Cộng 20 trận đấu: 1thắng(5.00%), 8hòa(40.00%), 11bại(55.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 7thắng kèo(43.75%), 2hòa(12.50%), 7thua kèo(43.75%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
1 |
8 |
11 |
1 |
5 |
4 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
7 |
5.00% |
40.00% |
55.00% |
10.00% |
50.00% |
40.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
70.00% |
Comercial SP - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
95 |
138 |
53 |
3 |
142 |
147 |
Comercial SP - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
42 |
54 |
87 |
57 |
49 |
106 |
95 |
48 |
40 |
14.53% |
18.69% |
30.10% |
19.72% |
16.96% |
36.68% |
32.87% |
16.61% |
13.84% |
Sân nhà |
26 |
32 |
38 |
25 |
21 |
46 |
47 |
25 |
24 |
18.31% |
22.54% |
26.76% |
17.61% |
14.79% |
32.39% |
33.10% |
17.61% |
16.90% |
Sân trung lập |
2 |
1 |
4 |
1 |
3 |
5 |
3 |
1 |
2 |
18.18% |
9.09% |
36.36% |
9.09% |
27.27% |
45.45% |
27.27% |
9.09% |
18.18% |
Sân khách |
14 |
21 |
45 |
31 |
25 |
55 |
45 |
22 |
14 |
10.29% |
15.44% |
33.09% |
22.79% |
18.38% |
40.44% |
33.09% |
16.18% |
10.29% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Comercial SP - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
49 |
0 |
52 |
56 |
4 |
52 |
11 |
9 |
8 |
48.51% |
0.00% |
51.49% |
50.00% |
3.57% |
46.43% |
39.29% |
32.14% |
28.57% |
Sân nhà |
38 |
0 |
38 |
13 |
0 |
11 |
6 |
5 |
5 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
54.17% |
0.00% |
45.83% |
37.50% |
31.25% |
31.25% |
Sân trung lập |
3 |
0 |
2 |
1 |
0 |
2 |
0 |
1 |
1 |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân khách |
8 |
0 |
12 |
42 |
4 |
39 |
5 |
3 |
2 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
49.41% |
4.71% |
45.88% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
Comercial SP - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|