Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Đức(U20)(Germany(U20))

Thành lập: 1900
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Berlin
Địa chỉ: Otto-Fleck-Schneise 6 ,Postfach 71 02 65 ,FRANKFURT AM MAIN - 60492
Website: http://www.dfb.de
Email: [email protected]
Đức(U20)(Germany(U20)) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF25/03/24Đức(U20)(T)4-4Pháp(U20)*H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-2Trên
INTERF22/03/24Pháp(U20)(T)*1-3Đức(U20)T0:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
INT EL2021/11/23Đức(U20)*2-3Anh(U20) B0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
INT EL2017/11/23Romania(U20)0-1Đức(U20)*T1:0HòaDướil0-0Dưới
INT EL2016/10/23Đức(U20)*4-2Séc(U20)T0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
INT EL2013/10/23Bồ Đào Nha(U20)*1-2Đức(U20)T0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INT EL2011/09/23Ba Lan(U20)1-1Đức(U20)*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
INT EL2007/09/23Đức(U20)*1-1Ý(U20)H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
INT EL2027/03/23Ý(U20)1-1Đức(U20)H  Dướic0-0Dưới
INT EL2023/03/23Anh(U20)*2-0Đức(U20)B0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
INT EL2023/11/22Đức(U20)*0-1Bồ Đào Nha(U20)B0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT EL2019/11/22Đức(U20)*2-1Na Uy(U20)T0:1HòaTrênl1-1Trên
INT EL2017/11/22Séc(U20)2-2Đức(U20)*H1/2:0Thua kèoTrênc1-2Trên
INT EL2026/09/22Romania(U20)0-1Đức(U20)*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INT EL2023/09/22Đức(U20)*2-1Ba Lan(U20)T0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
INT EL2030/03/22Anh(U20)*3-1Đức(U20)B0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
INT EL2024/03/22Ý(U20)*1-1Đức(U20) H0:0HòaDướic0-0Dưới
INT EL2015/11/21Bồ Đào Nha(U20)1-1Đức(U20)*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INTERF11/11/21Pháp(U20)2-3Đức(U20)T  Trênl1-1Trên
INT EL2011/10/21Đức(U20)*4-0Romania(U20)T0:1 3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 5thắng kèo(27.78%), 3hòa(16.67%), 10thua kèo(55.56%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 4 1 2 1 1 0 4 5 2
45.00% 35.00% 20.00% 57.14% 14.29% 28.57% 50.00% 50.00% 0.00% 36.36% 45.45% 18.18%
Đức(U20)(Germany(U20)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 34 64 45 5 76 72
Đức(U20)(Germany(U20)) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 35 39 41 22 11 25 50 32 41
23.65% 26.35% 27.70% 14.86% 7.43% 16.89% 33.78% 21.62% 27.70%
Sân nhà 19 15 16 8 2 9 14 15 22
31.67% 25.00% 26.67% 13.33% 3.33% 15.00% 23.33% 25.00% 36.67%
Sân trung lập 8 6 12 3 1 6 9 3 12
26.67% 20.00% 40.00% 10.00% 3.33% 20.00% 30.00% 10.00% 40.00%
Sân khách 8 18 13 11 8 10 27 14 7
13.79% 31.03% 22.41% 18.97% 13.79% 17.24% 46.55% 24.14% 12.07%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Đức(U20)(Germany(U20)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 44 8 63 5 0 8 9 2 1
38.26% 6.96% 54.78% 38.46% 0.00% 61.54% 75.00% 16.67% 8.33%
Sân nhà 20 5 31 0 0 0 2 0 0
35.71% 8.93% 55.36% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 10 2 11 3 0 1 1 1 0
43.48% 8.70% 47.83% 75.00% 0.00% 25.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 14 1 21 2 0 7 6 1 1
38.89% 2.78% 58.33% 22.22% 0.00% 77.78% 75.00% 12.50% 12.50%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Fabian Reese
17Emmanuel Iyoha
19Torles Knoll
20Jonas Arweiler
Robin Hack
Manuel Wintzheimer
David Otto
Yari Otto
Florian Kruger
Johannes Eggestein
Tiền vệ
5Benedikt Gimber
7Amara Conde
8Suat Serdar
10Philipp Ochs
16Florian Neuhaus
Malcolm Badu
Sidney Friede
Gorkem Saglam
Hậu vệ
2Phil Neumann
3Dominik Schad
4Frederic Ananou
11Maximilian Mittelstadt
13Matthias Bader
14Jordan Torunarigha
15Jannes-Kilian Horn
18Robert Bauer
Lennart Czyborra
Ahmet Gurleyen
Thủ môn
1Svend Brodersen
12Moritz Nicolas
21Dominik Reimann
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.