Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

East Stirlingshire

Thành lập: 1881
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: FALKIRK
Sân nhà: Ochilview Park
Sức chứa: 3,746
Địa chỉ: Ochilview Park, Gladstone Road, Stenhousemuir. FK5 4QL.
Website: http://www.eaststirlingshirefc.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 29.47(bình quân)
East Stirlingshire - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCOLL20/04/24Broomhill FC3-1East StirlingshireB  Trênc2-1Trên
SCOLL13/04/24East Stirlingshire6-4Celtic 2T  Trênc3-3Trên
SCOLL06/04/24Hearts Reserve5-3East StirlingshireB  Trênc4-2Trên
SCOLL23/03/24Cowdenbeath1-2East StirlingshireT  Trênl0-1Trên
SCOLL20/03/24Tranent Juniors3-4East StirlingshireT  Trênl1-1Trên
SCOLL16/03/24Caledonian Braves0-1East StirlingshireT  Dướil0-0Dưới
SCOLL09/03/24East Stirlingshire0-2East KilbrideB  Dướic0-1Trên
SCOLL24/02/24East Stirlingshire3-1Edinburgh University FCT  Trênc1-1Trên
SCOLL17/02/24Berwick1-2East StirlingshireT  Trênl0-0Dưới
SCOLL10/02/24East Stirlingshire0-1Gala FairydeanB  Dướil 
SCOLL27/01/24East Stirlingshire3-2Gretna 2008T  Trênl1-1Trên
SCOLL13/01/24East Stirlingshire2-1Linlithgow RoseT  Trênl1-0Trên
SCOLL06/01/24Bo'ness United4-2East StirlingshireB  Trênc1-2Trên
SCOLL26/12/23East Stirlingshire2-3CowdenbeathB  Trênl1-1Trên
SCOLL23/12/23East Stirlingshire0-2Civil Service Strollers FCB  Dướic0-0Dưới
SCOLL16/12/23East Stirlingshire3-2Albion Rovers FC T  Trênl1-1Trên
SCOLL09/12/23Stirling University FC1-0East StirlingshireB  Dướil1-0Trên
SCOLL18/11/23East Stirlingshire3-4Bo'ness UnitedB  Trênl0-1Trên
SCOLL11/11/23Linlithgow Rose2-0East StirlingshireB  Dướic2-0Trên
SCOLL21/10/23East Stirlingshire3-4Broomhill FCB  Trênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 0hòa(0.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 0 11 5 0 6 0 0 0 4 0 5
45.00% 0.00% 55.00% 45.45% 0.00% 54.55% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 0.00% 55.56%
East Stirlingshire - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 106 277 231 35 330 319
East Stirlingshire - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 100 93 95 124 237 211 208 125 105
15.41% 14.33% 14.64% 19.11% 36.52% 32.51% 32.05% 19.26% 16.18%
Sân nhà 57 54 46 67 104 102 103 58 65
17.38% 16.46% 14.02% 20.43% 31.71% 31.10% 31.40% 17.68% 19.82%
Sân trung lập 0 0 1 1 1 1 1 1 0
0.00% 0.00% 33.33% 33.33% 33.33% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00%
Sân khách 43 39 48 56 132 108 104 66 40
13.52% 12.26% 15.09% 17.61% 41.51% 33.96% 32.70% 20.75% 12.58%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
East Stirlingshire - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 31 2 38 145 6 197 19 4 21
43.66% 2.82% 53.52% 41.67% 1.72% 56.61% 43.18% 9.09% 47.73%
Sân nhà 22 2 33 72 1 88 11 3 10
38.60% 3.51% 57.89% 44.72% 0.62% 54.66% 45.83% 12.50% 41.67%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 9 0 5 72 5 108 8 1 11
64.29% 0.00% 35.71% 38.92% 2.70% 58.38% 40.00% 5.00% 55.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
Guy Tahin
Gavin McMillan
Jordan Cairnie
Jay Doyle
Billy Vidler
Andy Rodgers
Kevin Turner
Andrew Russell
Jack Nicholson
Tiền vệ
Michael Wallace
Andy Kay
Kyle Carruthers
David Grant
Simon White
Lewis Peddie
Paul-Jon Sludden
Dylan McGuigan
Conor Hogg
Martyn Shields
Ross O'Donoghue
John Fraser
Iain Thomson
Derek Ure
Neil McCabe
Rhys Devlin
Jordan McKechnie
Kristopher Faulds
Craig Comrie
Hậu vệ
6Graeme MacGregor
Jon Tully
Adam Murray
Conor Greene
Chris Townsley
Michael McGowan
Scot Buist
Lloyd Kinnaird
Reece Donaldson
Gavin Brown
Ross Fisher
Thủ môn
17Sean Quinn
Grant Hay
Craig Gordon
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.