Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ethiopia - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF24/03/24Ethiopia*2-1LesothoT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
INTERF21/03/24Ethiopia*1-2LesothoB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
WCPAF21/11/23Ethiopia(T)0-3Burkina Faso*B3/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
WCPAF16/11/23Ethiopia(T)*0-0Sierra LeoneH0:0HòaDướic0-0Dưới
CAF NC08/09/23Ai Cập*1-0EthiopiaB0:1 3/4Thắng kèoDướil1-0Trên
INTERF03/08/23Ethiopia(T)*2-0GuyanaT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
CAF NC20/06/23Ethiopia(T)0-0Malawi*H0:0HòaDướic0-0Dưới
CAF NC28/03/23Ethiopia2-3Guinea*B1:0HòaTrênl1-2Trên
CAF NC25/03/23Guinea(T)*2-0EthiopiaB0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
INTERF19/03/23Ethiopia1-0RwandaT  Dướil0-0Dưới
CAF CHAN22/01/23Li-bi*3-1EthiopiaB0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
CAF CHAN18/01/23Algeria*1-0EthiopiaB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
CAF CHAN14/01/23Ethiopia*0-0MozambiqueH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INTERF26/09/22Ethiopia2-2SudanH  Trênc2-1Trên
INTERF23/09/22Ethiopia1-1SudanH  Dướic1-0Trên
CAF CHAN03/09/22Rwanda0-1EthiopiaT  Dướil0-1Trên
CAF CHAN26/08/22Ethiopia*0-0RwandaH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CAF CHAN28/07/22Nam Sudan0-5Ethiopia*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
CAF CHAN22/07/22Ethiopia*0-0Nam SudanH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
CAF NC09/06/22Ethiopia2-0Ai Cập*T1:0Thắng kèoDướic2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 7hòa(35.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 6thắng kèo(37.50%), 3hòa(18.75%), 7thua kèo(43.75%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 7 7 3 5 2 1 2 2 2 0 3
30.00% 35.00% 35.00% 30.00% 50.00% 20.00% 20.00% 40.00% 40.00% 40.00% 0.00% 60.00%
Ethiopia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 54 79 35 6 87 87
Ethiopia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 24 27 47 38 38 65 59 26 24
13.79% 15.52% 27.01% 21.84% 21.84% 37.36% 33.91% 14.94% 13.79%
Sân nhà 15 14 22 14 6 16 24 19 12
21.13% 19.72% 30.99% 19.72% 8.45% 22.54% 33.80% 26.76% 16.90%
Sân trung lập 7 4 13 10 13 21 15 4 7
14.89% 8.51% 27.66% 21.28% 27.66% 44.68% 31.91% 8.51% 14.89%
Sân khách 2 9 12 14 19 28 20 3 5
3.57% 16.07% 21.43% 25.00% 33.93% 50.00% 35.71% 5.36% 8.93%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ethiopia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 13 1 18 24 3 28 0 3 4
40.63% 3.13% 56.25% 43.64% 5.45% 50.91% 0.00% 42.86% 57.14%
Sân nhà 8 1 12 6 1 3 0 1 1
38.10% 4.76% 57.14% 60.00% 10.00% 30.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân trung lập 4 0 6 9 0 12 0 2 2
40.00% 0.00% 60.00% 42.86% 0.00% 57.14% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 1 0 0 9 2 13 0 0 1
100.00% 0.00% 0.00% 37.50% 8.33% 54.17% 0.00% 0.00% 100.00%
Ethiopia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPAF05/06/2024 21:00Guinea BissauVSEthiopia
WCPAF08/06/2024 21:00DjiboutiVSEthiopia
WCPAF17/03/2025 21:00EthiopiaVSAi Cập
WCPAF24/03/2025 21:00EthiopiaVSDjibouti
WCPAF01/09/2025 21:00Ai CậpVSEthiopia
WCPAF08/09/2025 21:00Sierra LeoneVSEthiopia
WCPAF06/10/2025 21:00EthiopiaVSGuinea Bissau
WCPAF13/10/2025 21:00Burkina FasoVSEthiopia
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Getaneh Kebede
10Abubeker Nasir Ahmed
11Amanuel Gebremichael
13Firew Solomon
24Mesfin Tafesse
26Mujib Kassim
27Dukele Dawa Hotessa
Tiền vệ
3Mesud Mohammed
6Gatoch Panomo
7Surafel Dagnachew
8Amanuel Yohanis
12Yehun Endeshaw
17Bezabeh Meleyo
18Shimelis Bekele
19Shimeket Gugsa
Hậu vệ
2Suleman Hamid
4Mignot Debebe
5Desta Yohannes
14Henok Adugna
15Aschalew Tamene
16Yared Baye
20Ramadan Yesuf
21Asrat Tonjo
25Ahmed Reshid
Thủ môn
1Jemal Tassew
22Teklemariam Shanko
23Fasil Gebremichael
28Firew Getahun
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.