Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Rwanda

Thành lập: 1972
Quốc tịch: Rwanda
Thành phố: Kigali
Địa chỉ: Case postale 2000, KIGALI
Rwanda - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF25/03/24Madagascar0-2RwandaT  Dướic0-1Trên
INTERF22/03/24Botswana(T)0-0RwandaH  Dướic0-0Dưới
WCPAF21/11/23Rwanda2-0Nam Phi*T1/4:0Thắng kèoDướic2-0Trên
WCPAF15/11/23Rwanda*0-0ZimbabweH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
CAF NC10/09/23Senegal*1-1RwandaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
CAF NC18/06/23Rwanda0-2MozambiqueB  Dướic0-1Trên
CAF NC29/03/23Rwanda*0-3BeninB0:1/4Thua kèoTrênl 
CAF NC22/03/23Benin*1-1Rwanda H0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
INTERF19/03/23Ethiopia1-0RwandaB  Dướil0-0Dưới
INTERF19/11/22Sudan*0-1RwandaT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
INTERF17/11/22Rwanda*0-0SudanH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF28/09/22Rwanda1-3FC Saint Eloi LupopoB  Trênc1-1Trên
INTERF23/09/22Guinea Xích Đạo0-0RwandaH  Dướic0-0Dưới
CAF CHAN03/09/22Rwanda0-1EthiopiaB  Dướil0-1Trên
CAF CHAN26/08/22Ethiopia*0-0RwandaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CAF NC08/06/22Rwanda0-1Senegal*B2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CAF NC02/06/22Mozambique*1-1RwandaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INTERF06/01/22Rwanda0-2Guinea*B1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
INTERF03/01/22Rwanda3-0GuineaT  Trênl1-0Trên
WCPAF15/11/21Kenya*2-1RwandaB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 8hòa(40.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 12 trận mở kèo: 7thắng kèo(58.33%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(41.67%).
Cộng 4trận trên, 16trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 8 8 2 2 6 0 1 0 2 5 2
20.00% 40.00% 40.00% 20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 100.00% 0.00% 22.22% 55.56% 22.22%
Rwanda - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 80 88 33 3 100 104
Rwanda - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 32 31 56 42 43 93 59 29 23
15.69% 15.20% 27.45% 20.59% 21.08% 45.59% 28.92% 14.22% 11.27%
Sân nhà 19 10 23 16 13 33 20 15 13
23.46% 12.35% 28.40% 19.75% 16.05% 40.74% 24.69% 18.52% 16.05%
Sân trung lập 10 12 13 11 9 25 12 10 8
18.18% 21.82% 23.64% 20.00% 16.36% 45.45% 21.82% 18.18% 14.55%
Sân khách 3 9 20 15 21 35 27 4 2
4.41% 13.24% 29.41% 22.06% 30.88% 51.47% 39.71% 5.88% 2.94%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rwanda - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 12 0 18 25 5 36 5 4 1
40.00% 0.00% 60.00% 37.88% 7.58% 54.55% 50.00% 40.00% 10.00%
Sân nhà 5 0 11 8 1 10 2 3 1
31.25% 0.00% 68.75% 42.11% 5.26% 52.63% 33.33% 50.00% 16.67%
Sân trung lập 6 0 6 5 1 9 3 1 0
50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 6.67% 60.00% 75.00% 25.00% 0.00%
Sân khách 1 0 1 12 3 17 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 37.50% 9.38% 53.13% 0.00% 0.00% 0.00%
Rwanda - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPAF05/06/2024 21:00BeninVSRwanda
WCPAF08/06/2024 21:00LesothoVSRwanda
WCPAF17/03/2025 21:00RwandaVSNigeria
WCPAF24/03/2025 21:00RwandaVSLesotho
WCPAF01/09/2025 21:00NigeriaVSRwanda
WCPAF08/09/2025 21:00ZimbabweVSRwanda
WCPAF06/10/2025 21:00RwandaVSBenin
WCPAF13/10/2025 21:00Nam PhiVSRwanda
Tôi muốn nói
Tiền đạo
Said Abed Makasi
Olivier Karekezi
Jimmy Mulisa
Abdoul Uwimana
Abedi Mulenda
Jean Lomani
Alua Gaseruka
Labama Bokota
Elias Uzamukunda
Daddy Birori
Meddie Kagere
Jessy Yapo Reindolf
Patrick Sibomana
Michel Ndahinduka
Jacques Tuyisenge
Ernest Sugira
Tiền vệ
Bobo Bola
Haruna Niyonzima
Yussuf Ndayishimye
Jean Uwacu
Jean Mugiraneza
Aloua Gaseruka
Jean Michel Gatete
Jean Bosco Ngaboyisibo
Alfred Mugabo
Imran Nshimiyimana
Jean-Claude Iranzi
Andrew Buteera
Tumaine Ntamuhanga
Dominique Nshuti
Djabel Manishimwe
Muhadjir Hakizimana
Kevin Muhire
Hậu vệ
Hamad Ndikumana
Bonaventure Hategekimana
Mafisango Mutesa
Ismael Nshutiyamagara
Arafat Serugendo
Mwemere Ngirinshuti
Aimable Rucogoza
Eric Gasana
Jean Pierre Hakiri
Boubakary Sadou
Elias Ntaganda
Pekeyake Tuyisenge
Abuba Sibomana
Fitina Omborenga
Faustin Usengimana
Celestine Ndayishimiye
Thierry Manzi
Eric Rutanga
Thủ môn
Jean Claude Ndori
Jean Luc Ndayishimiye
Olivier Kwizera
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.