Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Deveronvale - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCOHL20/04/24Deveronvale0-3Formartine UnitedB  Trênl0-3Trên
SCOHL13/04/24Buckie Thistle FC6-1DeveronvaleB  Trênl2-1Trên
SCOHL06/04/24Deveronvale2-1Inverurie Loco WorksT  Trênl0-1Trên
SCOHL04/04/24Brora Rangers3-3DeveronvaleH  Trênc2-1Trên
SCOHL30/03/24Deveronvale0-0Buckie Thistle FCH  Dướic0-0Dưới
SCOHL23/03/24Lossiemouth FC3-3DeveronvaleH  Trênc1-2Trên
SCOHL16/03/24Deveronvale0-3Strathspey ThistleB  Trênl0-0Dưới
SCOHL09/03/24Brechin City5-1DeveronvaleB  Trênc3-1Trên
SCOHL07/03/24Turriff United1-3DeveronvaleT  Trênc0-1Trên
SCOHL02/03/24Deveronvale2-2RothesH  Trênc0-2Trên
SCOHL17/02/24Nairn County4-2DeveronvaleB  Trênc2-1Trên
SCOHL10/02/24Banks O'Dee4-1DeveronvaleB  Trênl3-1Trên
SCOHL03/02/24Deveronvale0-3Brora RangersB  Trênl0-2Trên
SCOHL27/01/24Huntly5-1DeveronvaleB  Trênc 
SCOHL13/01/24Forres Mechanics0-2DeveronvaleT  Dướic0-2Trên
SCOHL06/01/24Deveronvale2-4FraserburghB  Trênc1-2Trên
SCOHL23/12/23Deveronvale0-0ClachnacuddinH  Dướic0-0Dưới
SCOHL16/12/23Deveronvale0-0Wick Academy FCH  Dướic0-0Dưới
SCOHL09/12/23Keith3-2DeveronvaleB  Trênl2-0Trên
SCOHL25/11/23Inverurie Loco Works3-0DeveronvaleB  Trênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 6hòa(30.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 6 11 1 4 4 0 0 0 2 2 7
15.00% 30.00% 55.00% 11.11% 44.44% 44.44% 0.00% 0.00% 0.00% 18.18% 18.18% 63.64%
Deveronvale - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 60 196 231 47 296 238
Deveronvale - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 124 79 87 87 157 132 139 111 152
23.22% 14.79% 16.29% 16.29% 29.40% 24.72% 26.03% 20.79% 28.46%
Sân nhà 69 42 42 50 71 79 56 53 86
25.18% 15.33% 15.33% 18.25% 25.91% 28.83% 20.44% 19.34% 31.39%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 55 37 45 36 86 52 83 58 66
21.24% 14.29% 17.37% 13.90% 33.20% 20.08% 32.05% 22.39% 25.48%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Deveronvale - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 0 0 3 1 1 3 1 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 20.00% 20.00% 60.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân nhà 0 0 1 0 1 1 1 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 50.00% 50.00% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 0 0 2 1 0 2 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 33.33% 0.00% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
12Gordon Carstairs
Martin Charlesworth
Michele Lombardi
Franny More
John Urquhart
Craig Morrison
Robert Morrice
Phillip Watt
Tiền vệ
15Graeme Watt
Colin Charlesworth
Ross Mckenzie
Chris Blackhall
Craig Cowie
Magnus Barclay
Leigh Henderson
Shawn Scott
Ivan Sinclair
Hậu vệ
14Scott Hendry
16Jack Meldrum
Connor Rennie
Kyle Rae
Scott Fraser
Grant Mitchell
Kevin Adams
Ross Aitken
Tom Hutchinson
Thủ môn
18Blair Tait
James Blanchard
Darren McConnachie
Ewen MacDonald
Rhys Fyfe
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.