Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Stirling University FC - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCOLL20/04/24Bo'ness United3-2Stirling University FCB  Trênl2-0Trên
SCOLL13/04/24Stirling University FC1-4Broomhill FCB  Trênl0-3Trên
SCOLL07/04/24Stirling University FC0-2Celtic 2B  Dướic0-2Trên
SCOLL30/03/24Stirling University FC3-2Edinburgh University FCT  Trênl2-2Trên
SCOLL16/03/24Stirling University FC0-1Gala FairydeanB  Dướil0-0Dưới
SCOLL09/03/24Caledonian Braves0-0Stirling University FCH  Dướic0-0Dưới
SCOLL02/03/24 Cowdenbeath2-2Stirling University FCH  Trênc0-1Trên
SCOLL24/02/24 Civil Service Strollers FC0-2Stirling University FCT  Dướic0-2Trên
SCOLL17/02/24Stirling University FC1-2Linlithgow RoseB  Trênl1-1Trên
SCOLL10/02/24Stirling University FC0-2BerwickB  Dướic0-1Trên
SCOLL08/02/24Stirling University FC2-1CowdenbeathT  Trênl1-1Trên
SCOLL04/02/24Stirling University FC2-1Hearts ReserveT  Trênl1-1Trên
SCOLL27/01/24East Kilbride4-2Stirling University FCB  Trênc2-2Trên
SCOLL06/01/24Gretna 20081-1Stirling University FCH  Dướic0-0Dưới
SCOLL26/12/23Edinburgh University FC1-4Stirling University FCT  Trênl0-2Trên
SCOLL23/12/23Cumbernauld Colts3-3Stirling University FCH  Trênc0-3Trên
SCOLL16/12/23Tranent Juniors2-1Stirling University FCB  Trênl0-0Dưới
SCOLL09/12/23Stirling University FC1-0East StirlingshireT  Dướil1-0Trên
SCOLL19/11/23 Broomhill FC0-4Stirling University FCT  Trênc0-1Trên
SCOLL11/11/23Stirling University FC3-1Gretna 2008T  Trênc0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 5 0 5 0 0 0 3 4 3
40.00% 20.00% 40.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 40.00% 30.00%
Stirling University FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 27 73 74 7 89 92
Stirling University FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 47 35 28 26 45 42 52 41 46
25.97% 19.34% 15.47% 14.36% 24.86% 23.20% 28.73% 22.65% 25.41%
Sân nhà 26 16 13 9 21 18 27 17 23
30.59% 18.82% 15.29% 10.59% 24.71% 21.18% 31.76% 20.00% 27.06%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 21 19 15 17 24 24 25 24 23
21.88% 19.79% 15.63% 17.71% 25.00% 25.00% 26.04% 25.00% 23.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stirling University FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 6 0 2 8 1 4 0 0 0
75.00% 0.00% 25.00% 61.54% 7.69% 30.77% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 5 0 2 3 0 3 0 0 0
71.43% 0.00% 28.57% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 1 0 0 5 1 1 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 71.43% 14.29% 14.29% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
Chris Geddes
Owen Kelly
Jeff Kessie
Tiền vệ
David O'Brien
Ollie Monguel
George Leigh
Creag Robertson
Lewis Green
Andrew Gillen
Gary Crooks
Ciaran McAninch
Hậu vệ
Matt Sheridan
Tomos Jones
James Drummond
Ben Cuff
Calum Burns
Alex Jeanes
Thủ môn
Tim Hughes
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.