Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Nitra

Thành lập: 1909
Quốc tịch: Slovakia
Thành phố: Nitra
Sân nhà: Stadion pod Zoborom
Sức chứa: 7480
Địa chỉ: Nitra, Slovakia
Website: http://fcnitra.com/
Email: [email protected]
FC Nitra - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SVK D3W18/06/22Marcelova2-2FC NitraH  Trênc2-1Trên
SVK D3W11/06/22FC Nitra0-1FK Nove ZamkyB  Dướil 
SVK D3W05/06/22Velke Ludince3-1FC NitraB  Trênc1-0Trên
SVK D3W22/05/22Malzenice4-3FC NitraB  Trênl3-1Trên
SVK D3W15/05/22FC Nitra1-3Spartak VrableB  Trênc1-3Trên
SVK D3W07/05/22KFC Kalna nad Hronom1-2FC Nitra T  Trênl1-1Trên
SVK D3W24/04/22Slovan Levice2-2FC NitraH  Trênc1-1Trên
SVK D3W14/04/22FC Nitra1-2Nove MestoB  Trênl1-2Trên
SVK D3W06/03/22FC Nitra3-0TEMPO PartizanskeT  Trênl 
SVK D3W20/11/21FK Nove Zamky2-1FC Nitra B  Trênl1-1Trên
SVK D3W17/11/21FC Nitra4-2Velke LudinceT  Trênc2-0Trên
SVK D3W24/10/21SK Crystal Lednicke Rovne1-0FC NitraB  Dướil 
SVK D3W10/10/21Spartak Vrable3-0FC NitraB  Trênl2-0Trên
SVK D3W26/09/21Slovan Galanta2-0FC NitraB  Dướic2-0Trên
SVK Cup25/08/21Nafta Gbely1-1FC NitraH  Dướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[5-3]
SVK D123/05/21FC Nitra0-4Zemplin Michalovce*B1 1/4:0Thua kèoTrênc0-2Trên
SVK D115/05/21MFK Ruzomberok*2-0FC NitraB0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SVK D109/05/21FC Nitra0-1SKF Sered*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
SVK D101/05/21FK Senica*1-0FC NitraB0:1HòaDướil0-0Dưới
SVK D124/04/21FK Pohronie*0-0FC NitraH0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 4hòa(20.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 5 trận mở kèo: 1thắng kèo(20.00%), 1hòa(20.00%), 3thua kèo(60.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 4 13 2 0 5 0 0 0 1 4 8
15.00% 20.00% 65.00% 28.57% 0.00% 71.43% 0.00% 0.00% 0.00% 7.69% 30.77% 61.54%
FC Nitra - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 213 337 199 25 398 376
FC Nitra - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 142 139 171 155 167 248 249 152 125
18.35% 17.96% 22.09% 20.03% 21.58% 32.04% 32.17% 19.64% 16.15%
Sân nhà 84 76 84 61 54 95 113 82 69
23.40% 21.17% 23.40% 16.99% 15.04% 26.46% 31.48% 22.84% 19.22%
Sân trung lập 7 8 12 13 13 18 17 10 8
13.21% 15.09% 22.64% 24.53% 24.53% 33.96% 32.08% 18.87% 15.09%
Sân khách 51 55 75 81 100 135 119 60 48
14.09% 15.19% 20.72% 22.38% 27.62% 37.29% 32.87% 16.57% 13.26%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Nitra - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 68 2 68 127 13 125 23 17 42
49.28% 1.45% 49.28% 47.92% 4.91% 47.17% 28.05% 20.73% 51.22%
Sân nhà 53 2 53 29 3 22 15 8 31
49.07% 1.85% 49.07% 53.70% 5.56% 40.74% 27.78% 14.81% 57.41%
Sân trung lập 7 0 6 12 1 19 2 3 2
53.85% 0.00% 46.15% 37.50% 3.13% 59.38% 28.57% 42.86% 28.57%
Sân khách 8 0 9 86 9 84 6 6 9
47.06% 0.00% 52.94% 48.04% 5.03% 46.93% 28.57% 28.57% 42.86%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Ondrej Vrabel
12Dominik Gulas
19Patrik Danek
Jan Ferletak
Tiền vệ
96Wallace Bonilha Felix,Bonilha
Oliver Bias
Adam Meszaros
Branislav Spacil
Gabriel Demian
Andrej Pekar
Viktor Remen
Hậu vệ
2Patrik Redeky
5Kristian Kolcak
21Matteo Olivero
22Matus Kunik
Michal Cehula
Thủ môn
32Erik Bus
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.