Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

SC/ESV Parndorf

Thành lập: 1919
Quốc tịch: Áo
Thành phố: Parndorf
Sân nhà: Heidebodenstadion
Sức chứa: 4,000
Địa chỉ: Am Sportplatz 17111 Parndorf
Website: http://www.sc-esv-parndorf.at/
Email: [email protected]...
Tuổi cả cầu thủ: 28.65(bình quân)
SC/ESV Parndorf - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF24/02/24Team Wiener Linien Elektra4-4SC/ESV ParndorfH  Trênc2-1Trên
INT CF17/02/24Wiener Viktoria5-1SC/ESV ParndorfB  Trênc0-0Dưới
INT CF14/02/24Wienerberg1-1SC/ESV Parndorf*H1 1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
INT CF27/01/24SC Neusiedl 19190-6SC/ESV ParndorfT  Trênc0-3Trên
INT CF24/01/24Simmeringer SC3-6SC/ESV ParndorfT  Trênl1-5Trên
AUT CUP22/07/23SC/ESV Parndorf0-5ASV Drassburg*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
INT CF16/07/23SC Neusiedl 1919*2-0SC/ESV ParndorfB0:1/2Thua kèoDướic2-0Trên
INT CF12/07/23SC/ESV Parndorf0-1Wiener Viktoria*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
INT CF08/07/23SC/ESV Parndorf*0-2SC Wiener NeustadtB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D427/05/23 SC/ESV Parndorf*3-0ASK Horitschon-UnterpetersdorfT0:1Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT CF25/02/23SV Schwechat*2-2SC/ESV ParndorfH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
INT CF11/02/23Inter Bratislava1-3SC/ESV ParndorfT  Trênc 
AUS D403/09/22SC/ESV Parndorf4-1SV GussingT  Trênl2-1Trên
AUS D430/07/22SC/ESV Parndorf*1-1SC RitzingH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
AUT CUP16/07/22SC/ESV Parndorf2-3SV LafnitzB  Trênl1-0Trên
AUS D429/05/22SC Pinkafeld0-1SC/ESV ParndorfT  Dướil0-0Dưới
AUS D409/04/22SC/ESV Parndorf*3-1SV GussingT0:2HòaTrênc2-1Trên
AUS D426/03/22SC/ESV Parndorf*4-0SC RitzingT0:1 3/4Thắng kèoTrênc 
INT CF26/06/21SC Neusiedl 19195-2SC/ESV ParndorfB  Trênl1-1Trên
INT CF05/06/21SV Schwechat3-4SC/ESV ParndorfT  Trênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 10 trận mở kèo: 3thắng kèo(30.00%), 1hòa(10.00%), 6thua kèo(60.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 4 1 4 0 0 0 5 3 3
45.00% 20.00% 35.00% 44.44% 11.11% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 27.27% 27.27%
SC/ESV Parndorf - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 91 213 186 29 240 279
SC/ESV Parndorf - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 139 75 119 81 105 124 138 119 138
26.78% 14.45% 22.93% 15.61% 20.23% 23.89% 26.59% 22.93% 26.59%
Sân nhà 87 41 62 43 39 65 64 66 77
31.99% 15.07% 22.79% 15.81% 14.34% 23.90% 23.53% 24.26% 28.31%
Sân trung lập 2 1 4 1 4 5 2 2 3
16.67% 8.33% 33.33% 8.33% 33.33% 41.67% 16.67% 16.67% 25.00%
Sân khách 50 33 53 37 62 54 72 51 58
21.28% 14.04% 22.55% 15.74% 26.38% 22.98% 30.64% 21.70% 24.68%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SC/ESV Parndorf - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 20 1 25 47 3 60 7 2 4
43.48% 2.17% 54.35% 42.73% 2.73% 54.55% 53.85% 15.38% 30.77%
Sân nhà 19 1 21 17 0 17 6 1 3
46.34% 2.44% 51.22% 50.00% 0.00% 50.00% 60.00% 10.00% 30.00%
Sân trung lập 0 0 0 5 0 5 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 1 0 4 25 3 38 1 1 1
20.00% 0.00% 80.00% 37.88% 4.55% 57.58% 33.33% 33.33% 33.33%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Martin Mikulic
9Matthias Lindner
16Tomas Horvath
17Gerhard Karner
Tiền vệ
10Martin Marosi
11Dominik Silberbauer
13Lukas Umprecht
18Michael Koller
27Patrick Kienzl
Hậu vệ
4Patrick Baumeister
5Rene Nurnberger
6Richard Stern
8Mario Merkl
12Maximilian Wodicka
15Felix Wendelin
19David Dornhackl
20Daniel Gangl
21Roman Kummerer
23Thomas Jusits
25Stefan Hold
Thủ môn
24Udo Siebenhandl
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.