Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Albania(Albania Women's)

Quốc tịch: Albania
Sức chứa: 12800
Nữ Albania(Albania Women's) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEWC QR10/04/24Nữ Albania*2-0Nữ EstoniaT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEWC QR06/04/24Nữ Luxembourg2-1Nữ Albania*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INTERF25/02/24Nữ Albania(T)*3-0Nữ Faroe IslandsT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF22/02/24Nữ Albania(T)0-3Nữ Belarus*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA WNLA06/12/23Nữ Hungary*6-0Nữ AlbaniaB0:2 3/4Thua kèoTrênc4-0Trên
UEFA WNLA01/12/23Nữ Albania0-4Nữ Bắc Ireland*B1 1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
UEFA WNLA01/11/23Nữ Albania(T)0-1Nữ Ireland*B3 1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA WNLA28/10/23Nữ Ireland*5-1Nữ AlbaniaB0:3 3/4Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
UEFA WNLA27/09/23Nữ Bắc Ireland1-0Nữ AlbaniaB  Dướil0-0Dưới
UEFA WNLA22/09/23Nữ Albania1-1Nữ HungaryH  Dướic1-0Trên
INTERF07/04/23Nữ Albania3-1Nữ FYR MacedoniaT  Trênc1-1Trên
WWCPE07/09/22Nữ Na Uy*5-0Nữ AlbaniaB0:6Thắng kèoTrênl3-0Trên
WWCPE01/09/22Nữ Albania1-2Nữ Ba Lan* B3 1/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
WWCPE12/04/22Nữ Armenia0-4Nữ Albania*T3 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-3Trên
WWCPE08/04/22Nữ Albania0-5Nữ Bỉ*B3 3/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
WWCPE30/11/21Kosovo Women's*1-3Nữ AlbaniaT0:1/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
WWCPE26/11/21Nữ Albania0-7Nữ Na Uy*B5 1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
WWCPE27/10/21Nữ Ba Lan*2-0Nữ AlbaniaB0:3 3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
WWCPE21/10/21Nữ Albania*5-0Nữ ArmeniaT0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
WWCPE22/09/21Nữ Bỉ*7-0Nữ AlbaniaB0:4Thua kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 1hòa(5.00%), 13bại(65.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 9thắng kèo(52.94%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(47.06%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 1 13 3 1 4 1 0 2 2 0 7
30.00% 5.00% 65.00% 37.50% 12.50% 50.00% 33.33% 0.00% 66.67% 22.22% 0.00% 77.78%
Nữ Albania(Albania Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 14 28 32 11 46 39
Nữ Albania(Albania Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 16 7 7 15 40 40 22 9 14
18.82% 8.24% 8.24% 17.65% 47.06% 47.06% 25.88% 10.59% 16.47%
Sân nhà 7 6 3 6 17 16 12 3 8
17.95% 15.38% 7.69% 15.38% 43.59% 41.03% 30.77% 7.69% 20.51%
Sân trung lập 2 1 0 1 1 2 0 2 1
40.00% 20.00% 0.00% 20.00% 20.00% 40.00% 0.00% 40.00% 20.00%
Sân khách 7 0 4 8 22 22 10 4 5
17.07% 0.00% 9.76% 19.51% 53.66% 53.66% 24.39% 9.76% 12.20%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Albania(Albania Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 11 0 7 27 2 24 0 1 1
61.11% 0.00% 38.89% 50.94% 3.77% 45.28% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân nhà 5 0 3 9 1 12 0 1 0
62.50% 0.00% 37.50% 40.91% 4.55% 54.55% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân trung lập 2 0 0 1 0 1 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 4 0 4 17 1 11 0 0 1
50.00% 0.00% 50.00% 58.62% 3.45% 37.93% 0.00% 0.00% 100.00%
Nữ Albania(Albania Women's) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEWC QR31/05/2024 23:00Nữ EstoniaVSNữ Albania
UEWC QR04/06/2024 23:00Nữ AlbaniaVSNữ Luxembourg
Tôi muốn nói
Tiền đạo
2Armela Tukaj
7Mimoza Hamidi
9Valenita Troka
11Megi Doci
13Maria Bashka
17Kristina Maksuti
18Jehona Coka
Fortesa Berisha
Esi Lufo
Tiền vệ
4Stella Toma
10Qendresa Krasniqi
14Ezmiralda Franja
15Gresa Berisha
20Bora Fucia
21Alma Hila
22Mikaela Metalla
Vesa Paqarizi
Aglia Iliadhi
Hậu vệ
3Arbenita Curraj
5Arbiona Bajraktari
6Sara Maliqi
8Endrina Elezaj
16Lucie Gjini
19Matilda Gjergji
Thủ môn
1Viona Rexhepi
12Antigona Hyska
23Klesjana Spaho
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.