Cộng 16 trận đấu: 8thắng(50.00%), 6hòa(37.50%), 2bại(12.50%). Cộng 15 trận mở kèo: 6thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(60.00%). Cộng 11trận trên, 5trận dưới, 11trận chẵn, 5trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
6 |
2 |
0 |
0 |
0 |
5 |
6 |
2 |
3 |
0 |
0 |
50.00% |
37.50% |
12.50% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
38.46% |
46.15% |
15.38% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Brazil(U22) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
1 |
7 |
8 |
0 |
5 |
11 |
Brazil(U22) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
7 |
1 |
6 |
1 |
1 |
1 |
5 |
3 |
7 |
43.75% |
6.25% |
37.50% |
6.25% |
6.25% |
6.25% |
31.25% |
18.75% |
43.75% |
Sân nhà |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
5 |
0 |
6 |
1 |
1 |
1 |
5 |
2 |
5 |
38.46% |
0.00% |
46.15% |
7.69% |
7.69% |
7.69% |
38.46% |
15.38% |
38.46% |
Sân khách |
2 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
2 |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Brazil(U22) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
6 |
0 |
9 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
9 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
30.77% |
0.00% |
69.23% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Brazil(U22) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|