|
|
|
Huntly | | |
| | Thành lập: | 1928 | Quốc tịch: | Scotland | Thành phố: | Huntly | Sân nhà: | Christie Park | Sức chứa: | 4,500 | Địa chỉ: | Huntly Football Club, East Park Street, HUNTLY, AB54 8JE, United Kingdom | Website: | http://www.huntlyfc.co.uk/ |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%). Cộng 2 trận mở kèo: 1thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(50.00%). Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
4 |
8 |
5 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
3 |
1 |
6 |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
10.00% |
60.00% |
Huntly - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
67 |
187 |
220 |
60 |
267 |
267 |
Huntly - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
112 |
77 |
91 |
80 |
174 |
140 |
144 |
119 |
131 |
20.97% |
14.42% |
17.04% |
14.98% |
32.58% |
26.22% |
26.97% |
22.28% |
24.53% |
Sân nhà |
58 |
42 |
53 |
39 |
78 |
56 |
81 |
62 |
71 |
21.48% |
15.56% |
19.63% |
14.44% |
28.89% |
20.74% |
30.00% |
22.96% |
26.30% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
54 |
35 |
38 |
41 |
96 |
84 |
63 |
57 |
60 |
20.45% |
13.26% |
14.39% |
15.53% |
36.36% |
31.82% |
23.86% |
21.59% |
22.73% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Huntly - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
2 |
0 |
1 |
5 |
0 |
4 |
0 |
0 |
0 |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
55.56% |
0.00% |
44.44% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân nhà |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
2 |
0 |
1 |
4 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Huntly - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|