4 10 14 9 17 14 8 6
17.78% 8.89% 22.22% 31.11% 20.00% 37.78% 31.11% 17.78% 13.33%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Guyana - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 7 0 8 12 0 13 1 0 0
46.67% 0.00% 53.33% 48.00% 0.00% 52.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 4 0 4 0 0 4 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 2 0 2 2 0 5 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 28.57% 0.00% 71.43% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 1 0 2 10 0 4 1 0 0
33.33% 0.00% 66.67% 71.43% 0.00% 28.57% 100.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Keanu Marsh-Brown
9Sheldon Holder
11Callum Harriott
12Pernell Anthony Schultz
17Terell Ondaan
Emery Welshman
Tiền vệ
3Kadell Daniel
4Elliot Bonds
14Daniel Wilson
16Neil Danns
21Brandon Beresford
23Anthony Jeffrey
Trayon Bobb
Stephen Duke-Mckenna
Miquel Scarlett
Hậu vệ
2Kevin Layne Jr.
5Jordan Dover
6Ronayne Marsh-Brown
8Sam Cox
15Terence Vancooten
Reiss Greenidge
Bayli Spencer Adams
Marcus Simmons
Thủ môn
1Akel Kayode Clarke
18Alex Andrew Murray
22Quillan Roberts
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.