|
|
|
Bồ Đào Nha(U20)(Portugal(U20)) | | |
| | Thành lập: | 1914 | Quốc tịch: | Bồ Đào Nha | Thành phố: | Lisbon | Địa chỉ: | Praca de Alegria, N. 25,P.O.Box 21.100,LISBON - 1250-004 | Website: | http://www.fpf.pt | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 22.95(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 7thắng kèo(41.18%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(58.82%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
6 |
7 |
4 |
3 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
3 |
4 |
35.00% |
30.00% |
35.00% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
Bồ Đào Nha(U20)(Portugal(U20)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
43 |
77 |
36 |
1 |
75 |
82 |
Bồ Đào Nha(U20)(Portugal(U20)) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
35 |
34 |
49 |
24 |
15 |
34 |
60 |
36 |
27 |
22.29% |
21.66% |
31.21% |
15.29% |
9.55% |
21.66% |
38.22% |
22.93% |
17.20% |
Sân nhà |
16 |
13 |
24 |
7 |
6 |
11 |
24 |
18 |
13 |
24.24% |
19.70% |
36.36% |
10.61% |
9.09% |
16.67% |
36.36% |
27.27% |
19.70% |
Sân trung lập |
16 |
15 |
18 |
9 |
2 |
14 |
22 |
14 |
10 |
26.67% |
25.00% |
30.00% |
15.00% |
3.33% |
23.33% |
36.67% |
23.33% |
16.67% |
Sân khách |
3 |
6 |
7 |
8 |
7 |
9 |
14 |
4 |
4 |
9.68% |
19.35% |
22.58% |
25.81% |
22.58% |
29.03% |
45.16% |
12.90% |
12.90% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Bồ Đào Nha(U20)(Portugal(U20)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
38 |
3 |
63 |
16 |
0 |
10 |
5 |
4 |
8 |
36.54% |
2.88% |
60.58% |
61.54% |
0.00% |
38.46% |
29.41% |
23.53% |
47.06% |
Sân nhà |
18 |
2 |
35 |
3 |
0 |
1 |
1 |
1 |
3 |
32.73% |
3.64% |
63.64% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
Sân trung lập |
18 |
1 |
21 |
8 |
0 |
3 |
2 |
2 |
1 |
45.00% |
2.50% |
52.50% |
72.73% |
0.00% |
27.27% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
Sân khách |
2 |
0 |
7 |
5 |
0 |
6 |
2 |
1 |
4 |
22.22% |
0.00% |
77.78% |
45.45% |
0.00% |
54.55% |
28.57% |
14.29% |
57.14% |
Bồ Đào Nha(U20)(Portugal(U20)) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|